Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 0 | 5 | 0 | 12 | 9 | 44% |
Chủ | 4 | 2 | 0 | 2 | 1 | 6 | 7 | 50% |
Khách | 5 | 2 | 0 | 3 | -1 | 6 | 8 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 1 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | 7 | 50% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | 11 | 25% |
Khách | 4 | 3 | 0 | 1 | 3 | 9 | 2 | 75% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
Chuncheon Citizen
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1
B
|
2.5
X
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
20 | 20 | 32 | 32 |
0
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
Chuncheon Citizen
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0/0.5
B
H
|
1.5/2
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Chuncheon Citizen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Paju Citizen FC
Chuncheon Citizen
Paju Citizen FC
Chuncheon Citizen
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Gangneung
Chuncheon Citizen
Gangneung
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Gimhae City FC
Chuncheon Citizen
Gimhae City FC
Chuncheon Citizen
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Daejeon Korail
Chuncheon Citizen
Daejeon Korail
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Chuncheon Citizen
Ulsan Citizens
Chuncheon Citizen
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
H
|
2/2.5
1
T
X
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Jeonbuk Hyundai Motors II
Chuncheon Citizen
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
21 | 31 | 21 | 31 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Yangpyeong
Chuncheon Citizen
Yangpyeong
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KFAC
|
Incheon United FC
Chuncheon Citizen
Incheon United FC
Chuncheon Citizen
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
KCL
|
Pocheon FC
Chuncheon Citizen
Pocheon FC
Chuncheon Citizen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KFAC
|
Gimhae Jaemics
Chuncheon Citizen
Gimhae Jaemics
Chuncheon Citizen
|
11 | 24 | 11 | 24 |
|
|
KCL
|
Siheung City
Chuncheon Citizen
Siheung City
Chuncheon Citizen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Paju Citizen FC
Chuncheon Citizen
Paju Citizen FC
Chuncheon Citizen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2
0.5/1
X
X
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Daejeon Korail
Chuncheon Citizen
Daejeon Korail
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Changwon City
Chuncheon Citizen
Changwon City
Chuncheon Citizen
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Chuncheon Citizen
Gimhae City FC
Chuncheon Citizen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Hwaseong FC
Chuncheon Citizen
Hwaseong FC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
X
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Gangneung
Chuncheon Citizen
Gangneung
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
Chuncheon Citizen
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
|
2.5
X
|
KCL
|
Daegu FC II
Chuncheon Citizen
Daegu FC II
Chuncheon Citizen
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
KCL
|
Chuncheon Citizen
Siheung City
Chuncheon Citizen
Siheung City
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
Gyeongju KHNP
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
Gyeongju KHNP
Pocheon FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Siheung City
Gyeongju KHNP
Siheung City
|
00 | 2 3 | 00 | 2 3 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
KCL
|
Gangneung
Gyeongju KHNP
Gangneung
Gyeongju KHNP
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
KCL
|
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
KFAC
|
Gwangju FC
Gyeongju KHNP
Gwangju FC
Gyeongju KHNP
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
KCL
|
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Busan Transpor Tation
Gyeongju KHNP
Busan Transpor Tation
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KFAC
|
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
Gyeongju KHNP
Paju Citizen FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Daejeon Korail
Gyeongju KHNP
Daejeon Korail
Gyeongju KHNP
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KCL
|
Daejeon Korail
Gyeongju KHNP
Daejeon Korail
Gyeongju KHNP
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
Gyeongju KHNP
Gimhae City FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Hwaseong FC
Gyeongju KHNP
Hwaseong FC
Gyeongju KHNP
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Changwon City
Gyeongju KHNP
Changwon City
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KCL
|
Gangneung
Gyeongju KHNP
Gangneung
Gyeongju KHNP
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
B
|
2/2.5
0/0.5
T
T
|
KCL
|
Daegu FC II
Gyeongju KHNP
Daegu FC II
Gyeongju KHNP
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Chuncheon Citizen
Gyeongju KHNP
Chuncheon Citizen
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
|
2.5
X
|
KCL
|
Siheung City
Gyeongju KHNP
Siheung City
Gyeongju KHNP
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KCL
|
Ulsan Citizens
Gyeongju KHNP
Ulsan Citizens
Gyeongju KHNP
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KCL
|
Mokpo City
Gyeongju KHNP
Mokpo City
Gyeongju KHNP
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
1 | 0 | 4 |
Chủ vs Last 8 |
3 | 0 | 1 |
Khách vs Top 8 |
1 | 0 | 3 |
Khách vs Last 8 |
3 | 1 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 15
-
1.4 Trung bình ghi bàn 1.5
-
14 Tổng số mất bàn 15
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 10%
-
50% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 2 | 0 | 5 | 2 | 0 | 5 | 9.6 | 2.3 |
8 | 1 | 0 | 6 | 3 | 0 | 4 | 8.0 | 3.6 |
7 | 1 | 0 | 6 | 2 | 0 | 5 | 7.7 | 2.6 |
6 | 4 | 0 | 3 | 5 | 0 | 2 | 8.0 | 3.1 |
5 | 1 | 0 | 3 | 1 | 0 | 3 | 11.3 | 2.7 |
4 | 2 | 0 | 5 | 3 | 0 | 4 | 8.4 | 2.4 |
3 | 5 | 0 | 2 | 3 | 0 | 4 | 7.0 | 2.7 |
2 | 5 | 0 | 2 | 4 | 0 | 3 | 8.9 | 3.0 |
1 | 3 | 1 | 3 | 4 | 0 | 3 | 9.0 | 2.1 |
3 trận sắp tới
Chuncheon Citizen |
||
---|---|---|
KCL
|
Changwon City
Chuncheon Citizen
|
7 Ngày |
KCL
|
Yeoju Sejong
Chuncheon Citizen
|
13 Ngày |
KCL
|
Busan Transpor Tation
Chuncheon Citizen
|
28 Ngày |
Gyeongju KHNP |
||
---|---|---|
KCL
|
Gyeongju KHNP
Yangpyeong
|
7 Ngày |
KCL
|
Changwon City
Gyeongju KHNP
|
13 Ngày |
KCL
|
Gyeongju KHNP
Jeonbuk Hyundai Motors II
|
21 Ngày |