Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 4 | 0 | 6 | 19 | 2 | 56% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | 1 | 80% |
Khách | 4 | 1 | 3 | 0 | 2 | 6 | 5 | 25% |
Gần đây | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 1 | 4 | 3 | 13 | 6 | 44% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 8 | 12 | 2 | 100% |
Khách | 5 | 0 | 1 | 4 | -5 | 1 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Gualaceo SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ECU CUP
|
Mineros SC
Gualaceo SC
Mineros SC
Gualaceo SC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
ECU D2
|
CD Independiente Juniors
Gualaceo SC
CD Independiente Juniors
Gualaceo SC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2
0.5/1
H
X
|
ECU D2
|
Gualaceo SC
CD Vargas Torres
Gualaceo SC
CD Vargas Torres
|
01 | 21 | 01 | 21 |
T
B
|
1.5/2
0.5/1
T
T
|
ECU D2
|
Cumbaya FC
Gualaceo SC
Cumbaya FC
Gualaceo SC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ECU D2
|
Gualaceo SC
San Antonio(ECU)
Gualaceo SC
San Antonio(ECU)
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ECU D2
|
Gualaceo SC
9 de Octubre
Gualaceo SC
9 de Octubre
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ECU D2
|
SC Imbabura
Gualaceo SC
SC Imbabura
Gualaceo SC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ECU D2
|
Gualaceo SC
Leones del Norte
Gualaceo SC
Leones del Norte
|
12 | 22 | 12 | 22 |
H
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ECU D2
|
22 de Julio
Gualaceo SC
22 de Julio
Gualaceo SC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
ECU D2
|
Gualaceo SC
Chacaritas SC
Gualaceo SC
Chacaritas SC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
Gualaceo SC
Deportivo Cuenca
Gualaceo SC
Deportivo Cuenca
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
ECU D2
|
Gualaceo SC
9 de Octubre
Gualaceo SC
9 de Octubre
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
ECU D2
|
San Antonio(ECU)
Gualaceo SC
San Antonio(ECU)
Gualaceo SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0/0.5
X
T
|
ECU D2
|
Gualaceo SC
CD Independiente Juniors
Gualaceo SC
CD Independiente Juniors
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
T
|
ECU D2
|
Manta FC
Gualaceo SC
Manta FC
Gualaceo SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2/2.5
X
|
ECU D2
|
Gualaceo SC
Leones del Norte
Gualaceo SC
Leones del Norte
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
ECU D2
|
Chacaritas SC
Gualaceo SC
Chacaritas SC
Gualaceo SC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
ECU D2
|
Gualaceo SC
Vinotinto de Ecuador
Gualaceo SC
Vinotinto de Ecuador
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
ECU D2
|
Guayaquil City
Gualaceo SC
Guayaquil City
Gualaceo SC
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
1.5/2
0.5/1
T
X
|
ECU D2
|
Gualaceo SC
CD Vargas Torres
Gualaceo SC
CD Vargas Torres
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
Atletico Vinotinto
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ECU D2
|
Atletico Vinotinto
SC Imbabura
Atletico Vinotinto
SC Imbabura
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ECU D2
|
22 de Julio
Atletico Vinotinto
22 de Julio
Atletico Vinotinto
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
ECU D2
|
Atletico Vinotinto
Chacaritas SC
Atletico Vinotinto
Chacaritas SC
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
ECU D2
|
Leones del Norte
Atletico Vinotinto
Leones del Norte
Atletico Vinotinto
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
ECU D2
|
Guayaquil City
Atletico Vinotinto
Guayaquil City
Atletico Vinotinto
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
ECU D2
|
Atletico Vinotinto
CD Independiente Juniors
Atletico Vinotinto
CD Independiente Juniors
|
12 | 3 2 | 12 | 3 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
ECU D2
|
San Antonio(ECU)
Atletico Vinotinto
San Antonio(ECU)
Atletico Vinotinto
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2
0.5/1
X
X
|
ECU D2
|
Atletico Vinotinto
CD Vargas Torres
Atletico Vinotinto
CD Vargas Torres
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
ECU D2
|
Cumbaya FC
Atletico Vinotinto
Cumbaya FC
Atletico Vinotinto
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
2 | 1 | 0 |
Chủ vs Last 6 |
3 | 3 | 0 |
Khách vs Top 6 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Last 6 |
3 | 0 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 14
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.6
-
8 Tổng số mất bàn 11
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.2
-
60% TL thắng 44%
-
40% TL hòa 11%
-
0% TL thua 44%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | 3 | 1 | 2 | 4 | 1 | 1 | 8.3 | 3.2 |
8 | 0 | 2 | 3 | 0 | 0 | 5 | 8.3 | 4.3 |
7 | 2 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | 8.7 | 3.2 |
6 | 2 | 0 | 2 | 1 | 2 | 1 | 9.5 | 4.2 |
5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 0 | 2 | 8.8 | 4.7 |
4 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 1 | 6.5 | 4.3 |
3 | 3 | 0 | 1 | 3 | 0 | 1 | 10.3 | 2.0 |
2 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | 6.7 | 4.2 |
1 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 | 7.3 | 3.8 |
3 trận sắp tới
Gualaceo SC |
||
---|---|---|
ECU D2
|
Guayaquil City
Gualaceo SC
|
6 Ngày |
ECU D2
|
Gualaceo SC
22 de Julio
|
13 Ngày |
ECU D2
|
Leones del Norte
Gualaceo SC
|
20 Ngày |
Atletico Vinotinto |
||
---|---|---|
ECU D2
|
Atletico Vinotinto
9 de Octubre
|
6 Ngày |
ECU D2
|
CD Vargas Torres
Atletico Vinotinto
|
13 Ngày |
ECU D2
|
Atletico Vinotinto
San Antonio(ECU)
|
20 Ngày |