Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 9 | 4 | 17 | -18 | 31 | 17 | 30% |
Chủ | 15 | 6 | 2 | 7 | 1 | 20 | 12 | 40% |
Khách | 15 | 3 | 2 | 10 | -19 | 11 | 17 | 20% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -3 | 9 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 10 | 7 | 14 | -13 | 37 | 14 | 32% |
Chủ | 16 | 6 | 4 | 6 | -1 | 22 | 9 | 38% |
Khách | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | 13 | 27% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Blansko
Slovan Rosice
Blansko
Slovan Rosice
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5
B
|
3
T
|
CZE CFL
|
Slovan Rosice
Blansko
Slovan Rosice
Blansko
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
T
|
2.5/3
X
|
CZE CFL
|
Blansko
Slovan Rosice
Blansko
Slovan Rosice
|
11 | 11 | 11 | 11 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Slovan Rosice
Blansko
Slovan Rosice
Blansko
|
20 | 20 | 41 | 41 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE CFL
|
Blansko
Slovan Rosice
Blansko
Slovan Rosice
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
INT CF
|
Blansko
Slovan Rosice
Blansko
Slovan Rosice
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Slovan Rosice
Blansko
Slovan Rosice
Blansko
|
00 | 00 | 30 | 30 |
1/1.5
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Slovan Rosice
Blansko
Slovan Rosice
Blansko
|
00 | 00 | 22 | 22 |
|
|
CZE CFL
|
Slovan Rosice
Blansko
Slovan Rosice
Blansko
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Blansko
Slovan Rosice
Blansko
Slovan Rosice
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Blansko
Slovan Rosice
Blansko
Slovan Rosice
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Slovan Rosice
Blansko
Slovan Rosice
Blansko
|
12 | 12 | 23 | 23 |
0
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Slovan Rosice
Blansko
Slovan Rosice
Blansko
|
10 | 10 | 10 | 10 |
-0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE DFL
|
Blansko
Slovan Rosice
Blansko
Slovan Rosice
|
20 | 20 | 40 | 40 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Slovan Rosice
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Slavia Kromeriz
Slovan Rosice
Slavia Kromeriz
Slovan Rosice
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3/3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Brno B
Slovan Rosice
Brno B
Slovan Rosice
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
CZE CFL
|
Slovan Rosice
Zlin B
Slovan Rosice
Zlin B
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Slovan Rosice
MFK Karvina B
Slovan Rosice
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slovan Rosice
FC Strani
Slovan Rosice
FC Strani
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slovan Rosice
Hlucin
Slovan Rosice
Hlucin
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Slovan Rosice
TJ Start Brno
Slovan Rosice
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE CFL
|
SC Znojmo
Slovan Rosice
SC Znojmo
Slovan Rosice
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slovan Rosice
Frydek-Mistek
Slovan Rosice
Frydek-Mistek
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Slovan Rosice
Slovacko II
Slovan Rosice
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slovan Rosice
Sardice
Slovan Rosice
Sardice
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Slovan Rosice
Fotbal Trinec
Slovan Rosice
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slovan Rosice
Unie Hlubina
Slovan Rosice
Unie Hlubina
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
FC Strani
Slovan Rosice
FC Strani
Slovan Rosice
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Slovan Rosice
Unicov
Slovan Rosice
Unicov
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
Slovan Rosice
Viktoria Otrokovice
Slovan Rosice
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CZE CFL
|
Slovan Rosice
Uhersky Brod
Slovan Rosice
Uhersky Brod
|
10 | 24 | 10 | 24 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Blansko
Slovan Rosice
Blansko
Slovan Rosice
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
|
3
T
|
CZE CFL
|
Slovan Rosice
Brno B
Slovan Rosice
Brno B
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
|
3/3.5
X
|
CZE CFL
|
Zlin B
Slovan Rosice
Zlin B
Slovan Rosice
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Blansko
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Blansko
Brno B
Blansko
Brno B
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Blansko
Frydek-Mistek
Blansko
Frydek-Mistek
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Blansko
Slovacko II
Blansko
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Blansko
MFK Karvina B
Blansko
MFK Karvina B
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Blansko
Sardice
Blansko
Sardice
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Zlin B
Blansko
Zlin B
Blansko
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Blansko
Fotbal Trinec
Blansko
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Blansko
Unie Hlubina
Blansko
Unie Hlubina
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Slavia Kromeriz
Blansko
Slavia Kromeriz
Blansko
|
30 | 5 0 | 30 | 5 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Blansko
FC Strani
Blansko
FC Strani
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Unicov
Blansko
Unicov
Blansko
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
H
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE CFL
|
Blansko
Viktoria Otrokovice
Blansko
Viktoria Otrokovice
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CZE CFL
|
Uhersky Brod
Blansko
Uhersky Brod
Blansko
|
22 | 4 3 | 22 | 4 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
SC Znojmo
Blansko
SC Znojmo
Blansko
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CZE CFL
|
Blansko
Zlin B
Blansko
Zlin B
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Blansko
MFK Karvina B
Blansko
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Blansko
Hlucin
Blansko
Hlucin
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Blansko
Slovan Rosice
Blansko
Slovan Rosice
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
|
3
T
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Blansko
Frydek-Mistek
Blansko
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
|
3
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
9 | 4 | 17 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
10 | 7 | 14 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 13
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
17 Tổng số mất bàn 27
-
1.7 Trung bình mất bàn 2.7
-
30% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 20%
-
60% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 | 11.3 | 4.3 |
33 | 1 | 2 | 5 | 3 | 0 | 5 | 9.5 | 3.9 |
27 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 11.6 | 3.1 |
24 | 0 | 0 | 5 | 2 | 0 | 3 | 9.9 | 3.6 |
23 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 11.1 | 4.3 |
22 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7.9 | 3.4 |
16 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8.9 | 4.4 |
15 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8.8 | 3.6 |
14 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 9.4 | 3.9 |
13 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.0 | 3.6 |
3 trận sắp tới
Slovan Rosice |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Uhersky Brod
Slovan Rosice
|
8 Ngày |
CZE CFL
|
Slovan Rosice
Viktoria Otrokovice
|
15 Ngày |
CZE CFL
|
Unicov
Slovan Rosice
|
22 Ngày |
Blansko |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Blansko
TJ Start Brno
|
8 Ngày |
CZE CFL
|
Hlucin
Blansko
|
15 Ngày |