Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 10 | 8 | 12 | -8 | 38 | 11 | 33% |
Chủ | 15 | 5 | 6 | 4 | 2 | 21 | 10 | 33% |
Khách | 15 | 5 | 2 | 8 | -10 | 17 | 11 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 1 | 12 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 11 | 6 | 14 | -2 | 39 | 8 | 35% |
Chủ | 16 | 7 | 4 | 5 | 10 | 25 | 7 | 44% |
Khách | 15 | 4 | 2 | 9 | -12 | 14 | 15 | 27% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -2 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Brno B
TJ Start Brno
Brno B
TJ Start Brno
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
3
H
|
INT CF
|
Brno B
TJ Start Brno
Brno B
TJ Start Brno
|
02 | 02 | 32 | 32 |
-0.5/1
B
|
3/3.5
T
|
CZE DFL
|
Brno B
TJ Start Brno
Brno B
TJ Start Brno
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5/1
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TJ Start Brno
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
FC Strani
TJ Start Brno
FC Strani
TJ Start Brno
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Zlin B
TJ Start Brno
Zlin B
TJ Start Brno
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
MFK Karvina B
TJ Start Brno
MFK Karvina B
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Hlucin
TJ Start Brno
Hlucin
TJ Start Brno
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Unicov
TJ Start Brno
Unicov
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
SC Znojmo
TJ Start Brno
SC Znojmo
|
00 | 31 | 00 | 31 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Slovan Rosice
TJ Start Brno
Slovan Rosice
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
TJ Start Brno
Frydek-Mistek
TJ Start Brno
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Slovacko II
TJ Start Brno
Slovacko II
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Sardice
TJ Start Brno
Sardice
TJ Start Brno
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
TJ Start Brno
Unie Hlubina
TJ Start Brno
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Fotbal Trinec
TJ Start Brno
Fotbal Trinec
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Slavia Kromeriz
TJ Start Brno
Slavia Kromeriz
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Kremser
TJ Start Brno
Kremser
TJ Start Brno
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
FAC Team Fur Wien
TJ Start Brno
FAC Team Fur Wien
TJ Start Brno
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Pardubice B
TJ Start Brno
Pardubice B
TJ Start Brno
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
CZE CFL
|
Unicov
TJ Start Brno
Unicov
TJ Start Brno
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Viktoria Otrokovice
TJ Start Brno
Viktoria Otrokovice
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CZE CFL
|
Uhersky Brod
TJ Start Brno
Uhersky Brod
TJ Start Brno
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Brno B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Blansko
Brno B
Blansko
Brno B
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Brno B
Slovan Rosice
Brno B
Slovan Rosice
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
CZE CFL
|
Brno B
Zlin B
Brno B
Zlin B
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Brno B
Frydek-Mistek
Brno B
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Brno B
Slovacko II
Brno B
Slovacko II
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Brno B
SC Znojmo
Brno B
SC Znojmo
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Sardice
Brno B
Sardice
Brno B
|
21 | 4 3 | 21 | 4 3 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Brno B
Fotbal Trinec
Brno B
Fotbal Trinec
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Brno B
Unie Hlubina
Brno B
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Brno B
Slavia Kromeriz
Brno B
Slavia Kromeriz
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
Brno B
Viktoria Otrokovice
Brno B
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
|
1/1.5
T
|
CZE CFL
|
FC Strani
Brno B
FC Strani
Brno B
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE CFL
|
Brno B
Unicov
Brno B
Unicov
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Brno B
Uhersky Brod
Brno B
Uhersky Brod
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Plzen B
Brno B
Plzen B
Brno B
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Domazlice
Brno B
Domazlice
Brno B
|
61 | 10 2 | 61 | 10 2 |
|
|
INT CF
|
MSK Zilina B
Brno B
MSK Zilina B
Brno B
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Prostejov
Brno B
Prostejov
Brno B
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE CFL
|
SC Znojmo
Brno B
SC Znojmo
Brno B
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Zlin B
Brno B
Zlin B
Brno B
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
10 | 8 | 12 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
11 | 6 | 14 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 14
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.4
-
19 Tổng số mất bàn 17
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.7
-
50% TL thắng 20%
-
0% TL hòa 20%
-
50% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | 3 | 0 | 4 | 3 | 1 | 3 | 11.3 | 4.3 |
33 | 1 | 2 | 5 | 3 | 0 | 5 | 9.5 | 3.9 |
27 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 11.6 | 3.1 |
24 | 0 | 0 | 5 | 2 | 0 | 3 | 9.9 | 3.6 |
23 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 11.1 | 4.3 |
22 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7.9 | 3.4 |
16 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8.9 | 4.4 |
15 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8.8 | 3.6 |
14 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 9.4 | 3.9 |
13 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.0 | 3.6 |
3 trận sắp tới
TJ Start Brno |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Blansko
TJ Start Brno
|
8 Ngày |
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Uhersky Brod
|
15 Ngày |
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
TJ Start Brno
|
22 Ngày |
Brno B |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Brno B
Hlucin
|
8 Ngày |
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Brno B
|
15 Ngày |