



1
2
Hết
1 - 2
(0 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 9 | 5 | 15 | -14 | 32 | 16 | 31% |
Chủ | 14 | 4 | 2 | 8 | -10 | 14 | 17 | 29% |
Khách | 15 | 5 | 3 | 7 | -4 | 18 | 7 | 33% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 9 | 8 | 12 | -9 | 35 | 12 | 31% |
Chủ | 15 | 5 | 6 | 4 | 2 | 21 | 9 | 33% |
Khách | 14 | 4 | 2 | 8 | -11 | 14 | 14 | 29% |
Gần đây | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
FC Strani
TJ Start Brno
FC Strani
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
FC Strani
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
FC Strani
Unie Hlubina
FC Strani
Unie Hlubina
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CZE CFL
|
Slavia Kromeriz
FC Strani
Slavia Kromeriz
FC Strani
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE CFL
|
SC Znojmo
FC Strani
SC Znojmo
FC Strani
|
03 | 05 | 03 | 05 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Slovan Rosice
FC Strani
Slovan Rosice
FC Strani
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FC Strani
Unicov
FC Strani
Unicov
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
FC Strani
Viktoria Otrokovice
FC Strani
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FC Strani
Uhersky Brod
FC Strani
Uhersky Brod
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Blansko
FC Strani
Blansko
FC Strani
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FC Strani
Brno B
FC Strani
Brno B
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE CFL
|
Zlin B
FC Strani
Zlin B
FC Strani
|
31 | 31 | 31 | 31 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
FC Strani
MFK Karvina B
FC Strani
MFK Karvina B
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Hlucin
FC Strani
Hlucin
FC Strani
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Slovacko II
FC Strani
Slovacko II
FC Strani
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
|
3
X
|
INT CF
|
FK Belusa
FC Strani
FK Belusa
FC Strani
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
CZE CFL
|
FC Strani
Slovan Rosice
FC Strani
Slovan Rosice
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
FC Strani
Frydek-Mistek
FC Strani
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE CFL
|
FC Strani
Slovacko II
FC Strani
Slovacko II
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Sardice
FC Strani
Sardice
FC Strani
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FC Strani
Fotbal Trinec
FC Strani
Fotbal Trinec
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
3/3.5
X
|
CZE CFL
|
FC Strani
Viktoria Otrokovice
FC Strani
Viktoria Otrokovice
|
03 | 07 | 03 | 07 |
|
|
TJ Start Brno
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Zlin B
TJ Start Brno
Zlin B
TJ Start Brno
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
MFK Karvina B
TJ Start Brno
MFK Karvina B
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Hlucin
TJ Start Brno
Hlucin
TJ Start Brno
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Unicov
TJ Start Brno
Unicov
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
SC Znojmo
TJ Start Brno
SC Znojmo
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Slovan Rosice
TJ Start Brno
Slovan Rosice
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
TJ Start Brno
Frydek-Mistek
TJ Start Brno
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Slovacko II
TJ Start Brno
Slovacko II
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Sardice
TJ Start Brno
Sardice
TJ Start Brno
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
TJ Start Brno
Unie Hlubina
TJ Start Brno
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Fotbal Trinec
TJ Start Brno
Fotbal Trinec
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Slavia Kromeriz
TJ Start Brno
Slavia Kromeriz
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
Kremser
TJ Start Brno
Kremser
TJ Start Brno
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
FAC Team Fur Wien
TJ Start Brno
FAC Team Fur Wien
TJ Start Brno
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Pardubice B
TJ Start Brno
Pardubice B
TJ Start Brno
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
CZE CFL
|
Unicov
TJ Start Brno
Unicov
TJ Start Brno
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Viktoria Otrokovice
TJ Start Brno
Viktoria Otrokovice
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
CZE CFL
|
Uhersky Brod
TJ Start Brno
Uhersky Brod
TJ Start Brno
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Blansko
TJ Start Brno
Blansko
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Brno B
TJ Start Brno
Brno B
TJ Start Brno
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
9 | 5 | 15 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
9 | 8 | 12 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 18
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.8
-
9 Tổng số mất bàn 22
-
0.9 Trung bình mất bàn 2.2
-
50% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 0%
-
30% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 1 | 2 | 5 | 3 | 0 | 5 | 9.5 | 3.9 |
27 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 11.6 | 3.1 |
24 | 0 | 0 | 5 | 2 | 0 | 3 | 9.9 | 3.6 |
23 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 11.1 | 4.3 |
22 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7.9 | 3.4 |
16 | 1 | 1 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8.9 | 4.4 |
15 | 2 | 0 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8.8 | 3.6 |
14 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 9.4 | 3.9 |
13 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 9.0 | 3.6 |
12 | 3 | 0 | 2 | 1 | 0 | 4 | 10.6 | 3.3 |
3 trận sắp tới
FC Strani |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
FC Strani
|
3 Ngày |
CZE CFL
|
FC Strani
Sardice
|
11 Ngày |
CZE CFL
|
Slovacko II
FC Strani
|
18 Ngày |
TJ Start Brno |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Brno B
|
3 Ngày |
CZE CFL
|
Blansko
TJ Start Brno
|
11 Ngày |
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Uhersky Brod
|
18 Ngày |