



5
1
Hết
5 - 1
(4 - 1)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 22 | 3 | 4 | 39 | 69 | 2 | 76% |
Chủ | 14 | 12 | 1 | 1 | 25 | 37 | 2 | 86% |
Khách | 15 | 10 | 2 | 3 | 14 | 32 | 2 | 67% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 12 | 4 | 13 | -4 | 40 | 7 | 41% |
Chủ | 15 | 8 | 2 | 5 | 3 | 26 | 6 | 53% |
Khách | 14 | 4 | 2 | 8 | -7 | 14 | 13 | 29% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Slovacko II
Fotbal Trinec
Slovacko II
Fotbal Trinec
|
02 | 02 | 02 | 02 |
0
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Slovacko II
Fotbal Trinec
Slovacko II
|
20 | 20 | 20 | 20 |
1.5/2
T
|
3/3.5
X
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Fotbal Trinec
Slovacko II
Fotbal Trinec
|
02 | 02 | 23 | 23 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Fotbal Trinec
Slovacko II
Fotbal Trinec
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-1.5
B
|
3
H
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Slovacko II
Fotbal Trinec
Slovacko II
|
50 | 50 | 70 | 70 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Fotbal Trinec
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Unicov
Fotbal Trinec
Unicov
Fotbal Trinec
|
15 | 45 | 15 | 45 |
|
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Viktoria Otrokovice
Fotbal Trinec
Viktoria Otrokovice
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
CZE CFL
|
Uhersky Brod
Fotbal Trinec
Uhersky Brod
Fotbal Trinec
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Sardice
Fotbal Trinec
Sardice
Fotbal Trinec
|
04 | 04 | 04 | 04 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Blansko
Fotbal Trinec
Blansko
|
40 | 60 | 40 | 60 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Brno B
Fotbal Trinec
Brno B
Fotbal Trinec
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Zlin B
Fotbal Trinec
Zlin B
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Fotbal Trinec
MFK Karvina B
Fotbal Trinec
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Hlucin
Fotbal Trinec
Hlucin
|
10 | 32 | 10 | 32 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Fotbal Trinec
TJ Start Brno
Fotbal Trinec
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Slovan Rosice
Fotbal Trinec
Slovan Rosice
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Fotbal Trinec
Frydek-Mistek
Fotbal Trinec
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Plzen B
Fotbal Trinec
Plzen B
Fotbal Trinec
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
INT CF
|
Banik Ostrava B
Fotbal Trinec
Banik Ostrava B
Fotbal Trinec
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
|
3.5
X
|
INT CF
|
Povazska Bystrica
Fotbal Trinec
Povazska Bystrica
Fotbal Trinec
|
12 | 23 | 12 | 23 |
|
|
INT CF
|
Fotbal Trinec
Rekord Bielsko-Biala
Fotbal Trinec
Rekord Bielsko-Biala
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
Fotbal Trinec
Tatran Krasno nad Kysucou
Fotbal Trinec
Tatran Krasno nad Kysucou
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
INT CF
|
Fotbal Trinec
Vitkovice
Fotbal Trinec
Vitkovice
|
40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
INT CF
|
Banik Ostrava B
Fotbal Trinec
Banik Ostrava B
Fotbal Trinec
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Sardice
Fotbal Trinec
Sardice
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Slovacko II
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Uhersky Brod
Slovacko II
Uhersky Brod
Slovacko II
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Blansko
Slovacko II
Blansko
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Brno B
Slovacko II
Brno B
Slovacko II
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Unie Hlubina
Slovacko II
Unie Hlubina
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Zlin B
Slovacko II
Zlin B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Slovacko II
MFK Karvina B
Slovacko II
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Hlucin
Slovacko II
Hlucin
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Slovacko II
TJ Start Brno
Slovacko II
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Slovan Rosice
Slovacko II
Slovan Rosice
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Slovacko II
Frydek-Mistek
Slovacko II
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Slovacko II
SC Znojmo
Slovacko II
SC Znojmo
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Sardice
Slovacko II
Sardice
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
H
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Zlin B
Slovacko II
Zlin B
Slovacko II
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Slovacko II
Polanka
Slovacko II
Polanka
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Povazska Bystrica
Slovacko II
Povazska Bystrica
Slovacko II
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Slovacko II
Bzenec
Slovacko II
Bzenec
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
INT CF
|
Slovacko II(N)
Malacky
Slovacko II(N)
Malacky
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
INT CF
|
Sardice
Slovacko II
Sardice
Slovacko II
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Slovacko II
FC Strani
Slovacko II
FC Strani
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
|
3
X
|
INT CF
|
Slovacko II
Holesov
Slovacko II
Holesov
|
00 | 7 0 | 00 | 7 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
22 | 3 | 4 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
12 | 4 | 13 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 10
-
2.9 Trung bình ghi bàn 1
-
12 Tổng số mất bàn 9
-
1.2 Trung bình mất bàn 0.9
-
70% TL thắng 60%
-
10% TL hòa 0%
-
20% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 1 | 2 | 5 | 3 | 0 | 5 | 9.5 | 3.9 |
27 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 11.4 | 3.9 |
24 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 12.8 | 4.5 |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 10.6 | 4.8 |
22 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 11.1 | 4.0 |
16 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 10.7 | 3.6 |
15 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10.1 | 4.9 |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 9.9 | 4.1 |
13 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 5 | 10.1 | 5.6 |
12 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 13.6 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Fotbal Trinec |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
FC Strani
|
3 Ngày |
CZE CFL
|
Slavia Kromeriz
Fotbal Trinec
|
11 Ngày |
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Unie Hlubina
|
18 Ngày |
Slovacko II |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Slovacko II
Viktoria Otrokovice
|
4 Ngày |
CZE CFL
|
Unicov
Slovacko II
|
11 Ngày |
CZE CFL
|
Slovacko II
FC Strani
|
18 Ngày |