Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 29 | 9 | 5 | 15 | -14 | 32 | 15 | 31% |
Chủ | 14 | 4 | 4 | 6 | -7 | 16 | 16 | 29% |
Khách | 15 | 5 | 1 | 9 | -7 | 16 | 10 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -5 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 11 | 4 | 15 | -10 | 37 | 10 | 37% |
Chủ | 15 | 7 | 3 | 5 | 5 | 24 | 8 | 47% |
Khách | 15 | 4 | 1 | 10 | -15 | 13 | 16 | 27% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -5 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Zlin B
Uhersky Brod
Zlin B
Uhersky Brod
|
01 | 01 | 01 | 01 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Uhersky Brod
Zlin B
Uhersky Brod
Zlin B
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-0.5
T
|
3
X
|
CZE CFL
|
Zlin B
Uhersky Brod
Zlin B
Uhersky Brod
|
00 | 00 | 00 | 00 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Zlin B
Uhersky Brod
Zlin B
Uhersky Brod
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CZE CFL
|
Uhersky Brod
Zlin B
Uhersky Brod
Zlin B
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Zlin B
Uhersky Brod
Zlin B
Uhersky Brod
|
20 | 20 | 50 | 50 |
|
|
INT CF
|
Uhersky Brod
Zlin B
Uhersky Brod
Zlin B
|
11 | 11 | 12 | 12 |
|
|
CZE CFL
|
Uhersky Brod
Zlin B
Uhersky Brod
Zlin B
|
30 | 30 | 40 | 40 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Zlin B
Uhersky Brod
Zlin B
Uhersky Brod
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Uhersky Brod
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Uhersky Brod
Slovacko II
Uhersky Brod
Slovacko II
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
CZE CFL
|
Sardice
Uhersky Brod
Sardice
Uhersky Brod
|
12 | 52 | 12 | 52 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Uhersky Brod
Fotbal Trinec
Uhersky Brod
Fotbal Trinec
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
B
|
3/3.5
1.5
X
X
|
CZE CFL
|
MFK Karvina B
Uhersky Brod
MFK Karvina B
Uhersky Brod
|
21 | 42 | 21 | 42 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Unie Hlubina
Uhersky Brod
Unie Hlubina
Uhersky Brod
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Uhersky Brod
Slavia Kromeriz
Uhersky Brod
Slavia Kromeriz
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
FC Strani
Uhersky Brod
FC Strani
Uhersky Brod
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Uhersky Brod
Unicov
Uhersky Brod
Unicov
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Viktoria Otrokovice
Uhersky Brod
Viktoria Otrokovice
Uhersky Brod
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
SC Znojmo
Uhersky Brod
SC Znojmo
Uhersky Brod
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CZE CFL
|
Uhersky Brod
Blansko
Uhersky Brod
Blansko
|
22 | 43 | 22 | 43 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Brno B
Uhersky Brod
Brno B
Uhersky Brod
|
00 | 42 | 00 | 42 |
B
T
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Uhersky Brod
Kozlovice
Uhersky Brod
Kozlovice
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
INT CF
|
Uhersky Brod
Nove Sady
Uhersky Brod
Nove Sady
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CZE CFL
|
Slavia Kromeriz
Uhersky Brod
Slavia Kromeriz
Uhersky Brod
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Uhersky Brod
MFK Karvina B
Uhersky Brod
MFK Karvina B
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CZE CFL
|
Hlucin
Uhersky Brod
Hlucin
Uhersky Brod
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZEC
|
Uhersky Brod
FK Baumit Jablonec
Uhersky Brod
FK Baumit Jablonec
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Uhersky Brod
TJ Start Brno
Uhersky Brod
TJ Start Brno
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Slovan Rosice
Uhersky Brod
Slovan Rosice
Uhersky Brod
|
10 | 24 | 10 | 24 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Zlin B
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE CFL
|
Zlin B
TJ Start Brno
Zlin B
TJ Start Brno
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Brno B
Zlin B
Brno B
Zlin B
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CZE CFL
|
Slovan Rosice
Zlin B
Slovan Rosice
Zlin B
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Zlin B
Frydek-Mistek
Zlin B
Frydek-Mistek
|
41 | 4 4 | 41 | 4 4 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Zlin B
Blansko
Zlin B
Blansko
|
22 | 4 2 | 22 | 4 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Slovacko II
Zlin B
Slovacko II
Zlin B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Zlin B
Sardice
Zlin B
Sardice
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Fotbal Trinec
Zlin B
Fotbal Trinec
Zlin B
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Zlin B
Unie Hlubina
Zlin B
Unie Hlubina
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CZE CFL
|
Unicov
Zlin B
Unicov
Zlin B
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
H
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CZE CFL
|
Slavia Kromeriz
Zlin B
Slavia Kromeriz
Zlin B
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
X
|
CZE CFL
|
Zlin B
FC Strani
Zlin B
FC Strani
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
T
T
|
CZE CFL
|
Zlin B
Viktoria Otrokovice
Zlin B
Viktoria Otrokovice
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Zlin B
Slovacko II
Zlin B
Slovacko II
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Zlin B
Polanka
Zlin B
Polanka
|
11 | 4 2 | 11 | 4 2 |
|
|
INT CF
|
Zlin B
Sigma Olomouc B
Zlin B
Sigma Olomouc B
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
Zlin B
FC Vsetin
Zlin B
FC Vsetin
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Zlin B
Hranice KUNZ
Zlin B
Hranice KUNZ
|
40 | 5 1 | 40 | 5 1 |
|
|
INT CF
|
Zlin B
Viktoria Otrokovice
Zlin B
Viktoria Otrokovice
|
23 | 4 5 | 23 | 4 5 |
|
|
CZE CFL
|
Blansko
Zlin B
Blansko
Zlin B
|
10 | 2 4 | 10 | 2 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 26 |
9 | 5 | 15 |
Chủ vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 26 |
11 | 4 | 15 |
Khách vs Last 26 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 12
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.2
-
15 Tổng số mất bàn 22
-
1.5 Trung bình mất bàn 2.2
-
40% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 30%
-
50% TL thua 60%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | 1 | 2 | 5 | 3 | 0 | 5 | 9.5 | 3.9 |
27 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 | 11.4 | 3.9 |
24 | 3 | 0 | 2 | 3 | 0 | 2 | 12.8 | 4.5 |
23 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 10.6 | 4.8 |
22 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 11.1 | 4.0 |
16 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | 10.7 | 3.6 |
15 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10.1 | 4.9 |
14 | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 3 | 9.9 | 4.1 |
13 | 2 | 0 | 4 | 1 | 0 | 5 | 10.1 | 5.6 |
12 | 3 | 0 | 2 | 2 | 0 | 3 | 13.6 | 3.7 |
3 trận sắp tới
Uhersky Brod |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Frydek-Mistek
Uhersky Brod
|
3 Ngày |
CZE CFL
|
Uhersky Brod
Slovan Rosice
|
11 Ngày |
CZE CFL
|
TJ Start Brno
Uhersky Brod
|
18 Ngày |
Zlin B |
||
---|---|---|
CZE CFL
|
Hlucin
Zlin B
|
3 Ngày |
CZE CFL
|
Zlin B
MFK Karvina B
|
11 Ngày |
CZE CFL
|
Zlin B
SC Znojmo
|
18 Ngày |