Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 7 | 6 | 10 | -6 | 27 | 8 | 30% |
Chủ | 11 | 5 | 4 | 2 | 5 | 19 | 6 | 45% |
Khách | 12 | 2 | 2 | 8 | -11 | 8 | 13 | 17% |
Gần đây | 6 | 2 | 0 | 4 | -7 | 6 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 4 | 8 | 11 | -19 | 20 | 14 | 17% |
Chủ | 12 | 3 | 6 | 3 | -1 | 15 | 10 | 25% |
Khách | 11 | 1 | 2 | 8 | -18 | 5 | 14 | 9% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | -2 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai(N)
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai(N)
SHB Đà Nẵng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
|
00 | 00 | 02 | 02 |
|
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0.5/1
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
|
10 | 10 | 12 | 12 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
|
12 | 12 | 23 | 23 |
|
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
|
00 | 00 | 21 | 21 |
0.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
|
12 | 12 | 14 | 14 |
0
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
|
10 | 10 | 10 | 10 |
1
H
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai
|
21 | 21 | 31 | 31 |
1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Hoàng Anh Gia Lai
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hoàng Anh Gia Lai
Thép Xanh Nam Định
Hoàng Anh Gia Lai
|
41 | 61 | 41 | 61 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hải Phòng
Hoàng Anh Gia Lai
Hải Phòng
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hoàng Anh Gia Lai
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Công An Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Hoàng Anh Gia Lai
Thanh Hóa
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 22 | 00 | 22 |
T
T
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Định
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Định
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
20 | 21 | 20 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
Hà Nội
Hoàng Anh Gia Lai
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Phước
Hoàng Anh Gia Lai
Bình Phước
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai(N)
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai(N)
SHB Đà Nẵng
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai
Đồng Tâm Long An
Hoàng Anh Gia Lai
Đồng Tâm Long An
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hoàng Anh Gia Lai
Hải Phòng
Hoàng Anh Gia Lai
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
SHB Đà Nẵng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Quảng Nam
SHB Đà Nẵng
Quảng Nam
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Bình Định
SHB Đà Nẵng
Bình Định
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
SHB Đà Nẵng
Thể Công Viettel
SHB Đà Nẵng
|
50 | 6 0 | 50 | 6 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng(N)
Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng(N)
Thanh Hóa
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Thép Xanh Nam Định
SHB Đà Nẵng
Thép Xanh Nam Định
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Công An Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Công An Hà Nội
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
|
10 | 3 2 | 10 | 3 2 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Thể Công Viettel
SHB Đà Nẵng
Thể Công Viettel
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Bình Định
SHB Đà Nẵng
Bình Định
SHB Đà Nẵng
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
SHB Đà Nẵng
Hà Nội
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE Cup
|
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
SHB Đà Nẵng
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai(N)
SHB Đà Nẵng
Hoàng Anh Gia Lai(N)
SHB Đà Nẵng
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Đồng Tâm Long An
SHB Đà Nẵng
Đồng Tâm Long An
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
Thanh Hóa
SHB Đà Nẵng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
SHB Đà Nẵng
Thép Xanh Nam Định
SHB Đà Nẵng
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
4 | 2 | 5 |
Chủ vs Last 7 |
3 | 4 | 5 |
Khách vs Top 7 |
1 | 5 | 8 |
Khách vs Last 7 |
3 | 3 | 3 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 10
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1
-
18 Tổng số mất bàn 15
-
1.8 Trung bình mất bàn 1.5
-
30% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 30%
-
60% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 2 | 9.5 | 2.8 |
22 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 2 | 8.3 | 3.3 |
21 | 3 | 0 | 4 | 6 | 0 | 1 | 9.0 | 3.7 |
20 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 9.3 | 2.7 |
19 | 3 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | 7.9 | 3.0 |
18 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.3 | 3.6 |
17 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 8.4 | 4.3 |
16 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 7.6 | 3.6 |
15 | 2 | 1 | 4 | 2 | 0 | 5 | 8.7 | 2.4 |
14 | 4 | 0 | 3 | 4 | 1 | 2 | 9.3 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Hoàng Anh Gia Lai |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hoàng Anh Gia Lai
|
23 Ngày |
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Quảng Nam
|
30 Ngày |
SHB Đà Nẵng |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
SHB Đà Nẵng
|
23 Ngày |
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Sông Lam Nghệ An
|
30 Ngày |