Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 5 | 10 | 8 | -14 | 25 | 10 | 22% |
Chủ | 11 | 3 | 4 | 4 | -5 | 13 | 12 | 27% |
Khách | 12 | 2 | 6 | 4 | -9 | 12 | 7 | 17% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 7 | 5 | 10 | -8 | 26 | 9 | 32% |
Chủ | 11 | 4 | 4 | 3 | 1 | 16 | 8 | 36% |
Khách | 11 | 3 | 1 | 7 | -9 | 10 | 10 | 27% |
Gần đây | 6 | 0 | 2 | 4 | -11 | 2 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE Cup
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
01 | 01 | 11 | 11 |
0.5
B
|
2.5
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
00 | 00 | 11 | 11 |
0.5
B
|
2.5
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
02 | 02 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 01 | 23 | 23 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-0/0.5
T
B
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 10 | 10 |
1
H
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
Becamex Bình Dương
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
TP Hồ Chí Minh
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
|
31 | 51 | 31 | 51 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
H
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Công An Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
TP Hồ Chí Minh
Thanh Hóa
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
TP Hồ Chí Minh
SHB Đà Nẵng
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
Hoàng Anh Gia Lai
TP Hồ Chí Minh
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT CF
|
TP Hồ Chí Minh(N)
Đồng Tâm Long An
TP Hồ Chí Minh(N)
Đồng Tâm Long An
|
11 | 32 | 11 | 32 |
|
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP Hồ Chí Minh
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
TP Hồ Chí Minh
|
01 | 11 | 01 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Công An Hà Nội
TP Hồ Chí Minh
Công An Hà Nội
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
H
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
TP Hồ Chí Minh
Thép Xanh Nam Định
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
Sông Lam Nghệ An
TP Hồ Chí Minh
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Quảng Nam
TP Hồ Chí Minh
Quảng Nam
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Becamex Bình Dương
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hà Nội
Becamex Bình Dương
Hà Nội
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
B
B
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE Cup
|
Becamex Bình Dương
TTBD Phù Đổng
Becamex Bình Dương
TTBD Phù Đổng
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Thể Công Viettel
Becamex Bình Dương
Thể Công Viettel
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Becamex Bình Dương
Bình Định
Becamex Bình Dương
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Becamex Bình Dương
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
Quảng Nam
Becamex Bình Dương
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
Sông Lam Nghệ An
Becamex Bình Dương
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Bình Định
Becamex Bình Dương
Bình Định
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE Cup
|
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Becamex Bình Dương(N)
Đồng Tâm Long An
Becamex Bình Dương(N)
Đồng Tâm Long An
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
INT CF
|
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
SHB Đà Nẵng
Becamex Bình Dương
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
Hoàng Anh Gia Lai
Becamex Bình Dương
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
Becamex Bình Dương
Thép Xanh Nam Định
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Becamex Bình Dương
Hà Nội
Becamex Bình Dương
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
2 | 6 | 4 |
Chủ vs Last 7 |
3 | 4 | 4 |
Khách vs Top 7 |
1 | 2 | 6 |
Khách vs Last 7 |
6 | 3 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 9
-
0.8 Trung bình ghi bàn 0.9
-
15 Tổng số mất bàn 19
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.9
-
20% TL thắng 20%
-
40% TL hòa 30%
-
40% TL thua 50%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 2 | 9.5 | 2.8 |
22 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 2 | 8.3 | 3.3 |
21 | 3 | 0 | 4 | 6 | 0 | 1 | 9.0 | 3.7 |
20 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 9.3 | 2.7 |
19 | 3 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | 7.9 | 3.0 |
18 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.3 | 3.6 |
17 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 8.4 | 4.3 |
16 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 7.6 | 3.6 |
15 | 2 | 1 | 4 | 2 | 0 | 5 | 8.7 | 2.4 |
14 | 4 | 0 | 3 | 4 | 1 | 2 | 9.3 | 3.0 |
3 trận sắp tới
TP Hồ Chí Minh |
||
---|---|---|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Bình Định
|
23 Ngày |
VIE D1
|
Thể Công Viettel
TP Hồ Chí Minh
|
30 Ngày |
Becamex Bình Dương |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Hải Phòng
Becamex Bình Dương
|
23 Ngày |
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Thanh Hóa
|
30 Ngày |