Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 10 | 7 | 6 | 11 | 37 | 3 | 43% |
Chủ | 11 | 6 | 2 | 3 | 7 | 20 | 5 | 55% |
Khách | 12 | 4 | 5 | 3 | 4 | 17 | 4 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 23 | 8 | 7 | 8 | 2 | 31 | 6 | 35% |
Chủ | 12 | 6 | 3 | 3 | 6 | 21 | 3 | 50% |
Khách | 11 | 2 | 4 | 5 | -4 | 10 | 9 | 18% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hải Phòng
Thể Công Viettel
Hải Phòng
Thể Công Viettel
|
13 | 13 | 23 | 23 |
0
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hải Phòng
Thể Công Viettel
Hải Phòng
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0/0.5
T
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Thể Công Viettel
Hải Phòng
Thể Công Viettel
|
11 | 11 | 11 | 11 |
0/0.5
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hải Phòng
Thể Công Viettel
Hải Phòng
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0.5
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Thể Công Viettel
Hải Phòng
Thể Công Viettel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Thể Công Viettel
Hải Phòng
Thể Công Viettel
Hải Phòng
|
41 | 41 | 52 | 52 |
|
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hải Phòng
Thể Công Viettel
Hải Phòng
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Thể Công Viettel
Hải Phòng
Thể Công Viettel
|
00 | 00 | 12 | 12 |
0
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
INT CF
|
Hải Phòng
Thể Công Viettel
Hải Phòng
Thể Công Viettel
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hải Phòng
Thể Công Viettel
Hải Phòng
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5/1
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hải Phòng
Thể Công Viettel
Hải Phòng
|
30 | 30 | 40 | 40 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Thể Công Viettel
Hải Phòng
Thể Công Viettel
|
10 | 10 | 21 | 21 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hải Phòng
Thể Công Viettel
Hải Phòng
|
10 | 10 | 20 | 20 |
0
T
T
|
2.5
1
X
H
|
INT CF
|
Hải Phòng
Thể Công Viettel
Hải Phòng
Thể Công Viettel
|
01 | 01 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hải Phòng
Thể Công Viettel
Hải Phòng
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Thể Công Viettel
Hải Phòng
Thể Công Viettel
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Thể Công Viettel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Bình Định
Thể Công Viettel
Bình Định
Thể Công Viettel
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
SHB Đà Nẵng
Thể Công Viettel
SHB Đà Nẵng
|
50 | 60 | 50 | 60 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Sông Lam Nghệ An
Thể Công Viettel
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Thanh Hóa
Thể Công Viettel
Thanh Hóa
Thể Công Viettel
|
11 | 31 | 11 | 31 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thể Công Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thể Công Viettel
|
01 | 22 | 01 | 22 |
H
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Quảng Nam
Thể Công Viettel
Quảng Nam
|
12 | 22 | 12 | 22 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIE Cup
|
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Becamex Bình Dương
Thể Công Viettel
Becamex Bình Dương
Thể Công Viettel
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Thép Xanh Nam Định
Thể Công Viettel
Thép Xanh Nam Định
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
Thể Công Viettel
Công An Hà Nội
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
SHB Đà Nẵng
Thể Công Viettel
SHB Đà Nẵng
Thể Công Viettel
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
Thể Công Viettel
Hoàng Anh Gia Lai
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Thể Công Viettel
Thép Xanh Nam Định
Thể Công Viettel
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Thể Công Viettel
PVF-CAND
Thể Công Viettel
PVF-CAND
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Thể Công Viettel
Sông Lam Nghệ An
Thể Công Viettel
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Thanh Hóa
Thể Công Viettel
Thanh Hóa
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
Thể Công Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Thể Công Viettel
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Thể Công Viettel
Quảng Nam
Thể Công Viettel
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Hải Phòng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
VIE D1
|
Hải Phòng
Thanh Hóa
Hải Phòng
Thanh Hóa
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
VIE D1
|
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2
0.5/1
H
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Hoàng Anh Gia Lai
Hải Phòng
Hoàng Anh Gia Lai
Hải Phòng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE Cup
|
Hải Phòng
Công An Hà Nội
Hải Phòng
Công An Hà Nội
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
B
H
|
2
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Bình Định
Hải Phòng
Bình Định
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hà Nội
Hải Phòng
Hà Nội
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
Hải Phòng
SHB Đà Nẵng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE Cup
|
Thanh Hóa
Hải Phòng
Thanh Hóa
Hải Phòng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Quảng Nam
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
VIE D1
|
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
Sông Lam Nghệ An
Hải Phòng
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
Hải Phòng
TP Hồ Chí Minh
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
Hồng Lĩnh Hà Tĩnh
Hải Phòng
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Quảng Nam
Hải Phòng
Quảng Nam
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Hoàng Anh Gia Lai
Hải Phòng
Hoàng Anh Gia Lai
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Bình Định
Hải Phòng
Bình Định
Hải Phòng
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIE D1
|
Hà Nội
Hải Phòng
Hà Nội
Hải Phòng
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
VIE D1
|
Hải Phòng
Thép Xanh Nam Định
Hải Phòng
Thép Xanh Nam Định
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
6 | 3 | 4 |
Chủ vs Last 7 |
4 | 4 | 2 |
Khách vs Top 7 |
3 | 4 | 2 |
Khách vs Last 7 |
5 | 3 | 6 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 9
-
1.9 Trung bình ghi bàn 0.9
-
14 Tổng số mất bàn 7
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.7
-
40% TL thắng 50%
-
30% TL hòa 20%
-
30% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | 5 | 0 | 1 | 4 | 0 | 2 | 9.5 | 2.8 |
22 | 2 | 0 | 5 | 4 | 1 | 2 | 8.3 | 3.3 |
21 | 3 | 0 | 4 | 6 | 0 | 1 | 9.0 | 3.7 |
20 | 4 | 0 | 2 | 2 | 0 | 4 | 9.3 | 2.7 |
19 | 3 | 0 | 4 | 2 | 2 | 3 | 7.9 | 3.0 |
18 | 2 | 1 | 4 | 3 | 0 | 4 | 9.3 | 3.6 |
17 | 3 | 0 | 4 | 4 | 0 | 3 | 8.4 | 4.3 |
16 | 4 | 0 | 3 | 3 | 0 | 4 | 7.6 | 3.6 |
15 | 2 | 1 | 4 | 2 | 0 | 5 | 8.7 | 2.4 |
14 | 4 | 0 | 3 | 4 | 1 | 2 | 9.3 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Thể Công Viettel |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Hà Nội
Thể Công Viettel
|
23 Ngày |
VIE D1
|
Thể Công Viettel
TP Hồ Chí Minh
|
30 Ngày |
Hải Phòng |
||
---|---|---|
VIE D1
|
Hải Phòng
Becamex Bình Dương
|
23 Ngày |
VIE D1
|
Công An Hà Nội
Hải Phòng
|
30 Ngày |