So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 3 | 8 | 2 | 2 | 17 | 7 | 23% |
Chủ | 6 | 0 | 5 | 1 | -1 | 5 | 8 | 0% |
Khách | 7 | 3 | 3 | 1 | 3 | 12 | 3 | 43% |
Gần đây | 6 | 2 | 4 | 0 | 5 | 10 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 4 | 4 | 5 | -4 | 16 | 8 | 31% |
Chủ | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | 7 | 29% |
Khách | 6 | 2 | 3 | 1 | 1 | 9 | 4 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
FC Gonio
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Gonio
Fc Meshakhte Tkibuli
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0
T
|
2.5
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Fc Meshakhte Tkibuli
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
Fc Meshakhte Tkibuli
Dinamo Tbilisi II
Fc Meshakhte Tkibuli
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
|
2.5
T
|
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
Spaeri FC
Fc Meshakhte Tkibuli
Spaeri FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
Fc Meshakhte Tkibuli
Lokomotiv Tbilisi
Fc Meshakhte Tkibuli
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Sioni Bolnisi
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Sioni Bolnisi
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Metalurgi Rustavi
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Metalurgi Rustavi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2/2.5
X
|
GEO D2
|
Samtredia
Fc Meshakhte Tkibuli
Samtredia
Fc Meshakhte Tkibuli
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Merani Martvili
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Merani Martvili
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
GEO D2
|
Sabutaroti billisse B
Fc Meshakhte Tkibuli
Sabutaroti billisse B
Fc Meshakhte Tkibuli
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
|
2.5
X
|
GEO D2
|
FC Gonio
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Gonio
Fc Meshakhte Tkibuli
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
Dinamo Tbilisi II
Fc Meshakhte Tkibuli
Dinamo Tbilisi II
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
GEO D2
|
Spaeri FC
Fc Meshakhte Tkibuli
Spaeri FC
Fc Meshakhte Tkibuli
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
|
2.5/3
X
|
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
Lokomotiv Tbilisi
Fc Meshakhte Tkibuli
Lokomotiv Tbilisi
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
GEO D2
|
FC Sioni Bolnisi
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Sioni Bolnisi
Fc Meshakhte Tkibuli
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
INT CF
|
Gareji Sagarejo
Fc Meshakhte Tkibuli
Gareji Sagarejo
Fc Meshakhte Tkibuli
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
GEO C
|
Fc Meshakhte Tkibuli
Dinamo Batumi
Fc Meshakhte Tkibuli
Dinamo Batumi
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
GEO C
|
Irao
Fc Meshakhte Tkibuli
Irao
Fc Meshakhte Tkibuli
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
GEO C
|
Fc Meshakhte Tkibuli
Sabutaroti billisse B
Fc Meshakhte Tkibuli
Sabutaroti billisse B
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
GEO C
|
Irao
Fc Meshakhte Tkibuli
Irao
Fc Meshakhte Tkibuli
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
GEO C
|
Shukura B
Fc Meshakhte Tkibuli
Shukura B
Fc Meshakhte Tkibuli
|
00 | 12 | 00 | 12 |
|
|
GEO C
|
FC Algeti Marneuli
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Algeti Marneuli
Fc Meshakhte Tkibuli
|
12 | 22 | 12 | 22 |
|
|
FC Gonio
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
GEO D2
|
FC Gonio
Sabutaroti billisse B
FC Gonio
Sabutaroti billisse B
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
|
2.5
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
Dinamo Tbilisi II
FC Gonio
Dinamo Tbilisi II
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
T
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
Spaeri FC
FC Gonio
Spaeri FC
FC Gonio
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
|
3
X
|
GEO D2
|
FC Gonio
Lokomotiv Tbilisi
FC Gonio
Lokomotiv Tbilisi
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
FC Sioni Bolnisi
FC Gonio
FC Sioni Bolnisi
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
|
2/2.5
X
|
GEO D2
|
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
Samtredia
FC Gonio
Samtredia
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
H
H
|
2/2.5
1
T
T
|
GEO D2
|
FC Merani Martvili
FC Gonio
FC Merani Martvili
FC Gonio
|
10 | 1 3 | 10 | 1 3 |
T
|
2.5/3
T
|
GEO D2
|
FC Gonio
Fc Meshakhte Tkibuli
FC Gonio
Fc Meshakhte Tkibuli
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2.5
X
|
GEO D2
|
Sabutaroti billisse B
FC Gonio
Sabutaroti billisse B
FC Gonio
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
GEO D2
|
Dinamo Tbilisi II
FC Gonio
Dinamo Tbilisi II
FC Gonio
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
|
2.5
X
|
GEO D2
|
FC Gonio
Spaeri FC
FC Gonio
Spaeri FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GEO D2
|
Lokomotiv Tbilisi
FC Gonio
Lokomotiv Tbilisi
FC Gonio
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
INT CF
|
FC Gonio
Torpedo Kutaisi
FC Gonio
Torpedo Kutaisi
|
00 | 4 5 | 00 | 4 5 |
|
|
GEO C
|
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
|
|
GEO C
|
Odishi 1919
FC Gonio
Odishi 1919
FC Gonio
|
11 | 1 5 | 11 | 1 5 |
|
|
GEO C
|
FC Betlemi Keda
FC Gonio
FC Betlemi Keda
FC Gonio
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
1 | 5 | 1 |
Chủ vs Last 5 |
2 | 3 | 1 |
Khách vs Top 5 |
2 | 2 | 3 |
Khách vs Last 5 |
2 | 2 | 2 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
9 Tổng số ghi bàn 13
-
0.9 Trung bình ghi bàn 1.3
-
4 Tổng số mất bàn 16
-
0.4 Trung bình mất bàn 1.6
-
30% TL thắng 40%
-
60% TL hòa 20%
-
10% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | 2 | 0 | 3 | 4 | 0 | 1 | 8.0 | 4.2 |
12 | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 8.0 | 4.0 |
11 | 2 | 0 | 3 | 2 | 0 | 3 | 10.6 | 3.6 |
10 | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 1 | 6.2 | 5.0 |
9 | 3 | 0 | 2 | 0 | 1 | 4 | 8.8 | 4.4 |
8 | 1 | 0 | 4 | 1 | 0 | 4 | 10.0 | 3.4 |
7 | 3 | 1 | 1 | 4 | 0 | 1 | 8.6 | 3.6 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.6 | 4.8 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8.0 | 5.2 |
4 | 1 | 1 | 3 | 1 | 0 | 4 | 8.8 | 4.0 |
3 trận sắp tới
Fc Meshakhte Tkibuli |
||
---|---|---|
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
Sabutaroti billisse B
|
4 Ngày |
GEO D2
|
FC Merani Martvili
Fc Meshakhte Tkibuli
|
8 Ngày |
GEO D2
|
Fc Meshakhte Tkibuli
Samtredia
|
72 Ngày |
FC Gonio |
||
---|---|---|
GEO D2
|
FC Gonio
FC Merani Martvili
|
4 Ngày |
GEO D2
|
Samtredia
FC Gonio
|
8 Ngày |
GEO D2
|
FC Gonio
FC Metalurgi Rustavi
|
72 Ngày |