Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?
Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | 8 | 20% |
Chủ | 5 | 1 | 1 | 3 | -2 | 4 | 9 | 20% |
Khách | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | 7 | 20% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | 6 | 40% |
Chủ | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | 8 | 40% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | 4 | 40% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TAJ L1
|
FK Eskhata
Barkchi Hisor
FK Eskhata
Barkchi Hisor
|
10 | 10 | 22 | 22 |
|
|
TAJ L1
|
Barkchi Hisor
FK Eskhata
Barkchi Hisor
FK Eskhata
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Barkchi Hisor
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TAJ L1
|
FC Istaravshan
Barkchi Hisor
FC Istaravshan
Barkchi Hisor
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
TAJ L1
|
Barkchi Hisor
Ravshan Kulob
Barkchi Hisor
Ravshan Kulob
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
TAJ L1
|
Khatlon Bokhtar
Barkchi Hisor
Khatlon Bokhtar
Barkchi Hisor
|
21 | 22 | 21 | 22 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
TAJ L1
|
Khujand
Barkchi Hisor
Khujand
Barkchi Hisor
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
TAJ L1
|
Barkchi Hisor
FC Istiklol Dushanbe
Barkchi Hisor
FC Istiklol Dushanbe
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
TAJ L1
|
Barkchi Hisor
FK Hulbuk
Barkchi Hisor
FK Hulbuk
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
TAJ L1
|
CSKA Pamir Dushanbe
Barkchi Hisor
CSKA Pamir Dushanbe
Barkchi Hisor
|
12 | 33 | 12 | 33 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
TAJ L1
|
Barkchi Hisor
Pandjsher Rumi
Barkchi Hisor
Pandjsher Rumi
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
TAJ L1
|
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
TAJ L1
|
Barkchi Hisor
Regar-TadAZ Tursunzoda
Barkchi Hisor
Regar-TadAZ Tursunzoda
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
TAJ L1
|
Barkchi Hisor
FC Istiklol Dushanbe
Barkchi Hisor
FC Istiklol Dushanbe
|
03 | 15 | 03 | 15 |
|
|
TAJ L1
|
Regar-TadAZ Tursunzoda
Barkchi Hisor
Regar-TadAZ Tursunzoda
Barkchi Hisor
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
TAJ L1
|
Barkchi Hisor
CSKA Pamir Dushanbe
Barkchi Hisor
CSKA Pamir Dushanbe
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
TAJ L1
|
Khujand
Barkchi Hisor
Khujand
Barkchi Hisor
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
TAJ L1
|
Pandjsher Rumi
Barkchi Hisor
Pandjsher Rumi
Barkchi Hisor
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
TAJ L1
|
FK Eskhata
Barkchi Hisor
FK Eskhata
Barkchi Hisor
|
10 | 22 | 10 | 22 |
|
|
TAJ L1
|
Barkchi Hisor
Khosilot Parkhar
Barkchi Hisor
Khosilot Parkhar
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
TAJ L1
|
Barkchi Hisor
FC Kuktosh
Barkchi Hisor
FC Kuktosh
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
TAJ L1
|
Khatlon Bokhtar
Barkchi Hisor
Khatlon Bokhtar
Barkchi Hisor
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
|
2.5
X
|
TAJ L1
|
Barkchi Hisor
FC Istaravshan
Barkchi Hisor
FC Istaravshan
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
FK Eskhata
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
TAJ L1
|
FK Eskhata
CSKA Pamir Dushanbe
FK Eskhata
CSKA Pamir Dushanbe
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
TAJ L1
|
Pandjsher Rumi
FK Eskhata
Pandjsher Rumi
FK Eskhata
|
22 | 2 4 | 22 | 2 4 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
TAJ L1
|
FK Eskhata
Khosilot Parkhar
FK Eskhata
Khosilot Parkhar
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
TAJ L1
|
FK Eskhata
FC Istiklol Dushanbe
FK Eskhata
FC Istiklol Dushanbe
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
TAJ L1
|
Regar-TadAZ Tursunzoda
FK Eskhata
Regar-TadAZ Tursunzoda
FK Eskhata
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
TAJ L1
|
FK Eskhata
Khujand
FK Eskhata
Khujand
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
TAJ L1
|
FK Hulbuk
FK Eskhata
FK Hulbuk
FK Eskhata
|
02 | 2 5 | 02 | 2 5 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
TAJ L1
|
FC Istaravshan
FK Eskhata
FC Istaravshan
FK Eskhata
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
|
|
TAJ L1
|
FK Eskhata
Ravshan Kulob
FK Eskhata
Ravshan Kulob
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
TAJ L1
|
Khatlon Bokhtar
FK Eskhata
Khatlon Bokhtar
FK Eskhata
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Khujand
FK Eskhata
Khujand
FK Eskhata
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
TAJ L1
|
FK Eskhata
FC Istiklol Dushanbe
FK Eskhata
FC Istiklol Dushanbe
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
TAJ L1
|
FK Eskhata
Pandjsher Rumi
FK Eskhata
Pandjsher Rumi
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
TAJ L1
|
FC Kuktosh
FK Eskhata
FC Kuktosh
FK Eskhata
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
|
|
TAJ L1
|
FK Eskhata
Barkchi Hisor
FK Eskhata
Barkchi Hisor
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
TAJ L1
|
Khatlon Bokhtar
FK Eskhata
Khatlon Bokhtar
FK Eskhata
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
H
|
2.5
T
|
TAJ L1
|
FC Istaravshan
FK Eskhata
FC Istaravshan
FK Eskhata
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
TAJ L1
|
FK Eskhata
Regar-TadAZ Tursunzoda
FK Eskhata
Regar-TadAZ Tursunzoda
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
TAJ L1
|
Ravshan Kulob
FK Eskhata
Ravshan Kulob
FK Eskhata
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
TAJ L1
|
FK Eskhata
Khosilot Parkhar
FK Eskhata
Khosilot Parkhar
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
1 | 3 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
1 | 1 | 1 |
Khách vs Top 6 |
2 | 1 | 2 |
Khách vs Last 6 |
2 | 2 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 18
-
1.2 Trung bình ghi bàn 1.8
-
13 Tổng số mất bàn 16
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.6
-
20% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.7 | 1.3 |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.5 | 0.7 |
8 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6.5 | 2.7 |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2.2 | 1.8 |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3.7 | 1.2 |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1.2 | 0.2 |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 5.5 | 2.5 |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.3 | 2.5 |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 7.5 | 3.0 |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 10.5 | 1.5 |
3 trận sắp tới
Barkchi Hisor |
||
---|---|---|
TAJ L1
|
Regar-TadAZ Tursunzoda
Barkchi Hisor
|
23 Ngày |
TAJ L1
|
Barkchi Hisor
Khosilot Parkhar
|
32 Ngày |
TAJ L1
|
Pandjsher Rumi
Barkchi Hisor
|
81 Ngày |
FK Eskhata |
||
---|---|---|
TAJ L1
|
FK Eskhata
Khatlon Bokhtar
|
23 Ngày |
TAJ L1
|
Ravshan Kulob
FK Eskhata
|
31 Ngày |
TAJ L1
|
FK Eskhata
FC Istaravshan
|
81 Ngày |