Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 8 | 17% |
Chủ | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | 6 | 33% |
Khách | 3 | 0 | 1 | 2 | -6 | 1 | 5 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -6 | 5 | 6 | 14% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 4 | 5 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | 6 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS CGP
|
Yoogali SC
OConnor Knights
Yoogali SC
OConnor Knights
|
01 | 01 | 11 | 11 |
-3/3.5
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS CGP
|
Yoogali SC
OConnor Knights
Yoogali SC
OConnor Knights
|
01 | 01 | 12 | 12 |
-2.5/3
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS CGP
|
OConnor Knights
Yoogali SC
OConnor Knights
Yoogali SC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
3
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
OConnor Knights
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS CGP
|
Gungahlin United
OConnor Knights
Gungahlin United
OConnor Knights
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS CGP
|
Tuggeranong United
OConnor Knights
Tuggeranong United
OConnor Knights
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
H
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS CGP
|
OConnor Knights
Queanbeyan City
OConnor Knights
Queanbeyan City
|
30 | 60 | 30 | 60 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS CGP
|
Monaro Panthers
OConnor Knights
Monaro Panthers
OConnor Knights
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
4
1.5
T
X
|
AUS CGP
|
OConnor Knights
Cooma Tigers
OConnor Knights
Cooma Tigers
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
AUS CGP
|
OConnor Knights
Canberra FC
OConnor Knights
Canberra FC
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
OConnor Knights(N)
Gungahlin United
OConnor Knights(N)
Gungahlin United
|
20 | 25 | 20 | 25 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Gungahlin United
OConnor Knights
Gungahlin United
OConnor Knights
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
AUS CGP
|
OConnor Knights(N)
Cooma Tigers
OConnor Knights(N)
Cooma Tigers
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS CGP
|
Canberra Olympic
OConnor Knights
Canberra Olympic
OConnor Knights
|
22 | 43 | 22 | 43 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
AUS CGP
|
OConnor Knights
Gungahlin United
OConnor Knights
Gungahlin United
|
12 | 23 | 12 | 23 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS CGP
|
OConnor Knights
Cooma Tigers
OConnor Knights
Cooma Tigers
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1.5
T
X
|
AUS CGP
|
OConnor Knights
Canberra FC
OConnor Knights
Canberra FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS CGP
|
Yoogali SC
OConnor Knights
Yoogali SC
OConnor Knights
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS CGP
|
OConnor Knights
Tuggeranong United
OConnor Knights
Tuggeranong United
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
OConnor Knights(N)
FC Macarthur
OConnor Knights(N)
FC Macarthur
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS CGP
|
Monaro Panthers
OConnor Knights
Monaro Panthers
OConnor Knights
|
10 | 23 | 10 | 23 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS CGP
|
Tuggeranong United
OConnor Knights
Tuggeranong United
OConnor Knights
|
00 | 12 | 00 | 12 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS CGP
|
OConnor Knights
Cooma Tigers
OConnor Knights
Cooma Tigers
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
3.5
1/1.5
T
T
|
AUS CGP
|
OConnor Knights
Canberra Olympic
OConnor Knights
Canberra Olympic
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Yoogali SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS CGP
|
Cooma Tigers
Yoogali SC
Cooma Tigers
Yoogali SC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
AUS CGP
|
Yoogali SC
Gungahlin United
Yoogali SC
Gungahlin United
|
41 | 5 1 | 41 | 5 1 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
AUS CGP
|
Monaro Panthers
Yoogali SC
Monaro Panthers
Yoogali SC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
A FFA Cup
|
Tuggeranong United
Yoogali SC
Tuggeranong United
Yoogali SC
|
11 | 4 4 | 11 | 4 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS CGP
|
Yoogali SC
Tuggeranong United
Yoogali SC
Tuggeranong United
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS CGP
|
Canberra FC
Yoogali SC
Canberra FC
Yoogali SC
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
B
H
|
4
1.5/2
T
T
|
AUS CGP
|
Queanbeyan City
Yoogali SC
Queanbeyan City
Yoogali SC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS CGP
|
Yoogali SC
Cooma Tigers
Yoogali SC
Cooma Tigers
|
22 | 2 2 | 22 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
A FFA Cup
|
Canberra Juventus
Yoogali SC
Canberra Juventus
Yoogali SC
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
AUS CGP
|
Yoogali SC
Tuggeranong United
Yoogali SC
Tuggeranong United
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS CGP
|
Cooma Tigers
Yoogali SC
Cooma Tigers
Yoogali SC
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS CGP
|
Yoogali SC
Gungahlin United
Yoogali SC
Gungahlin United
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
AUS CGP
|
Yoogali SC
OConnor Knights
Yoogali SC
OConnor Knights
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS CGP
|
Yoogali SC
Monaro Panthers
Yoogali SC
Monaro Panthers
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS CGP
|
Canberra Olympic
Yoogali SC
Canberra Olympic
Yoogali SC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
AUS CGP
|
Yoogali SC
Canberra FC
Yoogali SC
Canberra FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
H
T
|
4
1.5/2
X
X
|
AUS CGP
|
Monaro Panthers
Yoogali SC
Monaro Panthers
Yoogali SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS CGP
|
Tuggeranong United
Yoogali SC
Tuggeranong United
Yoogali SC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
AUS CGP
|
Yoogali SC
Cooma Tigers
Yoogali SC
Cooma Tigers
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
AUS CGP
|
Gungahlin United
Yoogali SC
Gungahlin United
Yoogali SC
|
40 | 9 0 | 40 | 9 0 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 4 |
1 | 0 | 2 |
Khách vs Top 4 |
0 | 1 | 3 |
Khách vs Last 4 |
1 | 0 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 21
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.1
-
29 Tổng số mất bàn 22
-
2.9 Trung bình mất bàn 2.2
-
20% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 30%
-
70% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 9.8 | 3.3 |
5 | 3 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 9.5 | 5.3 |
4 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 7.8 | 2.8 |
3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 0 | 1 | 10.5 | 2.3 |
2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 11.3 | 3.0 |
1 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | 11.5 | 5.0 |
3 trận sắp tới
OConnor Knights |
||
---|---|---|
AUS CGP
|
Canberra FC
OConnor Knights
|
7 Ngày |
AUS CGP
|
Gungahlin United
OConnor Knights
|
18 Ngày |
AUS CGP
|
Cooma Tigers
OConnor Knights
|
21 Ngày |
Yoogali SC |
||
---|---|---|
AUS CGP
|
Yoogali SC
Queanbeyan City
|
8 Ngày |
AUS CGP
|
Yoogali SC
Canberra FC
|
22 Ngày |
AUS CGP
|
Tuggeranong United
Yoogali SC
|
29 Ngày |