Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 5 | 0 | 0 | 17 | 15 | 1 | 100% |
Chủ | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 2 | 100% |
Khách | 3 | 3 | 0 | 0 | 9 | 9 | 2 | 100% |
Gần đây | 5 | 5 | 0 | 0 | 17 | 15 | 100% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | 3 | 60% |
Chủ | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 9 | 1 | 100% |
Khách | 2 | 0 | 1 | 1 | -2 | 1 | 5 | 0% |
Gần đây | 5 | 3 | 1 | 1 | 5 | 10 | 60% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Vantaa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
GrIFK
Vantaa
GrIFK
Vantaa
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
4
1.5/2
X
T
|
FIN D3 A
|
Honka
Vantaa
Honka
Vantaa
|
11 | 12 | 11 | 12 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FIN CUP
|
Vantaa
NJS
Vantaa
NJS
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
FIN D3 A
|
Vantaa
FC Vaajakoski
Vantaa
FC Vaajakoski
|
40 | 51 | 40 | 51 |
T
T
|
4.5
2
T
T
|
FIN D3 A
|
Vantaa
Lahden Reipas
Vantaa
Lahden Reipas
|
11 | 51 | 11 | 51 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
JPS
Vantaa
JPS
Vantaa
|
02 | 06 | 02 | 06 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
FIN CUP
|
Vantaa
EPS Espoo
Vantaa
EPS Espoo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT CF
|
JaPS
Vantaa
JaPS
Vantaa
|
00 | 40 | 00 | 40 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
IFK Mariehamn
Vantaa
IFK Mariehamn
Vantaa
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
INT CF
|
PK-35
Vantaa
PK-35
Vantaa
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Vantaa
TPV Tampere
Vantaa
TPV Tampere
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
HJS Akatemia
Vantaa
HJS Akatemia
Vantaa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Inter Turku II
Vantaa
Inter Turku II
Vantaa
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
FIN D3 A
|
Vantaa
P-Iirot
Vantaa
P-Iirot
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Tampere United
Vantaa
Tampere United
Vantaa
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
EBK Espoo
Vantaa
EBK Espoo
Vantaa
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
B
|
4
1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
FC Ilves-Kissat
Vantaa
FC Ilves-Kissat
Vantaa
|
31 | 43 | 31 | 43 |
|
|
FIN D3 A
|
Vantaa
HJS Akatemia
Vantaa
HJS Akatemia
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Honka
Vantaa
Honka
Vantaa
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
FIN D3 A
|
P-Iirot
Vantaa
P-Iirot
Vantaa
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
Mypa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
FIN D3 A
|
Mypa
JPS
Mypa
JPS
|
52 | 5 3 | 52 | 5 3 |
|
|
FIN D3 A
|
Mypa
PuiU
Mypa
PuiU
|
30 | 4 0 | 30 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
PEPO
Mypa
PEPO
Mypa
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Mypa
GrIFK
Mypa
GrIFK
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
H
|
3
1/1.5
H
X
|
FIN D3 A
|
FC Vaajakoski
Mypa
FC Vaajakoski
Mypa
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN CUP
|
NiemU
Mypa
NiemU
Mypa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Mypa
PPJ Akatemia
Mypa
PPJ Akatemia
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
FC Futura
Mypa
FC Futura
Mypa
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
FIN D3 A
|
JäPS'47
Mypa
JäPS'47
Mypa
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Mypa
FC Futura
Mypa
FC Futura
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
FIN D3 A
|
PPJ Akatemia
Mypa
PPJ Akatemia
Mypa
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Mypa
JäPS'47
Mypa
JäPS'47
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Mypa
PEPO
Mypa
PEPO
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
FIN D3 A
|
GrIFK
Mypa
GrIFK
Mypa
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Mypa
JäPS'47
Mypa
JäPS'47
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
FC Kiffen
Mypa
FC Kiffen
Mypa
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
Mypa
Atlantis II
Mypa
Atlantis II
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Mypa
NJS
Mypa
NJS
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
FIN D3 A
|
Lahden Reipas
Mypa
Lahden Reipas
Mypa
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
FIN D3 A
|
PPJ Akatemia
Mypa
PPJ Akatemia
Mypa
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 21 |
5 | 0 | 0 |
Chủ vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
Khách vs Top 21 |
3 | 1 | 1 |
Khách vs Last 21 |
0 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 19
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.9
-
9 Tổng số mất bàn 14
-
0.9 Trung bình mất bàn 1.4
-
80% TL thắng 60%
-
0% TL hòa 10%
-
20% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Vantaa |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
PEPO
Vantaa
|
9 Ngày |
FIN D3 A
|
Vantaa
HAPK
|
14 Ngày |
FIN D3 A
|
PuiU
Vantaa
|
21 Ngày |
Mypa |
||
---|---|---|
FIN D3 A
|
Mypa
Honka
|
9 Ngày |
FIN D3 A
|
Mypa
Lahden Reipas
|
16 Ngày |
FIN D3 A
|
HAPK
Mypa
|
21 Ngày |