Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 18 | 11 | 2 | 5 | 8 | 35 | 3 | 61% |
Chủ | 9 | 7 | 0 | 2 | 7 | 21 | 2 | 78% |
Khách | 9 | 4 | 2 | 3 | 1 | 14 | 4 | 44% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 5 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | 4 | 25% |
Chủ | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | 4 | 25% |
Khách | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | 1 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -3 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Kuw FC
|
Burgan SC
Al-Qadsia SC
Burgan SC
Al-Qadsia SC
|
00 | 00 | 12 | 12 |
|
|
KUW Cup
|
Burgan SC
Al-Qadsia SC
Burgan SC
Al-Qadsia SC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1.5
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
KUW D1
|
Burgan SC
Al-Qadsia SC
Burgan SC
Al-Qadsia SC
|
00 | 00 | 03 | 03 |
-1.5
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Kuw FC
|
Al-Qadsia SC
Burgan SC
Al-Qadsia SC
Burgan SC
|
10 | 10 | 20 | 20 |
|
|
KUW D1
|
Al-Qadsia SC
Burgan SC
Al-Qadsia SC
Burgan SC
|
10 | 10 | 42 | 42 |
2.5/3
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
KUW Cup
|
Al-Qadsia SC
Burgan SC
Al-Qadsia SC
Burgan SC
|
10 | 10 | 41 | 41 |
2.5/3
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
KUW D1
|
Burgan SC
Al-Qadsia SC
Burgan SC
Al-Qadsia SC
|
01 | 01 | 05 | 05 |
-1.5/2
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
INT CF
|
Burgan SC
Al-Qadsia SC
Burgan SC
Al-Qadsia SC
|
00 | 00 | 11 | 11 |
|
|
Kuw FC
|
Al-Qadsia SC
Burgan SC
Al-Qadsia SC
Burgan SC
|
23 | 23 | 24 | 24 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Al-Qadsia SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KUW D1
|
Al-Qadsia SC
Al Fahaheel SC
Al-Qadsia SC
Al Fahaheel SC
|
24 | 47 | 24 | 47 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
KUW D1
|
Al Kuwait SC
Al-Qadsia SC
Al Kuwait SC
Al-Qadsia SC
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KUW D1
|
Al-Arabi Club
Al-Qadsia SC
Al-Arabi Club
Al-Qadsia SC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
KUWCPC
|
Al-Qadsia SC(N)
Al-Arabi Club
Al-Qadsia SC(N)
Al-Arabi Club
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KUWCPC
|
Al-Qadsia SC
Al-Salmiyah
Al-Qadsia SC
Al-Salmiyah
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
KUW D1
|
Al-Ttadamon
Al-Qadsia SC
Al-Ttadamon
Al-Qadsia SC
|
11 | 15 | 11 | 15 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
GCC
|
Duhok
Al-Qadsia SC
Duhok
Al-Qadsia SC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
T
|
2
0.5/1
T
X
|
GCC
|
Al-Qadsia SC
Duhok
Al-Qadsia SC
Duhok
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KUW D1
|
Al-Qadsia SC
Al-Salmiyah
Al-Qadsia SC
Al-Salmiyah
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
KUWCPC
|
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
3
1/1.5
X
X
|
KUW D1
|
Khaitan
Al-Qadsia SC
Khaitan
Al-Qadsia SC
|
02 | 12 | 02 | 12 |
H
T
|
3
1/1.5
H
T
|
GCC
|
Al-Qadsia SC
Al Nasr Dubai
Al-Qadsia SC
Al Nasr Dubai
|
01 | 12 | 01 | 12 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
GCC
|
Al Nasr Dubai
Al-Qadsia SC
Al Nasr Dubai
Al-Qadsia SC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
KUW D1
|
Al-Qadsia SC
Al Fahaheel SC
Al-Qadsia SC
Al Fahaheel SC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
KUW D1
|
Al-Nasar
Al-Qadsia SC
Al-Nasar
Al-Qadsia SC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
GCC
|
Al-Ettifaq
Al-Qadsia SC
Al-Ettifaq
Al-Qadsia SC
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
KUW D1
|
Al-Ttadamon
Al-Qadsia SC
Al-Ttadamon
Al-Qadsia SC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
KUW D1
|
Al-Qadsia SC
Kazma
Al-Qadsia SC
Kazma
|
01 | 32 | 01 | 32 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
GCC
|
Al-Qadsia SC
Al-Arabi SC
Al-Qadsia SC
Al-Arabi SC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
KUW D1
|
Al-Salmiyah
Al-Qadsia SC
Al-Salmiyah
Al-Qadsia SC
|
10 | 12 | 10 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Burgan SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
KUW D2
|
Burgan SC
Al-Sahel
Burgan SC
Al-Sahel
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KUW D2
|
Al-Shabab(KUW)
Burgan SC
Al-Shabab(KUW)
Burgan SC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
B
H
|
2
0.5/1
T
T
|
KUW D2
|
Al-Jahra
Burgan SC
Al-Jahra
Burgan SC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
KUW D2
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2/2.5
1
T
H
|
KUW D2
|
Al-Sahel
Burgan SC
Al-Sahel
Burgan SC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KUW D2
|
Burgan SC
Al-Shabab(KUW)
Burgan SC
Al-Shabab(KUW)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KUW D2
|
Burgan SC
Al-Jahra
Burgan SC
Al-Jahra
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
KUW D2
|
Al-Salibikhaet
Burgan SC
Al-Salibikhaet
Burgan SC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
KUWCPC
|
Burgan SC
Al-Salmiyah
Burgan SC
Al-Salmiyah
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
KUW D2
|
Burgan SC
Al-Sahel
Burgan SC
Al-Sahel
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
KUW D2
|
Al-Shabab(KUW)
Burgan SC
Al-Shabab(KUW)
Burgan SC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
KUW D2
|
Al-Jahra
Burgan SC
Al-Jahra
Burgan SC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
KUW D2
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
KUW D2
|
Al-Sahel
Burgan SC
Al-Sahel
Burgan SC
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
KUW D2
|
Burgan SC
Al-Shabab(KUW)
Burgan SC
Al-Shabab(KUW)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
KUW D2
|
Burgan SC
Al-Jahra
Burgan SC
Al-Jahra
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
KUW D2
|
Al-Salibikhaet
Burgan SC
Al-Salibikhaet
Burgan SC
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
KUW D2
|
Burgan SC
Al-Salibikhaet
Burgan SC
Al-Salibikhaet
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
KUW D2
|
Al-Ttadamon
Burgan SC
Al-Ttadamon
Burgan SC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
|
2.5/3
X
|
KUW D2
|
Al-Sahel
Burgan SC
Al-Sahel
Burgan SC
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
|
3
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 11
-
1.7 Trung bình ghi bàn 1.1
-
20 Tổng số mất bàn 12
-
2 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 20%
-
10% TL hòa 50%
-
60% TL thua 30%