So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 13 | 1 | 0 | 79 | 40 | 1 | 93% |
Chủ | 7 | 7 | 0 | 0 | 49 | 21 | 1 | 100% |
Khách | 7 | 6 | 1 | 0 | 30 | 19 | 1 | 86% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 24 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 9 | 0 | 5 | 27 | 27 | 3 | 64% |
Chủ | 7 | 5 | 0 | 2 | 17 | 15 | 3 | 71% |
Khách | 7 | 4 | 0 | 3 | 10 | 12 | 3 | 57% |
Gần đây | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 9 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1.5/2
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Cz WC
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-2.5
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 10 | 30 | 30 |
2/2.5
T
H
|
4
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
01 | 01 | 23 | 23 |
-1/1.5
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
12 | 12 | 12 | 12 |
-1.5
B
T
|
3.5/4
1.5
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
21 | 21 | 21 | 21 |
1.5/2
B
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
10 | 10 | 22 | 22 |
-1.5/2
B
|
3.5
T
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
01 | 01 | 31 | 31 |
1.5/2
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
10 | 10 | 21 | 21 |
-1/1.5
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-2
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
30 | 30 | 61 | 61 |
2.5
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-2
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
20 | 20 | 20 | 20 |
4
B
T
|
5
2
X
H
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
05 | 05 | 16 | 16 |
-2/2.5
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
00 | 00 | 21 | 21 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
41 | 41 | 51 | 51 |
3.5
T
T
|
4.5
2
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
20 | 20 | 30 | 30 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Sparta Praha
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
|
22 | 28 | 22 | 28 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Cz WC
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
|
40 | 82 | 40 | 82 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
Nữ Slavia Praha
Nữ Sparta Praha
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Sparta Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
|
50 | 71 | 50 | 71 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
H
|
4
1.5
X
X
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Sparta Praha
FC Praha (W)
Nữ Sparta Praha
|
02 | 06 | 02 | 06 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
GKS Katowice (W)
Nữ Sparta Praha
GKS Katowice (W)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
B
B
|
4.5/5
2
X
T
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Czarni Sosnowiec
Nữ Sparta Praha
Nữ Czarni Sosnowiec
|
40 | 61 | 40 | 61 |
T
|
4
T
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Nurnberg
Nữ Sparta Praha
Nữ Nurnberg
|
50 | 60 | 50 | 60 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
St. Polten (W)
Nữ Sparta Praha
St. Polten (W)
Nữ Sparta Praha
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
INT CF
|
RB Leipzig (W)
Nữ Sparta Praha
RB Leipzig (W)
Nữ Sparta Praha
|
30 | 71 | 30 | 71 |
|
|
INT CF
|
Nữ Sparta Praha
Carl Zeiss Jena (W)
Nữ Sparta Praha
Carl Zeiss Jena (W)
|
30 | 32 | 30 | 32 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
Nữ Sparta Praha
Nữ Slovan Liberec
|
21 | 61 | 21 | 61 |
|
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
Nữ Sparta Praha
Horni Herspice (W)
Nữ Sparta Praha
|
14 | 15 | 14 | 15 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Pardubice
Nữ Sparta Praha
Nữ Pardubice
|
50 | 120 | 50 | 120 |
|
|
Nữ Synot Slovacko
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
4
1.5/2
T
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Cz WC
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
B
H
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ Synot Slovacko
Nữ Pardubice
Nữ Synot Slovacko
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Sparta Praha
Nữ Synot Slovacko
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
H
|
4
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
T
|
4.5/5
2
X
H
|
Cz WC
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
T
|
4
1.5
X
T
|
INT CF
|
Nữ Synot Slovacko
Puskas Akademia (W)
Nữ Synot Slovacko
Puskas Akademia (W)
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Synot Slovacko
St. Polten (W)
Nữ Synot Slovacko
St. Polten (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Synot Slovacko(N)
Slask Wroclaw (W)
Nữ Synot Slovacko(N)
Slask Wroclaw (W)
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
FC Praha (W)
Nữ Synot Slovacko
FC Praha (W)
|
40 | 8 0 | 40 | 8 0 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slovan Liberec
Nữ Synot Slovacko
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
H
|
4/4.5
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Horni Herspice (W)
Nữ Synot Slovacko
Horni Herspice (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
|
4.5/5
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Pardubice
Nữ Synot Slovacko
Nữ Pardubice
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
Nữ Slavia Praha
Nữ Synot Slovacko
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
8 | 1 | 2 |
Chủ vs Last 4 |
8 | 0 | 0 |
Khách vs Top 4 |
2 | 0 | 9 |
Khách vs Last 4 |
8 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
33 Tổng số ghi bàn 10
-
3.3 Trung bình ghi bàn 1
-
16 Tổng số mất bàn 21
-
1.6 Trung bình mất bàn 2.1
-
60% TL thắng 30%
-
10% TL hòa 0%
-
30% TL thua 70%