So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 2 | 4 | 8 | -27 | 10 | 5 | 14% |
Chủ | 7 | 1 | 2 | 4 | -11 | 5 | 5 | 14% |
Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | -16 | 5 | 6 | 14% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -7 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 1 | 4 | 9 | -40 | 7 | 7 | 7% |
Chủ | 7 | 0 | 2 | 5 | -16 | 2 | 7 | 0% |
Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | -24 | 5 | 7 | 14% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
|
02 | 02 | 13 | 13 |
-0.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
|
00 | 00 | 11 | 11 |
-0.5/1
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
|
11 | 11 | 21 | 21 |
|
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
|
12 | 12 | 34 | 34 |
3
B
|
3.5/4
T
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
|
03 | 03 | 04 | 04 |
-2.5/3
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
|
11 | 11 | 61 | 61 |
|
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
|
20 | 20 | 80 | 80 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-1.5
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
|
10 | 10 | 42 | 42 |
2/2.5
B
H
|
4
1.5/2
T
X
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
|
22 | 22 | 33 | 33 |
-1/1.5
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
|
32 | 32 | 42 | 42 |
0.5/1
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
|
10 | 10 | 31 | 31 |
-1.5
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
|
50 | 50 | 80 | 80 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
|
01 | 01 | 12 | 12 |
|
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
|
40 | 40 | 61 | 61 |
2.5
T
|
3/3.5
T
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
|
01 | 01 | 02 | 02 |
|
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
|
20 | 20 | 40 | 40 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ FC Viktoria Plzen
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
Horni Herspice (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
|
21 | 23 | 21 | 23 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Horni Herspice (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
Horni Herspice (W)
|
10 | 60 | 10 | 60 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slovan Liberec
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slovan Liberec
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Sparta Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
|
50 | 71 | 50 | 71 |
|
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Horni Herspice (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
Horni Herspice (W)
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
|
20 | 30 | 20 | 30 |
T
B
|
4.5/5
2
X
H
|
Cz WC
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
|
12 | 12 | 12 | 12 |
T
B
|
4
1.5
X
T
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
|
12 | 23 | 12 | 23 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Synot Slovacko
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
H
|
4/4.5
X
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slavia Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slavia Praha
|
03 | 04 | 03 | 04 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Slovan Liberec
Nữ FC Viktoria Plzen
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Sparta Praha
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Sparta Praha
|
05 | 07 | 05 | 07 |
|
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
Horni Herspice (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
|
12 | 32 | 12 | 32 |
B
|
3/3.5
T
|
INT FRL
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Việt Nam
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Việt Nam
|
03 | 03 | 03 | 03 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
Nữ FC Viktoria Plzen
FC Praha (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
Nữ Pardubice
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Horni Herspice (W)
Nữ Pardubice
Horni Herspice (W)
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
Nữ Pardubice
Horni Herspice (W)
Nữ Pardubice
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ Synot Slovacko
Nữ Pardubice
Nữ Synot Slovacko
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
CZE W1
|
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
T
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ Slovan Liberec
Nữ Pardubice
Nữ Slovan Liberec
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
H
|
4
1.5/2
X
X
|
CZE W1
|
Horni Herspice (W)
Nữ Pardubice
Horni Herspice (W)
Nữ Pardubice
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Dukla Prague
Nữ Pardubice
Nữ Dukla Prague
Nữ Pardubice
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Slask Wroclaw (W)
Nữ Pardubice
Slask Wroclaw (W)
Nữ Pardubice
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ SKF Zilina
Nữ Pardubice
Nữ SKF Zilina
Nữ Pardubice
|
04 | 0 7 | 04 | 0 7 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
INT CF
|
Nữ MFK Ruzomberok
Nữ Pardubice
Nữ MFK Ruzomberok
Nữ Pardubice
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
CZE W1
|
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
Nữ FC Viktoria Plzen
Nữ Pardubice
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Nữ Slavia Praha
Nữ Pardubice
Nữ Slavia Praha
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
Horni Herspice (W)
Nữ Pardubice
Horni Herspice (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Sparta Praha
Nữ Pardubice
Nữ Sparta Praha
Nữ Pardubice
|
50 | 12 0 | 50 | 12 0 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Synot Slovacko
Nữ Pardubice
Nữ Synot Slovacko
Nữ Pardubice
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
|
|
CZE W1
|
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
Nữ Pardubice
FC Praha (W)
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CZE W1
|
Nữ Slovan Liberec
Nữ Pardubice
Nữ Slovan Liberec
Nữ Pardubice
|
52 | 6 3 | 52 | 6 3 |
B
|
3.5
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 4 |
0 | 1 | 7 |
Chủ vs Last 4 |
5 | 3 | 3 |
Khách vs Top 4 |
0 | 0 | 8 |
Khách vs Last 4 |
2 | 4 | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 9
-
1.8 Trung bình ghi bàn 0.9
-
19 Tổng số mất bàn 16
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 30%
-
0% TL hòa 10%
-
60% TL thua 60%