Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 11 | 8 | 12 | -8 | 41 | 6 | 35% |
Chủ | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | 6 | 31% |
Khách | 15 | 6 | 3 | 6 | -3 | 21 | 5 | 40% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 8 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 31 | 22 | 5 | 4 | 64 | 71 | 1 | 71% |
Chủ | 16 | 11 | 2 | 3 | 29 | 35 | 1 | 69% |
Khách | 15 | 11 | 3 | 1 | 35 | 36 | 1 | 73% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SIN D1
|
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
2/2.5
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
SIN D1
|
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
|
12 | 12 | 24 | 24 |
-1.5/2
B
B
|
4
1.5
T
T
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
2/2.5
B
H
|
4.5
2
X
X
|
SIN D1
|
DPMM FC(N)
Lion City Sailors
DPMM FC(N)
Lion City Sailors
|
00 | 00 | 02 | 02 |
-1.5/2
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
|
02 | 02 | 13 | 13 |
2
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
SIN D1
|
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
|
23 | 23 | 33 | 33 |
-1
T
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
|
10 | 10 | 31 | 31 |
1/1.5
B
B
|
4
1.5/2
H
X
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
-0.5
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SIN D1
|
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
SIN D1
|
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
|
21 | 21 | 31 | 31 |
0/0.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SIN D1
|
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
|
20 | 20 | 42 | 42 |
-0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SIN D1
|
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
|
13 | 13 | 14 | 14 |
-1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SIN CUP
|
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
|
00 | 00 | 31 | 31 |
1/1.5
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SIN CUP
|
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
|
00 | 00 | 13 | 13 |
-0/0.5
B
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
|
60 | 60 | 93 | 93 |
1
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SIN D1
|
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
|
02 | 02 | 13 | 13 |
0.5
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
SIN D1
|
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
|
10 | 10 | 31 | 31 |
0.5/1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
STLC
|
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
DPMM FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SIN D1
|
DPMM FC
Tampines Rovers FC
DPMM FC
Tampines Rovers FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SIN D1
|
Balestier Khalsa FC
DPMM FC
Balestier Khalsa FC
DPMM FC
|
31 | 34 | 31 | 34 |
T
B
|
3.5/4
1.5/2
T
T
|
SIN D1
|
DPMM FC
Tanjong Pagar Utd
DPMM FC
Tanjong Pagar Utd
|
20 | 21 | 20 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
SIN D1
|
Geylang United FC
DPMM FC
Geylang United FC
DPMM FC
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
SIN D1
|
DPMM FC
Albirex Niigata FC
DPMM FC
Albirex Niigata FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
SIN CUP
|
DPMM FC
Hougang United FC
DPMM FC
Hougang United FC
|
02 | 15 | 02 | 15 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
SIN D1
|
Young Lions
DPMM FC
Young Lions
DPMM FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SIN CUP
|
DPMM FC
Albirex Niigata FC
DPMM FC
Albirex Niigata FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
SIN D1
|
DPMM FC
Hougang United FC
DPMM FC
Hougang United FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SIN D1
|
Tampines Rovers FC
DPMM FC
Tampines Rovers FC
DPMM FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
BF Cup
|
DPMM FC
MS ABDB
DPMM FC
MS ABDB
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SIN CUP
|
Young Lions
DPMM FC
Young Lions
DPMM FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SIN D1
|
DPMM FC
Balestier Khalsa FC
DPMM FC
Balestier Khalsa FC
|
10 | 23 | 10 | 23 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
SIN CUP
|
Tampines Rovers FC
DPMM FC
Tampines Rovers FC
DPMM FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SIN D1
|
Tanjong Pagar Utd
DPMM FC
Tanjong Pagar Utd
DPMM FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
SIN D1
|
DPMM FC
Geylang United FC
DPMM FC
Geylang United FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
SIN D1
|
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
|
12 | 24 | 12 | 24 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
SIN D1
|
Albirex Niigata FC
DPMM FC
Albirex Niigata FC
DPMM FC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SIN D1
|
DPMM FC
Young Lions
DPMM FC
Young Lions
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
B
|
4
X
|
Lion City Sailors
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
ACL2
|
Lion City Sailors
Al-Sharjah
Lion City Sailors
Al-Sharjah
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
Balestier Khalsa FC
Lion City Sailors
Balestier Khalsa FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
SIN D1
|
Tanjong Pagar Utd
Lion City Sailors
Tanjong Pagar Utd
Lion City Sailors
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
Geylang United FC
Lion City Sailors
Geylang United FC
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
4.5
2
T
T
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
Young Lions
Lion City Sailors
Young Lions
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
SIN D1
|
Albirex Niigata FC
Lion City Sailors
Albirex Niigata FC
Lion City Sailors
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
H
T
|
4
1.5/2
X
X
|
ACL2
|
Sydney FC
Lion City Sailors
Sydney FC
Lion City Sailors
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
DPMM FC
Lion City Sailors
DPMM FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
4
1.5/2
X
X
|
ACL2
|
Lion City Sailors(N)
Sydney FC
Lion City Sailors(N)
Sydney FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
SIN D1
|
Young Lions
Lion City Sailors
Young Lions
Lion City Sailors
|
04 | 0 8 | 04 | 0 8 |
T
T
|
4.5
1.5/2
T
T
|
SIN CUP
|
Bangkok Glass
Lion City Sailors
Bangkok Glass
Lion City Sailors
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SIN CUP
|
Geylang United FC
Lion City Sailors
Geylang United FC
Lion City Sailors
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
SIN CUP
|
Lion City Sailors
Balestier Khalsa FC
Lion City Sailors
Balestier Khalsa FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
ACL2
|
Lion City Sailors
Sanfrecce Hiroshima
Lion City Sailors
Sanfrecce Hiroshima
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
SIN D1
|
Hougang United FC
Lion City Sailors
Hougang United FC
Lion City Sailors
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
4.5
1.5/2
X
T
|
ACL2
|
Sanfrecce Hiroshima
Lion City Sailors
Sanfrecce Hiroshima
Lion City Sailors
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SIN D1
|
Lion City Sailors
Tampines Rovers FC
Lion City Sailors
Tampines Rovers FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SIN D1
|
Balestier Khalsa FC
Lion City Sailors
Balestier Khalsa FC
Lion City Sailors
|
03 | 1 5 | 03 | 1 5 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
ACL2
|
Lion City Sailors
Muang Thong United
Lion City Sailors
Muang Thong United
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
SIN CUP
|
Lion City Sailors
Tanjong Pagar Utd
Lion City Sailors
Tanjong Pagar Utd
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 19
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.9
-
14 Tổng số mất bàn 8
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.8
-
70% TL thắng 50%
-
20% TL hòa 10%
-
10% TL thua 40%
3 trận sắp tới
DPMM FC |
||
---|---|---|
SIN D1
|
Hougang United FC
DPMM FC
|
3 Ngày |
SIN CUP
|
Lion City Sailors
DPMM FC
|
6 Ngày |
Lion City Sailors |
||
---|---|---|
SIN D1
|
Tampines Rovers FC
Lion City Sailors
|
3 Ngày |
SIN CUP
|
Lion City Sailors
DPMM FC
|
6 Ngày |