Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | 40% |
Chủ | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 1 | 40% |
Khách | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 11 | 0% |
Gần đây | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | 40% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 9 | 3 | 1 | 22 | 30 | 2 | 69% |
Chủ | 6 | 4 | 2 | 0 | 15 | 14 | 2 | 67% |
Khách | 7 | 5 | 1 | 1 | 7 | 16 | 2 | 71% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Jianghan Vũ Hán
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3.5
1.5
X
T
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
|
00 | 31 | 00 | 31 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Asian w Cup
|
Nữ Urawa Reds
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Urawa Reds
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Beikong Bắc Kinh
|
23 | 33 | 23 | 33 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Liaoning Shenbei Hefeng (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CHN WC
|
Shanghai Jiading Huilong (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Shanghai Jiading Huilong (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Triết Giang
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
CHN WC
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
Asian w Cup
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Hyundai Steel Redangels
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Hyundai Steel Redangels
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
3/3.5
0/0.5
X
T
|
Asian w Cup
|
Sabah FA (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Sabah FA (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
03 | 07 | 03 | 07 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Asian w Cup
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Abu Dhabi CC (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Abu Dhabi CC (W)
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Oya Thiểm Tây
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ RCB Thượng Hải
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
CWPL
|
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Changchun RCB
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Beikong Bắc Kinh
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CWPL
|
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W)
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ Huatai Giang Tô
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Nữ CLB TPHCM
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
WIE VWC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
WIE VWC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
WIE VWC
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Son La
Nữ CLB TPHCM
Nữ Son La
Nữ CLB TPHCM
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
T
B
|
2.5/3
2
T
X
|
Asian w Cup
|
Nữ CLB TPHCM
Abu Dhabi CC (W)
Nữ CLB TPHCM
Abu Dhabi CC (W)
|
03 | 5 4 | 03 | 5 4 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN
Nữ CLB TPHCM
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
2/2.5
1
X
T
|
WIE VWC
|
Nữ Son La
Nữ CLB TPHCM
Nữ Son La
Nữ CLB TPHCM
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
WIE VWC
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
WIE VWC
|
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
Nữ Phong Phu Ha Nam
Nữ CLB TPHCM
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
Asian w Cup
|
Nữ Urawa Reds
Nữ CLB TPHCM
Nữ Urawa Reds
Nữ CLB TPHCM
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
4/4.5
X
|
Asian w Cup
|
Odisha (W)
Nữ CLB TPHCM
Odisha (W)
Nữ CLB TPHCM
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
Asian w Cup
|
Nữ CLB TPHCM
Taichung Blue Whale (W)
Nữ CLB TPHCM
Taichung Blue Whale (W)
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
VIEL W
|
Nữ Than KSVN(N)
Nữ CLB TPHCM
Nữ Than KSVN(N)
Nữ CLB TPHCM
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
VIEL W
|
Nữ Hà Nội II
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội II
Nữ CLB TPHCM
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
5.5
2.5
X
X
|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
Nữ CLB TPHCM
Nữ TNG Thái Nguyên
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
VIEL W
|
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
Nữ B CLB TPHCM
Nữ CLB TPHCM
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
B
T
|
5/5.5
2/2.5
X
T
|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Son La
Nữ CLB TPHCM
Nữ Son La
|
00 | 4 0 | 00 | 4 0 |
B
B
|
4.5/5
2
X
X
|
VIEL W
|
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
Nữ CLB TPHCM
Nữ Hà Nội
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 27
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2.7
-
14 Tổng số mất bàn 7
-
1.4 Trung bình mất bàn 0.7
-
30% TL thắng 60%
-
40% TL hòa 30%
-
30% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Nữ Jianghan Vũ Hán |
||
---|---|---|
CWPL
|
Nữ Guangdong Meizhou Huijun
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
17 Ngày |
CWPL
|
Nữ Oya Thiểm Tây
Nữ Jianghan Vũ Hán
|
21 Ngày |
CWPL
|
Nữ Jianghan Vũ Hán
Nữ SơnĐông
|
24 Ngày |