So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 9 | 2 | 5 | 11 | 29 | 3 | 56% |
Chủ | 7 | 2 | 1 | 4 | -5 | 7 | 9 | 29% |
Khách | 9 | 7 | 1 | 1 | 16 | 22 | 1 | 78% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 16 | 4 | 5 | 7 | -5 | 17 | 7 | 25% |
Chủ | 8 | 1 | 4 | 3 | 1 | 7 | 8 | 12% |
Khách | 8 | 3 | 1 | 4 | -6 | 10 | 7 | 38% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MGL PL
|
Hunters FC
Khangarid Klub
Hunters FC
Khangarid Klub
|
02 | 02 | 14 | 14 |
-1
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
MGL PL
|
Khangarid Klub(N)
Hunters FC
Khangarid Klub(N)
Hunters FC
|
11 | 11 | 14 | 14 |
2/2.5
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Khangarid Klub
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MGL Cup
|
Khovd
Khangarid Klub
Khovd
Khangarid Klub
|
11 | 15 | 11 | 15 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
MGL PL
|
Khangarid Klub
Deren FC
Khangarid Klub
Deren FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
MGL PL
|
Bayanzurkh Sporting Ilch
Khangarid Klub
Bayanzurkh Sporting Ilch
Khangarid Klub
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MGL PL
|
Khangarid Klub
Khoromkhon Club
Khangarid Klub
Khoromkhon Club
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
MGL PL
|
Hunters FC
Khangarid Klub
Hunters FC
Khangarid Klub
|
02 | 14 | 02 | 14 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
MGL PL
|
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
|
31 | 51 | 31 | 51 |
|
|
MGL PL
|
FC Ulaanbaatar
Khangarid Klub
FC Ulaanbaatar
Khangarid Klub
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
3
1/1.5
X
X
|
MGL PL
|
Khovd
Khangarid Klub
Khovd
Khangarid Klub
|
01 | 13 | 01 | 13 |
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
MGL PL
|
Selenge Press
Khangarid Klub
Selenge Press
Khangarid Klub
|
10 | 31 | 10 | 31 |
B
B
|
3/3.5
T
|
MGL PL
|
Khangarid Klub
Erchim
Khangarid Klub
Erchim
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3.5/4
T
|
MGL PL
|
Deren FC
Khangarid Klub
Deren FC
Khangarid Klub
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
MGL PL
|
Khangarid Klub
Bayanzurkh Sporting Ilch
Khangarid Klub
Bayanzurkh Sporting Ilch
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
MGL PL
|
Khoromkhon Club
Khangarid Klub
Khoromkhon Club
Khangarid Klub
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
4
0/0.5
X
T
|
MGL PL
|
Khangarid Klub(N)
Hunters FC
Khangarid Klub(N)
Hunters FC
|
11 | 14 | 11 | 14 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
MGL PL
|
Tuv Buganuud
Khangarid Klub
Tuv Buganuud
Khangarid Klub
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
MGL PL
|
Khangarid Klub
FC Ulaanbaatar
Khangarid Klub
FC Ulaanbaatar
|
00 | 02 | 00 | 02 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
MGL PL
|
Khovd(N)
Khangarid Klub
Khovd(N)
Khangarid Klub
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
H
|
4.5
2
X
X
|
INT CF
|
Selenge Press
Khangarid Klub
Selenge Press
Khangarid Klub
|
20 | 31 | 20 | 31 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MGL PL
|
Bayanzurkh Sporting Ilch
Khangarid Klub
Bayanzurkh Sporting Ilch
Khangarid Klub
|
02 | 24 | 02 | 24 |
|
|
MGL PL
|
Khangarid Klub
Bavarians FC
Khangarid Klub
Bavarians FC
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
Hunters FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MGL Cup
|
Hunters FC
Erchim
Hunters FC
Erchim
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
MGL PL
|
Hunters FC
Khovd
Hunters FC
Khovd
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
H
H
|
4
1.5
X
T
|
MGL PL
|
Erchim
Hunters FC
Erchim
Hunters FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MGL PL
|
Hunters FC
Bayanzurkh Sporting Ilch
Hunters FC
Bayanzurkh Sporting Ilch
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MGL PL
|
Hunters FC
Khangarid Klub
Hunters FC
Khangarid Klub
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
MGL PL
|
FC Ulaanbaatar
Hunters FC
FC Ulaanbaatar
Hunters FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
H
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
MGL PL
|
Hunters FC
Selenge Press
Hunters FC
Selenge Press
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
H
|
3.5
1.5
X
X
|
MGL PL
|
Deren FC
Hunters FC
Deren FC
Hunters FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
H
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
MGL PL
|
Khoromkhon Club(N)
Hunters FC
Khoromkhon Club(N)
Hunters FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
4/4.5
X
|
MGL PL
|
Hunters FC
Tuv Buganuud
Hunters FC
Tuv Buganuud
|
40 | 9 0 | 40 | 9 0 |
|
|
MGL PL
|
Khovd
Hunters FC
Khovd
Hunters FC
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
MGL PL
|
Hunters FC
Erchim
Hunters FC
Erchim
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
MGL PL
|
Bayanzurkh Sporting Ilch
Hunters FC
Bayanzurkh Sporting Ilch
Hunters FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
MGL PL
|
Khangarid Klub(N)
Hunters FC
Khangarid Klub(N)
Hunters FC
|
11 | 1 4 | 11 | 1 4 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
MGL PL
|
Hunters FC
FC Ulaanbaatar
Hunters FC
FC Ulaanbaatar
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
MGL PL
|
Selenge Press
Hunters FC
Selenge Press
Hunters FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
MGL PL
|
Hunters FC
Deren FC
Hunters FC
Deren FC
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
MON FL
|
Khukh Chononuud
Hunters FC
Khukh Chononuud
Hunters FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
MON FL
|
Khoromkhon Club
Hunters FC
Khoromkhon Club
Hunters FC
|
00 | 5 0 | 00 | 5 0 |
B
T
|
5.5
2/2.5
X
X
|
MON FL
|
Hunters FC
Ilch
Hunters FC
Ilch
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
T
|
4/4.5
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 17
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.7
-
14 Tổng số mất bàn 14
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.4
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 40%
Thống kê Giải đấu
Vòng | + | H | - | T | H | X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 9.2 | 3.4 |
15 | 1 | 0 | 3 | 2 | 0 | 2 | 9.6 | 3.8 |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5.2 | 6.0 |
13 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 7.6 | 2.8 |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 7.8 | 4.2 |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0 | 3 | 9.6 | 3.4 |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 6.6 | 5.0 |
9 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0 | 8.2 | 3.0 |
8 | 1 | 0 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7.4 | 4.0 |
7 | 1 | 0 | 1 | 2 | 0 | 0 | 4.6 | 3.0 |
3 trận sắp tới
Khangarid Klub |
||
---|---|---|
MGL PL
|
Khoromkhon Club
Khangarid Klub
|
7 Ngày |
MGL PL
|
Khangarid Klub
Bayanzurkh Sporting Ilch
|
22 Ngày |
MGL PL
|
Deren FC
Khangarid Klub
|
26 Ngày |
Hunters FC |
||
---|---|---|
MGL PL
|
Bayanzurkh Sporting Ilch
Hunters FC
|
6 Ngày |
MGL PL
|
Hunters FC
Erchim
|
21 Ngày |
MGL PL
|
Khovd
Hunters FC
|
25 Ngày |