Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 7 | 1 | 1 | 15 | 22 | 2 | 78% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | 2 | 100% |
Khách | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | 3 | 60% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 12 | 16 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 1 | 5 | 7 | -6 | 8 | 15 | 8% |
Chủ | 7 | 1 | 4 | 2 | 1 | 7 | 13 | 14% |
Khách | 6 | 0 | 1 | 5 | -7 | 1 | 16 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Liaoning Tieren
Thanh Đảo Jonoon(N)
Liaoning Tieren
|
00 | 00 | 20 | 20 |
1.5
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren(N)
Thanh Đảo Jonoon
Liaoning Tieren(N)
Thanh Đảo Jonoon
|
03 | 03 | 03 | 03 |
-2.5/3
B
B
|
3.5
1/1.5
X
T
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon
Liaoning Tieren
Thanh Đảo Jonoon
Liaoning Tieren
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0
H
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Liaoning Tieren
Thanh Đảo Jonoon
Liaoning Tieren
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 10 | 11 | 11 |
0.5
B
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon
Liaoning Tieren
Thanh Đảo Jonoon
Liaoning Tieren
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA D2
|
Liaoning Tieren
Thanh Đảo Jonoon
Liaoning Tieren
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 10 | 12 | 12 |
0
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D2
|
Thanh Đảo Jonoon
Liaoning Tieren
Thanh Đảo Jonoon
Liaoning Tieren
|
20 | 20 | 20 | 20 |
0.5/1
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D2
|
Liaoning Tieren
Thanh Đảo Jonoon
Liaoning Tieren
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Liaoning Tieren
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Liaoning Tieren
Dingnan Ganlian
Liaoning Tieren
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Dalian Kun City
Liaoning Tieren
Dalian Kun City
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
ShanXi Union
Liaoning Tieren
ShanXi Union
|
00 | 21 | 00 | 21 |
H
B
|
2.5
1
T
X
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Liaoning Tieren
Qingdao Red Lions
Liaoning Tieren
|
13 | 13 | 13 | 13 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren(N)
ShenZhen Juniors
Liaoning Tieren(N)
ShenZhen Juniors
|
31 | 71 | 31 | 71 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
CFC
|
Lanzhou Longyuan Athletics
Liaoning Tieren
Lanzhou Longyuan Athletics
Liaoning Tieren
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Liaoning Tieren
Guangdong GZ-Power
Liaoning Tieren
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Yanbian Longding
Liaoning Tieren
Yanbian Longding
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Liaoning Tieren
Chongqing Tonglianglong
Liaoning Tieren
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Liaoning Tieren
Guangxi Baoyun FC
Liaoning Tieren
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Yunnan Yukun
Liaoning Tieren
Yunnan Yukun
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Liaoning Tieren
Dongguan Guanlian
Liaoning Tieren
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Guangzhou FC
Liaoning Tieren
Guangzhou FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2.5
X
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Liaoning Tieren
Qingdao Red Lions
Liaoning Tieren
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
|
2.5/3
X
|
CHA D1
|
Wuxi Wugou
Liaoning Tieren
Wuxi Wugou
Liaoning Tieren
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Dingnan Ganlian
Liaoning Tieren
Dingnan Ganlian
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Liaoning Tieren
Hebei Gongfu
Liaoning Tieren
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Yanbian Longding
Liaoning Tieren
Yanbian Longding
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
CHA D1
|
Jiangxi Liansheng
Liaoning Tieren
Jiangxi Liansheng
Liaoning Tieren
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Dalian Yingbo
Liaoning Tieren
Dalian Yingbo
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
Thanh Đảo Jonoon
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
Thanh Đảo Jonoon
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
H
T
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
Thanh Đảo Jonoon
Changchun Yatai
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Thanh Đảo Jonoon
Shandong Taishan
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Meizhou Hakka
Thanh Đảo Jonoon
Meizhou Hakka
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Henan FC
Thanh Đảo Jonoon
Henan FC
Thanh Đảo Jonoon
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Shenhua
Thanh Đảo Jonoon
|
22 | 3 2 | 22 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Chengdu Rongcheng
Thanh Đảo Jonoon
Chengdu Rongcheng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Thanh Đảo Jonoon
Yunnan Yukun
Thanh Đảo Jonoon
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Dalian Yingbo
Thanh Đảo Jonoon
Dalian Yingbo
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Thanh Đảo Jonoon
Tianjin Jinmen Tiger
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Qingdao West Coast
Thanh Đảo Jonoon
Qingdao West Coast
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Cangzhou Mighty Lions
Thanh Đảo Jonoon
Cangzhou Mighty Lions
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Thanh Đảo Jonoon
Tianjin Jinmen Tiger
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
B
B
|
3/3.5
T
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Shanghai Shenhua
Thanh Đảo Jonoon(N)
Shanghai Shenhua
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3/3.5
0.5
X
T
|
CHA CSL
|
Nantong Zhiyun
Thanh Đảo Jonoon
Nantong Zhiyun
Thanh Đảo Jonoon
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
H
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon(N)
Wuhan Three Towns
Thanh Đảo Jonoon(N)
Wuhan Three Towns
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng
Thanh Đảo Jonoon
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
27 Tổng số ghi bàn 11
-
2.7 Trung bình ghi bàn 1.1
-
10 Tổng số mất bàn 15
-
1 Trung bình mất bàn 1.5
-
80% TL thắng 10%
-
10% TL hòa 40%
-
10% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Liaoning Tieren |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Liaoning Tieren
|
4 Ngày |
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Hebei Gongfu
|
10 Ngày |
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
24 Ngày |
Thanh Đảo Jonoon |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Thanh Đảo Jonoon
|
23 Ngày |
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Zhejiang FC
|
35 Ngày |
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Thanh Đảo Jonoon
|
39 Ngày |