Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách
Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 2 | 7 | -13 | 2 | 16 | 0% |
Chủ | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | 16 | 0% |
Khách | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 13 | 9 | 3 | 1 | 15 | 30 | 2 | 69% |
Chủ | 7 | 4 | 2 | 1 | 4 | 14 | 3 | 57% |
Khách | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 1 | 83% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D2
|
Guangxi Baoyun FC
Chengdu Rongcheng
Guangxi Baoyun FC
Chengdu Rongcheng
|
00 | 00 | 01 | 01 |
|
|
CHA D2
|
Guangxi Baoyun FC
Chengdu Rongcheng
Guangxi Baoyun FC
Chengdu Rongcheng
|
01 | 01 | 02 | 02 |
-0.5
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Guangxi Baoyun FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Dongguan Guanlian
Guangxi Baoyun FC
Dongguan Guanlian
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Hebei Gongfu
Guangxi Baoyun FC
Hebei Gongfu
|
12 | 14 | 12 | 14 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Guangxi Baoyun FC
Dalian Kun City
Guangxi Baoyun FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Guangxi Baoyun FC
Dingnan Ganlian
Guangxi Baoyun FC
|
02 | 22 | 02 | 22 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Guangdong GZ-Power
Guangxi Baoyun FC
Guangdong GZ-Power
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CFC
|
Haimen Codion
Guangxi Baoyun FC
Haimen Codion
Guangxi Baoyun FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Guangxi Baoyun FC
ShenZhen Juniors
Guangxi Baoyun FC
|
20 | 20 | 20 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Guangxi Baoyun FC
Suzhou Dongwu
Guangxi Baoyun FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Nanjing City
Guangxi Baoyun FC
Nanjing City
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Liaoning Tieren
Guangxi Baoyun FC
Liaoning Tieren
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Guangxi Baoyun FC
Chongqing Tonglianglong
Guangxi Baoyun FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
H
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Dingnan Ganlian
Guangxi Baoyun FC
Dingnan Ganlian
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
Guangxi Baoyun FC
Nanjing City
Guangxi Baoyun FC
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
2/2.5
T
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Yanbian Longding
Guangxi Baoyun FC
Yanbian Longding
|
00 | 32 | 00 | 32 |
T
B
|
2.5
T
|
CHA D1
|
Guangzhou FC
Guangxi Baoyun FC
Guangzhou FC
Guangxi Baoyun FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Suzhou Dongwu
Guangxi Baoyun FC
Suzhou Dongwu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Shanghai Jiading City Fight Fat
Guangxi Baoyun FC
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
11 | 22 | 11 | 22 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Guangxi Baoyun FC
Dongguan Guanlian
Guangxi Baoyun FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Yunnan Yukun
Guangxi Baoyun FC
Yunnan Yukun
Guangxi Baoyun FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Qingdao Red Lions
Guangxi Baoyun FC
Qingdao Red Lions
|
30 | 32 | 30 | 32 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Chengdu Rongcheng
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Qingdao West Coast
Chengdu Rongcheng
Qingdao West Coast
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Chengdu Rongcheng
Meizhou Hakka
Chengdu Rongcheng
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Zhejiang FC
Chengdu Rongcheng
Zhejiang FC
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Shanghai Shenhua
Chengdu Rongcheng
Shanghai Shenhua
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Changchun Yatai
Chengdu Rongcheng
Changchun Yatai
Chengdu Rongcheng
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
H
T
|
3
1/1.5
H
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Chengdu Rongcheng
Shanghai Port
Chengdu Rongcheng
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Yunnan Yukun
Chengdu Rongcheng
Yunnan Yukun
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Chengdu Rongcheng
Thanh Đảo Jonoon
Chengdu Rongcheng
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Dalian Yingbo
Chengdu Rongcheng
Dalian Yingbo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shandong Taishan
Chengdu Rongcheng
Shandong Taishan
Chengdu Rongcheng
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Chengdu Rongcheng
Beijing Guoan
Chengdu Rongcheng
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Tianjin Jinmen Tiger
Chengdu Rongcheng
Tianjin Jinmen Tiger
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Wuhan Three Towns
Chengdu Rongcheng
Wuhan Three Towns
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Navbahor Namangan
Chengdu Rongcheng
Navbahor Namangan
Chengdu Rongcheng
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Akron Togliatti
Chengdu Rongcheng
Akron Togliatti
Chengdu Rongcheng
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
|
|
INT CF
|
FK Auda Riga
Chengdu Rongcheng
FK Auda Riga
Chengdu Rongcheng
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
Akron
Chengdu Rongcheng
Akron
Chengdu Rongcheng
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
INT CF
|
Krasnodar FK(N)
Chengdu Rongcheng
Krasnodar FK(N)
Chengdu Rongcheng
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
FK Auda Riga(N)
Chengdu Rongcheng
FK Auda Riga(N)
Chengdu Rongcheng
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
|
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Shanghai Shenhua
Chengdu Rongcheng
Shanghai Shenhua
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 20
-
0.6 Trung bình ghi bàn 2
-
18 Tổng số mất bàn 5
-
1.8 Trung bình mất bàn 0.5
-
10% TL thắng 80%
-
20% TL hòa 20%
-
70% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Guangxi Baoyun FC |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Chongqing Tonglianglong
Guangxi Baoyun FC
|
4 Ngày |
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Qingdao Red Lions
|
10 Ngày |
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Nantong Zhiyun
|
24 Ngày |
Chengdu Rongcheng |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Henan FC
Chengdu Rongcheng
|
24 Ngày |
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Shenzhen Xinpengcheng
|
35 Ngày |
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Chengdu Rongcheng
|
39 Ngày |