Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 5 | 2 | 2 | 7 | 17 | 4 | 56% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 14 | 25% |
Khách | 5 | 4 | 1 | 0 | 8 | 13 | 1 | 80% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 3 | 10 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 7 | 5 | 0 | 15 | 26 | 3 | 58% |
Chủ | 5 | 4 | 1 | 0 | 10 | 13 | 4 | 80% |
Khách | 7 | 3 | 4 | 0 | 5 | 13 | 3 | 43% |
Gần đây | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 16 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Hebei Gongfu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Qingdao Red Lions
Hebei Gongfu
Qingdao Red Lions
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Hebei Gongfu
Guangxi Baoyun FC
Hebei Gongfu
|
12 | 14 | 12 | 14 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Guangdong GZ-Power
Hebei Gongfu
Guangdong GZ-Power
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CHA D1
|
ShanXi Union
Hebei Gongfu
ShanXi Union
Hebei Gongfu
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Suzhou Dongwu
Hebei Gongfu
Suzhou Dongwu
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CFC
|
Taian Tiankuang
Hebei Gongfu
Taian Tiankuang
Hebei Gongfu
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Yanbian Longding
Hebei Gongfu
Yanbian Longding
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Hebei Gongfu
Shanghai Jiading City Fight Fat
Hebei Gongfu
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
CHA D1
|
Nantong Zhiyun
Hebei Gongfu
Nantong Zhiyun
Hebei Gongfu
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Hebei Gongfu
Dingnan Ganlian
Hebei Gongfu
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
2
0.5/1
T
X
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Suzhou Dongwu
Hebei Gongfu
Suzhou Dongwu
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Shanghai Jiading City Fight Fat
Hebei Gongfu
Shanghai Jiading City Fight Fat
Hebei Gongfu
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Yunnan Yukun
Hebei Gongfu
Yunnan Yukun
|
21 | 32 | 21 | 32 |
T
|
2.5/3
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Chongqing Tonglianglong
Hebei Gongfu
Chongqing Tonglianglong
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2
X
|
CHA D1
|
Nanjing City
Hebei Gongfu
Nanjing City
Hebei Gongfu
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2
0.5/1
H
T
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Hebei Gongfu
Dongguan Guanlian
Hebei Gongfu
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Liaoning Tieren
Hebei Gongfu
Liaoning Tieren
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Dalian Yingbo
Hebei Gongfu
Dalian Yingbo
Hebei Gongfu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Dingnan Ganlian
Hebei Gongfu
Dingnan Ganlian
Hebei Gongfu
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Yanbian Longding
Hebei Gongfu
Yanbian Longding
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
Beijing Guoan
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Shenzhen Xinpengcheng
Beijing Guoan
Shenzhen Xinpengcheng
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Dalian Yingbo
Beijing Guoan
Dalian Yingbo
Beijing Guoan
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Beijing Guoan
Shanghai Port
Beijing Guoan
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Henan FC
Beijing Guoan
Henan FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Shandong Taishan
Beijing Guoan
Shandong Taishan
|
21 | 6 1 | 21 | 6 1 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Beijing Guoan
Wuhan Three Towns
Beijing Guoan
|
13 | 4 4 | 13 | 4 4 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Zhejiang FC
Beijing Guoan
Zhejiang FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Beijing Guoan
Tianjin Jinmen Tiger
Beijing Guoan
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
2.5
1
T
H
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Chengdu Rongcheng
Beijing Guoan
Chengdu Rongcheng
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
CHA CSL
|
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Beijing Guoan
Yunnan Yukun
Beijing Guoan
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Henan FC
Beijing Guoan
Henan FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Nantong Zhiyun
Beijing Guoan
Nantong Zhiyun
Beijing Guoan
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
Beijing Guoan
Thanh Đảo Jonoon
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
T
T
|
3/3.5
T
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Changchun Yatai
Beijing Guoan
Changchun Yatai
|
41 | 8 1 | 41 | 8 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Beijing Guoan
Meizhou Hakka
Beijing Guoan
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Chengdu Rongcheng
Beijing Guoan
Chengdu Rongcheng
Beijing Guoan
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CFC
|
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
Shanghai Shenhua
Beijing Guoan
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Zhejiang FC
Beijing Guoan
Zhejiang FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
Jiaqi Han | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 24
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.4
-
8 Tổng số mất bàn 11
-
0.8 Trung bình mất bàn 1.1
-
60% TL thắng 60%
-
20% TL hòa 40%
-
20% TL thua 0%
3 trận sắp tới
Hebei Gongfu |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Nanjing City
|
4 Ngày |
CHA D1
|
Liaoning Tieren
Hebei Gongfu
|
10 Ngày |
CHA D1
|
ShenZhen Juniors
Hebei Gongfu
|
25 Ngày |
Beijing Guoan |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Changchun Yatai
|
24 Ngày |
CHA CSL
|
Beijing Guoan
Qingdao West Coast
|
27 Ngày |
CHA CSL
|
Meizhou Hakka
Beijing Guoan
|
35 Ngày |