Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 16 | 5 | 44% |
Chủ | 4 | 2 | 2 | 0 | 4 | 8 | 7 | 50% |
Khách | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | 5 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 12 | 7 | 3 | 2 | 10 | 24 | 4 | 58% |
Chủ | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | 2 | 50% |
Khách | 4 | 3 | 1 | 0 | 6 | 10 | 5 | 75% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CFC
|
Shanghai Port
Suzhou Dongwu
Shanghai Port
Suzhou Dongwu
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
CFC
|
Suzhou Dongwu
Shanghai Port
Suzhou Dongwu
Shanghai Port
|
10 | 10 | 11 | 11 |
-2.5/3
T
T
|
3.5/4
1.5/2
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Suzhou Dongwu
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA D1
|
Nanjing City
Suzhou Dongwu
Nanjing City
Suzhou Dongwu
|
00 | 21 | 00 | 21 |
B
H
|
2
1
T
X
|
CHA D1
|
Qingdao Red Lions
Suzhou Dongwu
Qingdao Red Lions
Suzhou Dongwu
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Nantong Zhiyun
Suzhou Dongwu
Nantong Zhiyun
|
20 | 20 | 20 | 20 |
T
T
|
2/2.5
1
X
T
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Shanghai Jiading City Fight Fat
Suzhou Dongwu
Shanghai Jiading City Fight Fat
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2
0.5/1
H
X
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Suzhou Dongwu
Hebei Gongfu
Suzhou Dongwu
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CFC
|
Quanzhou Nature Qinggong Football Club
Suzhou Dongwu
Quanzhou Nature Qinggong Football Club
Suzhou Dongwu
|
00 | 04 | 00 | 04 |
T
B
|
2/2.5
1
T
X
|
CHA D1
|
Dalian Kun City
Suzhou Dongwu
Dalian Kun City
Suzhou Dongwu
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Guangxi Baoyun FC
Suzhou Dongwu
Guangxi Baoyun FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CHA D1
|
Dongguan Guanlian
Suzhou Dongwu
Dongguan Guanlian
Suzhou Dongwu
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
ShanXi Union
Suzhou Dongwu
ShanXi Union
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Nanjing City
Suzhou Dongwu
Nanjing City
Suzhou Dongwu
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Suzhou Dongwu
Nanjing City
Suzhou Dongwu
Nanjing City
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Hebei Gongfu
Suzhou Dongwu
Hebei Gongfu
Suzhou Dongwu
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Jiangxi Liansheng
Suzhou Dongwu
Jiangxi Liansheng
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Dingnan Ganlian
Suzhou Dongwu
Dingnan Ganlian
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
|
2.5
X
|
CHA D1
|
Yunnan Yukun
Suzhou Dongwu
Yunnan Yukun
Suzhou Dongwu
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
|
3
H
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Qingdao Red Lions
Suzhou Dongwu
Qingdao Red Lions
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CHA D1
|
Guangxi Baoyun FC
Suzhou Dongwu
Guangxi Baoyun FC
Suzhou Dongwu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Chongqing Tonglianglong
Suzhou Dongwu
Chongqing Tonglianglong
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2/2.5
1
X
X
|
CHA D1
|
Guangzhou FC
Suzhou Dongwu
Guangzhou FC
Suzhou Dongwu
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Shanghai Port
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shandong Taishan
Shanghai Port
Shandong Taishan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Thanh Đảo Jonoon
Shanghai Port
Thanh Đảo Jonoon
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
H
B
|
3.5
1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Wuhan Three Towns
Shanghai Port
Wuhan Three Towns
Shanghai Port
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Beijing Guoan
Shanghai Port
Beijing Guoan
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Yunnan Yukun
Shanghai Port
Yunnan Yukun
Shanghai Port
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Chengdu Rongcheng
Shanghai Port
Chengdu Rongcheng
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Port
Tianjin Jinmen Tiger
Shanghai Port
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
Shanghai Port
Shanghai Shenhua
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Meizhou Hakka
Shanghai Port
Meizhou Hakka
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
T
|
3.5
1.5
X
T
|
CHA CSL
|
Qingdao West Coast
Shanghai Port
Qingdao West Coast
Shanghai Port
|
31 | 3 3 | 31 | 3 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
ACLE
|
Yokohama F Marinos
Shanghai Port
Yokohama F Marinos
Shanghai Port
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
ACLE
|
Shanghai Port
Yokohama F Marinos
Shanghai Port
Yokohama F Marinos
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Changchun Yatai
Shanghai Port
Changchun Yatai
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
CHA CSL
|
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
Shanghai Port
Shenzhen Xinpengcheng
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
H
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
ACLE
|
Shanghai Port
Yokohama F Marinos
Shanghai Port
Yokohama F Marinos
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
ACLE
|
Vissel Kobe
Shanghai Port
Vissel Kobe
Shanghai Port
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
China Lea
|
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
Shanghai Port(N)
Shanghai Shenhua
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Lokomotiv Moscow(N)
Shanghai Port
Lokomotiv Moscow(N)
Shanghai Port
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
FC Rapid Bucuresti(N)
Shanghai Port
FC Rapid Bucuresti(N)
Shanghai Port
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
ACLE
|
Shanghai Port
Gwangju FC
Shanghai Port
Gwangju FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Chấn thương
Umidjan Yusup | 40 | ||
Wang Zhen ao | 19 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
13 Tổng số ghi bàn 21
-
1.3 Trung bình ghi bàn 2.1
-
3 Tổng số mất bàn 15
-
0.3 Trung bình mất bàn 1.5
-
50% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 30%
-
10% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Suzhou Dongwu |
||
---|---|---|
CHA D1
|
Suzhou Dongwu
Liaoning Tieren
|
4 Ngày |
CHA D1
|
Yanbian Longding
Suzhou Dongwu
|
11 Ngày |
CHA D1
|
Guangdong GZ-Power
Suzhou Dongwu
|
25 Ngày |
Shanghai Port |
||
---|---|---|
CHA CSL
|
Zhejiang FC
Shanghai Port
|
24 Ngày |
CHA CSL
|
Henan FC
Shanghai Port
|
28 Ngày |
CHA CSL
|
Shanghai Port
Dalian Yingbo
|
36 Ngày |