Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 3 | 5 | 6 | -12 | 14 | 12 | 21% |
Chủ | 7 | 2 | 3 | 2 | 0 | 9 | 10 | 29% |
Khách | 7 | 1 | 2 | 4 | -12 | 5 | 11 | 14% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | -3 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 6 | 1 | 7 | 0 | 19 | 8 | 43% |
Chủ | 7 | 5 | 0 | 2 | 7 | 15 | 5 | 71% |
Khách | 7 | 1 | 1 | 5 | -7 | 4 | 13 | 14% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -6 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Washington D.C. United
Charlotte FC
Washington D.C. United
Charlotte FC
|
00 | 00 | 03 | 03 |
0.5
B
|
3
H
|
MLS
|
Charlotte FC
Washington D.C. United
Charlotte FC
Washington D.C. United
|
10 | 10 | 10 | 10 |
0/0.5
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
MLS
|
Charlotte FC
Washington D.C. United
Charlotte FC
Washington D.C. United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
Washington D.C. United
Charlotte FC
Washington D.C. United
Charlotte FC
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
INT CF
|
Washington D.C. United
Charlotte FC
Washington D.C. United
Charlotte FC
|
22 | 22 | 23 | 23 |
|
|
MLS
|
Charlotte FC
Washington D.C. United
Charlotte FC
Washington D.C. United
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0.5
B
B
|
2.5
1
T
H
|
MLS
|
Washington D.C. United
Charlotte FC
Washington D.C. United
Charlotte FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5/1
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Washington D.C. United
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Nashville
Washington D.C. United
Nashville
Washington D.C. United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Washington D.C. United
New York City FC
Washington D.C. United
New York City FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Toronto FC
Washington D.C. United
Toronto FC
Washington D.C. United
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
USA CUP
|
Washington D.C. United
Charleston Battery
Washington D.C. United
Charleston Battery
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Washington D.C. United
Colorado Rapids
Washington D.C. United
Colorado Rapids
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
Philadelphia Union
Washington D.C. United
Philadelphia Union
Washington D.C. United
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
MLS
|
New York Red Bulls
Washington D.C. United
New York Red Bulls
Washington D.C. United
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Washington D.C. United
FC Cincinnati
Washington D.C. United
FC Cincinnati
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
San Jose Earthquakes
Washington D.C. United
San Jose Earthquakes
Washington D.C. United
|
31 | 61 | 31 | 61 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Washington D.C. United
Columbus Crew
Washington D.C. United
Columbus Crew
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
MLS
|
Orlando City
Washington D.C. United
Orlando City
Washington D.C. United
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Washington D.C. United
Montreal Impact
Washington D.C. United
Montreal Impact
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Washington D.C. United
Sporting Kansas City
Washington D.C. United
Sporting Kansas City
|
00 | 21 | 00 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
X
|
MLS
|
Chicago Fire
Washington D.C. United
Chicago Fire
Washington D.C. United
|
11 | 22 | 11 | 22 |
T
H
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Washington D.C. United
Toronto FC
Washington D.C. United
Toronto FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nashville(N)
Washington D.C. United
Nashville(N)
Washington D.C. United
|
11 | 41 | 11 | 41 |
|
|
INT CF
|
Washington D.C. United(N)
Colorado Rapids
Washington D.C. United(N)
Colorado Rapids
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Washington D.C. United(N)
Charleston Battery
Washington D.C. United(N)
Charleston Battery
|
20 | 21 | 20 | 21 |
|
|
INT CF
|
New York Red Bulls(N)
Washington D.C. United
New York Red Bulls(N)
Washington D.C. United
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
MLS
|
Washington D.C. United
Charlotte FC
Washington D.C. United
Charlotte FC
|
00 | 03 | 00 | 03 |
B
|
3
H
|
Charlotte FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Charlotte FC
Chicago Fire
Charlotte FC
Chicago Fire
|
01 | 1 4 | 01 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
MLS
|
Orlando City
Charlotte FC
Orlando City
Charlotte FC
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
Nashville
Charlotte FC
Nashville
Charlotte FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
H
|
2.5
1
T
X
|
USA CUP
|
North Carolina
Charlotte FC
North Carolina
Charlotte FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Columbus Crew
Charlotte FC
Columbus Crew
Charlotte FC
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
MLS
|
Charlotte FC
New England Revolution
Charlotte FC
New England Revolution
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
MLS
|
Charlotte FC
San Diego FC
Charlotte FC
San Diego FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Montreal Impact
Charlotte FC
Montreal Impact
Charlotte FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
MLS
|
Charlotte FC
Nashville
Charlotte FC
Nashville
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
H
|
MLS
|
Colorado Rapids
Charlotte FC
Colorado Rapids
Charlotte FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Charlotte FC
San Jose Earthquakes
Charlotte FC
San Jose Earthquakes
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Charlotte FC
FC Cincinnati
Charlotte FC
FC Cincinnati
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
MLS
|
Inter Miami
Charlotte FC
Inter Miami
Charlotte FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Charlotte FC
Atlanta United
Charlotte FC
Atlanta United
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
X
|
MLS
|
Seattle Sounders
Charlotte FC
Seattle Sounders
Charlotte FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Charlotte FC(N)
Portland Timbers
Charlotte FC(N)
Portland Timbers
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Los Angeles Galaxy
Charlotte FC
Los Angeles Galaxy
Charlotte FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Sporting Kansas City(N)
Charlotte FC
Sporting Kansas City(N)
Charlotte FC
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
|
|
INT CF
|
Nashville(N)
Charlotte FC
Nashville(N)
Charlotte FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
MLS
|
Orlando City
Charlotte FC
Orlando City
Charlotte FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
6 Tổng số ghi bàn 11
-
0.6 Trung bình ghi bàn 1.1
-
16 Tổng số mất bàn 17
-
1.6 Trung bình mất bàn 1.7
-
20% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 10%
-
50% TL thua 60%
3 trận sắp tới
Washington D.C. United |
||
---|---|---|
MLS
|
Washington D.C. United
New York Red Bulls
|
3 Ngày |
MLS
|
Washington D.C. United
New England Revolution
|
7 Ngày |
MLS
|
FC Cincinnati
Washington D.C. United
|
10 Ngày |
Charlotte FC |
||
---|---|---|
MLS
|
Charlotte FC
Columbus Crew
|
3 Ngày |
MLS
|
New York Red Bulls
Charlotte FC
|
7 Ngày |
MLS
|
Toronto FC
Charlotte FC
|
10 Ngày |