Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | 9 | 36% |
Chủ | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | 6 | 38% |
Khách | 6 | 2 | 0 | 4 | -6 | 6 | 10 | 33% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -5 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 14 | 4 | 4 | 6 | -4 | 16 | 10 | 29% |
Chủ | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | 10 | 38% |
Khách | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | 11 | 17% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Houston Dynamo
Austin FC
Houston Dynamo
Austin FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0/0.5
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MLS
|
Austin FC
Houston Dynamo
Austin FC
Houston Dynamo
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0
B
H
|
2.5/3
1
X
X
|
MLS
|
Austin FC
Houston Dynamo
Austin FC
Houston Dynamo
|
00 | 00 | 10 | 10 |
0
T
H
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
Houston Dynamo
Austin FC
Houston Dynamo
Austin FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0.5/1
T
T
|
2.5/3
1
X
X
|
MLS
|
Austin FC
Houston Dynamo
Austin FC
Houston Dynamo
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0.5
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
Houston Dynamo
Austin FC
Houston Dynamo
Austin FC
|
11 | 11 | 21 | 21 |
0.5
B
T
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Houston Dynamo
Austin FC
Houston Dynamo
Austin FC
|
00 | 00 | 20 | 20 |
0
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Austin FC
Houston Dynamo
Austin FC
Houston Dynamo
|
11 | 11 | 31 | 31 |
0.5/1
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Houston Dynamo
Austin FC
Houston Dynamo
Austin FC
|
11 | 11 | 12 | 12 |
0/0.5
T
H
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Houston Dynamo
Austin FC
Houston Dynamo
Austin FC
|
03 | 03 | 04 | 04 |
0/0.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Austin FC
Houston Dynamo
Austin FC
Houston Dynamo
|
20 | 20 | 21 | 21 |
0/0.5
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Houston Dynamo
Austin FC
Houston Dynamo
Austin FC
|
20 | 20 | 30 | 30 |
0/0.5
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Austin FC
Houston Dynamo
Austin FC
Houston Dynamo
|
21 | 21 | 32 | 32 |
0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Houston Dynamo
Austin FC
Houston Dynamo
Austin FC
|
01 | 01 | 32 | 32 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Austin FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
Austin FC
Vancouver Whitecaps FC
Austin FC
Vancouver Whitecaps FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
Austin FC
Atlanta United
Austin FC
Atlanta United
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
FC Cincinnati
Austin FC
FC Cincinnati
Austin FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
USA CUP
|
Austin FC
El Paso Locomotive FC
Austin FC
El Paso Locomotive FC
|
02 | 32 | 02 | 32 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Austin FC
Minnesota United FC
Austin FC
Minnesota United FC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
MLS
|
Houston Dynamo
Austin FC
Houston Dynamo
Austin FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MLS
|
Austin FC
Los Angeles Galaxy
Austin FC
Los Angeles Galaxy
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
Vancouver Whitecaps FC
Austin FC
Vancouver Whitecaps FC
Austin FC
|
20 | 51 | 20 | 51 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
MLS
|
Austin FC
Portland Timbers
Austin FC
Portland Timbers
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
St. Louis City
Austin FC
St. Louis City
Austin FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
MLS
|
Austin FC
San Diego FC
Austin FC
San Diego FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
MLS
|
Los Angeles FC
Austin FC
Los Angeles FC
Austin FC
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
MLS
|
Austin FC
Colorado Rapids
Austin FC
Colorado Rapids
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
MLS
|
Portland Timbers
Austin FC
Portland Timbers
Austin FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Austin FC
Sporting Kansas City
Austin FC
Sporting Kansas City
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Austin FC
Nashville
Austin FC
Nashville
|
11 | 21 | 11 | 21 |
|
|
INT CF
|
Austin FC
St. Louis City
Austin FC
St. Louis City
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT CF
|
Los Angeles Galaxy(N)
Austin FC
Los Angeles Galaxy(N)
Austin FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
INT CF
|
New England Revolution(N)
Austin FC
New England Revolution(N)
Austin FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
MLS
|
Austin FC
Colorado Rapids
Austin FC
Colorado Rapids
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
3
T
|
Houston Dynamo
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MLS
|
FC Dallas
Houston Dynamo
FC Dallas
Houston Dynamo
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Houston Dynamo
Minnesota United FC
Houston Dynamo
Minnesota United FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
MLS
|
Houston Dynamo
Seattle Sounders
Houston Dynamo
Seattle Sounders
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
USA CUP
|
Phoenix Rising FC
Houston Dynamo
Phoenix Rising FC
Houston Dynamo
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
MLS
|
Los Angeles FC
Houston Dynamo
Los Angeles FC
Houston Dynamo
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Houston Dynamo
Austin FC
Houston Dynamo
Austin FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
MLS
|
Houston Dynamo
Colorado Rapids
Houston Dynamo
Colorado Rapids
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
MLS
|
Los Angeles Galaxy
Houston Dynamo
Los Angeles Galaxy
Houston Dynamo
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
MLS
|
Houston Dynamo
Los Angeles FC
Houston Dynamo
Los Angeles FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
MLS
|
Portland Timbers
Houston Dynamo
Portland Timbers
Houston Dynamo
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Seattle Sounders
Houston Dynamo
Seattle Sounders
Houston Dynamo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT CF
|
Houston Dynamo
El Salvador
Houston Dynamo
El Salvador
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
|
|
MLS
|
Houston Dynamo
Real Salt Lake
Houston Dynamo
Real Salt Lake
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
MLS
|
Columbus Crew
Houston Dynamo
Columbus Crew
Houston Dynamo
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
MLS
|
Houston Dynamo
Inter Miami
Houston Dynamo
Inter Miami
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
MLS
|
Houston Dynamo
FC Dallas
Houston Dynamo
FC Dallas
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT CF
|
FC Dallas
Houston Dynamo
FC Dallas
Houston Dynamo
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Houston Dynamo(N)
New England Revolution
Houston Dynamo(N)
New England Revolution
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
|
|
INT CF
|
FC Cincinnati(N)
Houston Dynamo
FC Cincinnati(N)
Houston Dynamo
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
MLS
|
Houston Dynamo
Seattle Sounders
Houston Dynamo
Seattle Sounders
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
H
|
2/2.5
1
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
8 Tổng số ghi bàn 13
-
0.8 Trung bình ghi bàn 1.3
-
15 Tổng số mất bàn 12
-
1.5 Trung bình mất bàn 1.2
-
30% TL thắng 40%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Austin FC |
||
---|---|---|
MLS
|
Minnesota United FC
Austin FC
|
3 Ngày |
MLS
|
Austin FC
Real Salt Lake
|
7 Ngày |
MLS
|
San Diego FC
Austin FC
|
10 Ngày |
Houston Dynamo |
||
---|---|---|
MLS
|
San Jose Earthquakes
Houston Dynamo
|
3 Ngày |
MLS
|
New York City FC
Houston Dynamo
|
7 Ngày |
MLS
|
Houston Dynamo
Sporting Kansas City
|
10 Ngày |