Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 15 | 8 | 3 | 22 | 53 | 1 | 58% |
Chủ | 13 | 8 | 4 | 1 | 12 | 28 | 1 | 62% |
Khách | 13 | 7 | 4 | 2 | 10 | 25 | 2 | 54% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | 50% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 26 | 12 | 7 | 7 | 8 | 43 | 5 | 46% |
Chủ | 13 | 7 | 4 | 2 | 10 | 25 | 3 | 54% |
Khách | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | 8 | 38% |
Gần đây | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Auckland FC
Melbourne Victory FC
Auckland FC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
0/0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Auckland FC
Melbourne Victory FC
Auckland FC
|
00 | 00 | 02 | 02 |
0
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Auckland FC
Melbourne Victory FC
Auckland FC
Melbourne Victory FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0/0.5
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Auckland FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Auckland FC
Melbourne Victory FC
Auckland FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Western United FC
Auckland FC
Western United FC
Auckland FC
|
20 | 42 | 20 | 42 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Auckland FC
Perth Glory FC
Auckland FC
Perth Glory FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Auckland FC
Melbourne Victory FC
Auckland FC
|
00 | 02 | 00 | 02 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
Auckland FC
Sydney FC
Auckland FC
|
21 | 22 | 21 | 22 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Auckland FC
Western Sydney Wanderers
Auckland FC
Western Sydney Wanderers
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Brisbane Roar FC
Auckland FC
Brisbane Roar FC
Auckland FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Auckland FC
Central Coast Mariners FC
Auckland FC
Central Coast Mariners FC
|
10 | 22 | 10 | 22 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Auckland FC
Newcastle Jets FC
Auckland FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
AUS D1
|
Auckland FC
Adelaide United FC
Auckland FC
Adelaide United FC
|
21 | 44 | 21 | 44 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Auckland FC
Wellington Phoenix
Auckland FC
Wellington Phoenix
|
30 | 61 | 30 | 61 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AUS D1
|
Western United FC
Auckland FC
Western United FC
Auckland FC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
T
T
|
2.5/3
1
X
T
|
AUS D1
|
Auckland FC
FC Macarthur
Auckland FC
FC Macarthur
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D1
|
Western Sydney Wanderers
Auckland FC
Western Sydney Wanderers
Auckland FC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Adelaide United FC
Auckland FC
Adelaide United FC
Auckland FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
H
H
|
3
1/1.5
T
X
|
AUS D1
|
Auckland FC
Melbourne City
Auckland FC
Melbourne City
|
30 | 30 | 30 | 30 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Auckland FC
Perth Glory FC
Auckland FC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D1
|
Auckland FC
Melbourne Victory FC
Auckland FC
Melbourne Victory FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Central Coast Mariners FC
Auckland FC
Central Coast Mariners FC
Auckland FC
|
13 | 14 | 13 | 14 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
AUS D1
|
Auckland FC
Western United FC
Auckland FC
Western United FC
|
03 | 04 | 03 | 04 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Melbourne Victory FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Auckland FC
Melbourne Victory FC
Auckland FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Western Sydney Wanderers
Melbourne Victory FC
Western Sydney Wanderers
Melbourne Victory FC
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Newcastle Jets FC
Melbourne Victory FC
Newcastle Jets FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D1
|
FC Macarthur
Melbourne Victory FC
FC Macarthur
Melbourne Victory FC
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Auckland FC
Melbourne Victory FC
Auckland FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Wellington Phoenix
Melbourne Victory FC
Wellington Phoenix
Melbourne Victory FC
|
12 | 2 3 | 12 | 2 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Adelaide United FC
Melbourne Victory FC
Adelaide United FC
|
21 | 5 3 | 21 | 5 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Western Sydney Wanderers
Melbourne Victory FC
Western Sydney Wanderers
Melbourne Victory FC
|
12 | 4 2 | 12 | 4 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Central Coast Mariners FC
Melbourne Victory FC
Central Coast Mariners FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
AUS D1
|
Brisbane Roar FC
Melbourne Victory FC
Brisbane Roar FC
Melbourne Victory FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Melbourne City
Melbourne Victory FC
Melbourne City
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Wellington Phoenix
Melbourne Victory FC
Wellington Phoenix
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
AUS D1
|
Newcastle Jets FC
Melbourne Victory FC
Newcastle Jets FC
Melbourne Victory FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
AUS D1
|
Perth Glory FC
Melbourne Victory FC
Perth Glory FC
Melbourne Victory FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Sydney FC
Melbourne Victory FC
Sydney FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Adelaide United FC
Melbourne Victory FC
Adelaide United FC
Melbourne Victory FC
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Western United FC
Melbourne Victory FC
Western United FC
|
21 | 3 4 | 21 | 3 4 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Melbourne Victory FC
Western Sydney Wanderers
Melbourne Victory FC
Western Sydney Wanderers
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
AUS D1
|
Auckland FC
Melbourne Victory FC
Auckland FC
Melbourne Victory FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
AUS D1
|
Sydney FC
Melbourne Victory FC
Sydney FC
Melbourne Victory FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 7 |
9 | 6 | 1 |
Chủ vs Last 7 |
7 | 2 | 2 |
Khách vs Top 7 |
5 | 5 | 6 |
Khách vs Last 7 |
8 | 2 | 2 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Alex King |
Điều khiển Auckland FC | 0 T 3 H 0 B |
Điều khiển Melbourne Victory FC | 7 T 4 H 13 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 3.7 |
Chấn thương
Adama Traore | 3 | ||
Roderick Jefferson Goncalves Miranda | 21 | ||
Mitchell James Langerak | 1 | ||
Brendan Michael Hamill | 5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 19
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.9
-
14 Tổng số mất bàn 16
-
1.4 Trung bình mất bàn 1.6
-
40% TL thắng 50%
-
50% TL hòa 20%
-
10% TL thua 30%