Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | 13 | 23% |
Chủ | 15 | 5 | 6 | 4 | -1 | 21 | 13 | 33% |
Khách | 15 | 2 | 5 | 8 | -14 | 11 | 12 | 13% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -6 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 28 | 13 | 10 | 5 | 23 | 49 | 5 | 46% |
Chủ | 14 | 7 | 4 | 3 | 13 | 25 | 6 | 50% |
Khách | 14 | 6 | 6 | 2 | 10 | 24 | 5 | 43% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
Patro Eisden
Cercle Brugge
Patro Eisden
Cercle Brugge
|
02 | 02 | 15 | 15 |
0
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D2
|
Cercle Brugge
Patro Eisden
Cercle Brugge
Patro Eisden
|
00 | 00 | 11 | 11 |
1/1.5
B
|
3
X
|
BEL D2
|
Patro Eisden
Cercle Brugge
Patro Eisden
Cercle Brugge
|
01 | 01 | 01 | 01 |
-1/1.5
B
|
2.5/3
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Cercle Brugge
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
Patro Eisden
Cercle Brugge
Patro Eisden
Cercle Brugge
|
02 | 15 | 02 | 15 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
K.F.C.O.Wilrijk
Cercle Brugge
K.F.C.O.Wilrijk
Cercle Brugge
|
01 | 42 | 01 | 42 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Kortrijk
Cercle Brugge
Kortrijk
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
St.-Truidense VV
Cercle Brugge
St.-Truidense VV
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Cercle Brugge
St.-Truidense VV
Cercle Brugge
|
21 | 31 | 21 | 31 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
K.F.C.O.Wilrijk
Cercle Brugge
K.F.C.O.Wilrijk
|
10 | 21 | 10 | 21 |
H
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D1
|
Kortrijk
Cercle Brugge
Kortrijk
Cercle Brugge
|
10 | 22 | 10 | 22 |
H
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
BEL D1
|
Anderlecht
Cercle Brugge
Anderlecht
Cercle Brugge
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
UEFA ECL
|
Cercle Brugge
Jagiellonia Bialystok
Cercle Brugge
Jagiellonia Bialystok
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Club Brugge
Cercle Brugge
Club Brugge
|
03 | 13 | 03 | 13 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
UEFA ECL
|
Jagiellonia Bialystok
Cercle Brugge
Jagiellonia Bialystok
Cercle Brugge
|
00 | 30 | 00 | 30 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
Cercle Brugge
Royal Antwerp FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Kortrijk
Cercle Brugge
Kortrijk
Cercle Brugge
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Westerlo
Cercle Brugge
Westerlo
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BEL D1
|
Genk
Cercle Brugge
Genk
Cercle Brugge
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
Standard Liege
Cercle Brugge
Standard Liege
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
BEL D1
|
Sporting Charleroi
Cercle Brugge
Sporting Charleroi
Cercle Brugge
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2.5
1
X
T
|
BEL D1
|
FC Dender
Cercle Brugge
FC Dender
Cercle Brugge
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
BEL D1
|
Cercle Brugge
KV Mechelen
Cercle Brugge
KV Mechelen
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D1
|
St.-Truidense VV
Cercle Brugge
St.-Truidense VV
Cercle Brugge
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Patro Eisden
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
BEL D1
|
Patro Eisden
Cercle Brugge
Patro Eisden
Cercle Brugge
|
02 | 1 5 | 02 | 1 5 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D2
|
Patro Eisden
SC Lokeren-Temse
Patro Eisden
SC Lokeren-Temse
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
BEL D2
|
SC Lokeren-Temse
Patro Eisden
SC Lokeren-Temse
Patro Eisden
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BEL D2
|
Red Star Waasland-Beveren
Patro Eisden
Red Star Waasland-Beveren
Patro Eisden
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
BEL D2
|
Patro Eisden
Red Star Waasland-Beveren
Patro Eisden
Red Star Waasland-Beveren
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BEL D2
|
Patro Eisden
AS Eupen
Patro Eisden
AS Eupen
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D2
|
Lierse
Patro Eisden
Lierse
Patro Eisden
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
BEL D2
|
Patro Eisden
Jeunesse Molenbeek
Patro Eisden
Jeunesse Molenbeek
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D2
|
Royal FC Liege
Patro Eisden
Royal FC Liege
Patro Eisden
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
BEL D2
|
KVSK Lommel
Patro Eisden
KVSK Lommel
Patro Eisden
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
BEL D2
|
Patro Eisden
Red Star Waasland-Beveren
Patro Eisden
Red Star Waasland-Beveren
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
X
|
BEL D2
|
Club Brugge Ⅱ
Patro Eisden
Club Brugge Ⅱ
Patro Eisden
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
H
|
2.5/3
1
X
X
|
BEL D2
|
Patro Eisden
La Louviere
Patro Eisden
La Louviere
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
H
H
|
2.5
1
X
X
|
BEL D2
|
Patro Eisden
Genk II
Patro Eisden
Genk II
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
H
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
BEL D2
|
Francs Borains
Patro Eisden
Francs Borains
Patro Eisden
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
BEL D2
|
Anderlecht II
Patro Eisden
Anderlecht II
Patro Eisden
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
H
|
BEL D2
|
Patro Eisden
SC Lokeren-Temse
Patro Eisden
SC Lokeren-Temse
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
BEL D2
|
Zulte Waregem
Patro Eisden
Zulte Waregem
Patro Eisden
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
BEL D2
|
Patro Eisden
Seraing United
Patro Eisden
Seraing United
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
BEL D2
|
Genk II(N)
Patro Eisden
Genk II(N)
Patro Eisden
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 8 |
2 | 7 | 6 |
Chủ vs Last 8 |
7 | 5 | 9 |
Dữ liệu trọng tài
Trọng Tài | Wim Smet |
Điều khiển Cercle Brugge | 8 T 4 H 7 B |
Điều khiển Patro Eisden | 0 T 0 H 0 B |
10 trận gần đây | 50% |
Thẻ vàng trung bình 10 trận qua | 2.5 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 14
-
1.8 Trung bình ghi bàn 1.4
-
20 Tổng số mất bàn 14
-
2 Trung bình mất bàn 1.4
-
40% TL thắng 50%
-
10% TL hòa 30%
-
50% TL thua 20%