Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 19 | 0 | 3 | 75 | 57 | 2 | 86% |
Chủ | 10 | 8 | 0 | 2 | 30 | 24 | 4 | 80% |
Khách | 12 | 11 | 0 | 1 | 45 | 33 | 1 | 92% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 28 | 15 | 83% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 22 | 19 | 1 | 2 | 54 | 58 | 1 | 86% |
Chủ | 12 | 9 | 1 | 2 | 20 | 28 | 1 | 75% |
Khách | 10 | 10 | 0 | 0 | 34 | 30 | 2 | 100% |
Gần đây | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 15 | 83% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0/0.5
T
H
|
3
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
|
01 | 01 | 02 | 02 |
1/1.5
B
|
3
X
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
|
20 | 20 | 40 | 40 |
1/1.5
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-0.5
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
|
00 | 00 | 01 | 01 |
2
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
|
50 | 50 | 80 | 80 |
1
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
-2
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
-2
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
|
10 | 10 | 10 | 10 |
2.5/3
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
01 | 01 | 03 | 03 |
-1.5/2
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
|
30 | 30 | 40 | 40 |
2
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
01 | 01 | 13 | 13 |
-1/1.5
T
T
|
3.5
1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
|
10 | 10 | 41 | 41 |
1.5/2
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 00 | 03 | 03 |
-1
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
|
20 | 20 | 41 | 41 |
1
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
10 | 10 | 40 | 40 |
-1/1.5
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
03 | 03 | 14 | 14 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
|
30 | 30 | 80 | 80 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Ferencvarosi TC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
H
|
3
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Szetomeharry (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Szetomeharry (W)
|
30 | 30 | 30 | 30 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Astra Hungary
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Astra Hungary
Nữ Ferencvarosi TC
|
06 | 09 | 06 | 09 |
|
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Szekszard UFC (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
02 | 08 | 02 | 08 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
04 | 04 | 04 | 04 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Puskas Akademia (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Puskas Akademia (W)
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Pecsi MFC
Nữ Ferencvarosi TC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Budapest Honved Woman's
Nữ Ferencvarosi TC
Budapest Honved Woman's
|
10 | 40 | 10 | 40 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Soroksar (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Soroksar (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Victoria Boys (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
HUN WCup
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Ferencvarosi TC
First Vienna (W)
Nữ Ferencvarosi TC
First Vienna (W)
|
10 | 41 | 10 | 41 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 12 | 00 | 12 |
T
B
|
2.5/3
1
T
X
|
HUN WD1
|
Szetomeharry (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Szetomeharry (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
04 | 06 | 04 | 06 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Szekszard UFC (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Szekszard UFC (W)
|
20 | 51 | 20 | 51 |
|
|
HUN WD1
|
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Diosgyori VTK (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
3
X
|
HUN WD1
|
Puskas Akademia (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Puskas Akademia (W)
Nữ Ferencvarosi TC
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
2.5/3
T
|
HUN WD1
|
Nữ Ferencvarosi TC
Victoria Boys (W)
Nữ Ferencvarosi TC
Victoria Boys (W)
|
40 | 100 | 40 | 100 |
T
T
|
4
1.5/2
T
T
|
Nữ Gyori Dozsa
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
H
|
3
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Puskas Akademia (W)
Nữ Gyori Dozsa
Puskas Akademia (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Pecsi MFC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Pecsi MFC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Budapest Honved Woman's
Nữ Gyori Dozsa
Budapest Honved Woman's
Nữ Gyori Dozsa
|
04 | 0 5 | 04 | 0 5 |
|
|
INT CF
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Ferencvarosi TC
|
04 | 0 4 | 04 | 0 4 |
|
|
HUN WD1
|
Victoria Boys (W)
Nữ Gyori Dozsa
Victoria Boys (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
04 | 1 4 | 04 | 1 4 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Astra Hungary
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Astra Hungary
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ MTK Hungaria FC
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Szetomeharry (W)
Nữ Gyori Dozsa
Szetomeharry (W)
|
20 | 5 0 | 20 | 5 0 |
T
T
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
HUN WD1
|
Szekszard UFC (W)
Nữ Gyori Dozsa
Szekszard UFC (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
H
T
|
4
1.5
X
T
|
HUN WCup
|
Nữ Astra Hungary
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Astra Hungary
Nữ Gyori Dozsa
|
03 | 0 9 | 03 | 0 9 |
|
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Diosgyori VTK (W)
Nữ Gyori Dozsa
Diosgyori VTK (W)
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
B
H
|
4
1.5/2
H
T
|
INT CF
|
Nữ Gyori Dozsa(N)
Nữ TJ Spartak Myjava
Nữ Gyori Dozsa(N)
Nữ TJ Spartak Myjava
|
21 | 8 2 | 21 | 8 2 |
|
|
INT CF
|
First Vienna (W)
Nữ Gyori Dozsa
First Vienna (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
St. Polten (W)
Nữ Gyori Dozsa
St. Polten (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Soroksar (W)
Nữ Gyori Dozsa
Soroksar (W)
Nữ Gyori Dozsa
|
02 | 0 5 | 02 | 0 5 |
B
B
|
6
2.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Puskas Akademia (W)
Nữ Gyori Dozsa
Puskas Akademia (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
HUN WD1
|
Nữ Pecsi MFC
Nữ Gyori Dozsa
Nữ Pecsi MFC
Nữ Gyori Dozsa
|
03 | 0 5 | 03 | 0 5 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
HUN WD1
|
Nữ Gyori Dozsa
Budapest Honved Woman's
Nữ Gyori Dozsa
Budapest Honved Woman's
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 6 |
9 | 0 | 3 |
Chủ vs Last 6 |
11 | 0 | 0 |
Khách vs Top 6 |
6 | 1 | 3 |
Khách vs Last 6 |
13 | 0 | 0 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
40 Tổng số ghi bàn 28
-
4 Trung bình ghi bàn 2.8
-
1 Tổng số mất bàn 9
-
0.1 Trung bình mất bàn 0.9
-
90% TL thắng 70%
-
0% TL hòa 10%
-
10% TL thua 20%