So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 17 | 7 | 8 | 23 | 58 | 3 | 53% |
Chủ | 16 | 9 | 4 | 3 | 20 | 31 | 3 | 56% |
Khách | 16 | 8 | 3 | 5 | 3 | 27 | 2 | 50% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 32 | 13 | 13 | 6 | 17 | 52 | 4 | 41% |
Chủ | 16 | 6 | 5 | 5 | 7 | 23 | 14 | 38% |
Khách | 16 | 7 | 8 | 1 | 10 | 29 | 1 | 44% |
Gần đây | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 9 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
|
11 | 11 | 32 | 32 |
0/0.5
B
H
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
|
02 | 02 | 23 | 23 |
-0/0.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Phrae United FC
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
DP Kanchanaburi
|
03 | 03 | 34 | 34 |
1/1.5
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Phrae United FC
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
DP Kanchanaburi
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
2.5
1
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Phrae United FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
|
11 | 32 | 11 | 32 |
B
H
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Lampang FC
Phrae United FC
Lampang FC
Phrae United FC
|
22 | 22 | 22 | 22 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
Phrae United FC
JL Chiangmai United FC
Phrae United FC
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
TH FC
|
Ratchaburi FC
Phrae United FC
Ratchaburi FC
Phrae United FC
|
21 | 71 | 21 | 71 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
Phrae United FC
Ayutthaya United
Phrae United FC
Ayutthaya United
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
TH FC
|
Phrae United FC
Nakhon Si United FC
Phrae United FC
Nakhon Si United FC
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
Phrae United FC
Chanthaburi FC
Phrae United FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
Phrae United FC
Suphanburi FC
Phrae United FC
Suphanburi FC
|
10 | 61 | 10 | 61 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
THA L2
|
Kasetsart FC
Phrae United FC
Kasetsart FC
Phrae United FC
|
21 | 21 | 21 | 21 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Phrae United FC
Pattaya Discovery United FC
Phrae United FC
Pattaya Discovery United FC
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
BEC Tero Sasana
Phrae United FC
BEC Tero Sasana
Phrae United FC
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Phrae United FC
Chainat Hornbill FC
Phrae United FC
Chainat Hornbill FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
H
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
Phrae United FC
Nakhon Si United FC
Phrae United FC
|
30 | 41 | 30 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
THA L2
|
Phrae United FC
Chonburi Shark FC
Phrae United FC
Chonburi Shark FC
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
Phrae United FC
Mahasarakham United FC
Phrae United FC
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
T
|
2/2.5
1
T
H
|
TH FC
|
Phrae United FC
Rayong FC
Phrae United FC
Rayong FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
Phrae United FC
Trat FC
Phrae United FC
Trat FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
THA L2
|
Sisaket FC
Phrae United FC
Sisaket FC
Phrae United FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
DP Kanchanaburi
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
H
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
Mahasarakham United FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
|
21 | 3 3 | 21 | 3 3 |
T
B
|
2/2.5
1
T
T
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Lampang FC
DP Kanchanaburi
Lampang FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
THA L2
|
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
DP Kanchanaburi
Phrae United FC
|
02 | 2 3 | 02 | 2 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
Bangkok FC
DP Kanchanaburi
Bangkok FC
DP Kanchanaburi
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Ayutthaya United
DP Kanchanaburi
Ayutthaya United
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
THA L2
|
JL Chiangmai United FC
DP Kanchanaburi
JL Chiangmai United FC
DP Kanchanaburi
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
THA L2
|
Pattaya Discovery United FC
DP Kanchanaburi
Pattaya Discovery United FC
DP Kanchanaburi
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
THA L2
|
Suphanburi FC
DP Kanchanaburi
Suphanburi FC
DP Kanchanaburi
|
02 | 3 3 | 02 | 3 3 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
BEC Tero Sasana
DP Kanchanaburi
BEC Tero Sasana
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
THA L2
|
Chanthaburi FC
DP Kanchanaburi
Chanthaburi FC
DP Kanchanaburi
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
T
H
|
2/2.5
0.5/1
T
X
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Sisaket FC
DP Kanchanaburi
Sisaket FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Nakhon Si United FC
DP Kanchanaburi
Nakhon Si United FC
DP Kanchanaburi
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
H
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Kasetsart FC
DP Kanchanaburi
Kasetsart FC
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
THA L2
|
Trat FC
DP Kanchanaburi
Trat FC
DP Kanchanaburi
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
H
|
3
1/1.5
X
X
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Chainat Hornbill FC
DP Kanchanaburi
Chainat Hornbill FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
THA L2
|
Chonburi Shark FC
DP Kanchanaburi
Chonburi Shark FC
DP Kanchanaburi
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
THA L2
|
DP Kanchanaburi
Mahasarakham United FC
DP Kanchanaburi
Mahasarakham United FC
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 9 |
9 | 5 | 4 |
Chủ vs Last 9 |
9 | 3 | 5 |
Khách vs Top 9 |
6 | 10 | 5 |
Khách vs Last 9 |
9 | 4 | 1 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
24 Tổng số ghi bàn 24
-
2.4 Trung bình ghi bàn 2.4
-
19 Tổng số mất bàn 13
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.3
-
40% TL thắng 50%
-
40% TL hòa 40%
-
20% TL thua 10%