



1
3
Hết
1 - 3
(1 - 1)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CGC CZ
|
Saint Vincent & Grenadines
Saint Kitts & Nevis
Saint Vincent & Grenadines
Saint Kitts & Nevis
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
CGC CZ
|
Saint Vincent & Grenadines
Saint Kitts & Nevis
Saint Vincent & Grenadines
Saint Kitts & Nevis
|
01 | 01 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Saint Kitts & Nevis
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CONCACAF NL
|
Cuba
Saint Kitts & Nevis
Cuba
Saint Kitts & Nevis
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Saint Kitts & Nevis
Cuba
Saint Kitts & Nevis
Cuba
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Saint Kitts & Nevis
Quần đảo Cayman
Saint Kitts & Nevis
Quần đảo Cayman
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
X
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Virgin Anh
Saint Kitts & Nevis
Quần đảo Virgin Anh
Saint Kitts & Nevis
|
02 | 13 | 02 | 13 |
T
T
|
3
0.5/1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Saint Kitts & Nevis
Quần đảo Virgin Anh
Saint Kitts & Nevis
Quần đảo Virgin Anh
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
CONCACAF NL
|
Quần đảo Cayman
Saint Kitts & Nevis
Quần đảo Cayman
Saint Kitts & Nevis
|
03 | 14 | 03 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
WCPCA
|
Saint Kitts & Nevis
Bahamas
Saint Kitts & Nevis
Bahamas
|
10 | 10 | 10 | 10 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
WCPCA
|
Costa Rica
Saint Kitts & Nevis
Costa Rica
Saint Kitts & Nevis
|
10 | 40 | 10 | 40 |
B
H
|
3.5
1.5
T
X
|
INT FRL
|
San Marino
Saint Kitts & Nevis
San Marino
Saint Kitts & Nevis
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT FRL
|
San Marino
Saint Kitts & Nevis
San Marino
Saint Kitts & Nevis
|
12 | 13 | 12 | 13 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Guadeloupe
Saint Kitts & Nevis
Guadeloupe
Saint Kitts & Nevis
|
10 | 50 | 10 | 50 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
CONCACAF NL
|
Saint Kitts & Nevis
Saint Lucia
Saint Kitts & Nevis
Saint Lucia
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CONCACAF NL
|
Saint Kitts & Nevis
Sint Maarten
Saint Kitts & Nevis
Sint Maarten
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
CONCACAF NL
|
Sint Maarten(N)
Saint Kitts & Nevis
Sint Maarten(N)
Saint Kitts & Nevis
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
Saint Lucia
Saint Kitts & Nevis
Saint Lucia
Saint Kitts & Nevis
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
T
|
2.5
1
X
X
|
CONCACAF NL
|
Saint Kitts & Nevis
Guadeloupe
Saint Kitts & Nevis
Guadeloupe
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
CGC
|
Jamaica(N)
Saint Kitts & Nevis
Jamaica(N)
Saint Kitts & Nevis
|
20 | 50 | 20 | 50 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
CGC
|
Saint Kitts & Nevis
Mỹ
Saint Kitts & Nevis
Mỹ
|
04 | 06 | 04 | 06 |
B
B
|
6.5/7
3
X
T
|
CGC
|
Trinidad & Tobago(N)
Saint Kitts & Nevis
Trinidad & Tobago(N)
Saint Kitts & Nevis
|
10 | 30 | 10 | 30 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
CGC
|
Saint Kitts & Nevis(N)
French Guiana
Saint Kitts & Nevis(N)
French Guiana
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
Saint Vincent & Grenadines
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CGC
|
Jamaica
Saint Vincent & Grenadines
Jamaica
Saint Vincent & Grenadines
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
H
|
3
1/1.5
H
X
|
CGC
|
Saint Vincent & Grenadines
Jamaica
Saint Vincent & Grenadines
Jamaica
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
INT FRL
|
Saint Vincent & Grenadines
Grenada
Saint Vincent & Grenadines
Grenada
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT FRL
|
Saint Vincent & Grenadines
Grenada
Saint Vincent & Grenadines
Grenada
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
CONCACAF NL
|
Saint Vincent & Grenadines(N)
Bonaire
Saint Vincent & Grenadines(N)
Bonaire
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
CONCACAF NL
|
Montserrat(N)
Saint Vincent & Grenadines
Montserrat(N)
Saint Vincent & Grenadines
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1
T
H
|
CONCACAF NL
|
El Salvador(N)
Saint Vincent & Grenadines
El Salvador(N)
Saint Vincent & Grenadines
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
T
|
CONCACAF NL
|
Saint Vincent & Grenadines
El Salvador
Saint Vincent & Grenadines
El Salvador
|
11 | 2 3 | 11 | 2 3 |
T
T
|
2.5/3
T
|
CONCACAF NL
|
Saint Vincent & Grenadines
Montserrat
Saint Vincent & Grenadines
Montserrat
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
CONCACAF NL
|
Bonaire
Saint Vincent & Grenadines
Bonaire
Saint Vincent & Grenadines
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
T
|
WCPCA
|
Saint Vincent & Grenadines
El Salvador
Saint Vincent & Grenadines
El Salvador
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
WCPCA
|
Suriname
Saint Vincent & Grenadines
Suriname
Saint Vincent & Grenadines
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Grenada
Saint Vincent & Grenadines
Grenada
Saint Vincent & Grenadines
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
INT FRL
|
Saint Vincent & Grenadines
Dominica
Saint Vincent & Grenadines
Dominica
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
INT FRL
|
Saint Vincent & Grenadines
Dominica
Saint Vincent & Grenadines
Dominica
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
CONCACAF NL
|
Saint Vincent & Grenadines(N)
Belize
Saint Vincent & Grenadines(N)
Belize
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
CONCACAF NL
|
Bermuda
Saint Vincent & Grenadines
Bermuda
Saint Vincent & Grenadines
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
CONCACAF NL
|
French Guiana
Saint Vincent & Grenadines
French Guiana
Saint Vincent & Grenadines
|
21 | 3 2 | 21 | 3 2 |
T
|
3
T
|
CONCACAF NL
|
Saint Vincent & Grenadines
French Guiana
Saint Vincent & Grenadines
French Guiana
|
13 | 1 4 | 13 | 1 4 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
CONCACAF NL
|
Saint Vincent & Grenadines
Bermuda
Saint Vincent & Grenadines
Bermuda
|
31 | 4 3 | 31 | 4 3 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 15
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.5
-
13 Tổng số mất bàn 13
-
1.3 Trung bình mất bàn 1.3
-
60% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 40%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Saint Kitts & Nevis |
||
---|---|---|
WCPCA
|
Trinidad & Tobago
Saint Kitts & Nevis
|
16 Ngày |
WCPCA
|
Saint Kitts & Nevis
Grenada
|
20 Ngày |
Saint Vincent & Grenadines |
||
---|---|---|
WCPCA
|
Saint Vincent & Grenadines
Anguilla
|
14 Ngày |
WCPCA
|
Puerto Rico
Saint Vincent & Grenadines
|
20 Ngày |