So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 7 | 1 | 2 | 7 | 22 | 3 | 70% |
Chủ | 5 | 5 | 0 | 0 | 10 | 15 | 2 | 100% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | -3 | 7 | 4 | 40% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | 67% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Ranheim IL
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR WCUP
|
Nữ Ranheim IL
Steinkjer (W)
Nữ Ranheim IL
Steinkjer (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
NOR WCUP
|
Nữ Trondheims Orn
Nữ Ranheim IL
Nữ Trondheims Orn
Nữ Ranheim IL
|
21 | 51 | 21 | 51 |
|
|
NOR WCUP
|
Nữ Ranheim IL
Nữ Orkla
Nữ Ranheim IL
Nữ Orkla
|
00 | 14 | 00 | 14 |
|
|
Rosenborg BK (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORW
|
Nữ Valerenga
Rosenborg BK (W)
Nữ Valerenga
Rosenborg BK (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
2.5
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Rosenborg BK (W)
Nữ Stabaek
Rosenborg BK (W)
Nữ Stabaek
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
NOR WCUP
|
Nữ KIL'Hemne
Rosenborg BK (W)
Nữ KIL'Hemne
Rosenborg BK (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
NORW
|
Nữ LSK Kvinner
Rosenborg BK (W)
Nữ LSK Kvinner
Rosenborg BK (W)
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
NORW
|
Rosenborg BK (W)
Nữ Kolbotn
Rosenborg BK (W)
Nữ Kolbotn
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Roa
Rosenborg BK (W)
Nữ Roa
Rosenborg BK (W)
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
T
|
2.5
1
X
H
|
NORW
|
Rosenborg BK (W)
Nữ Lyn
Rosenborg BK (W)
Nữ Lyn
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
NORW
|
Rosenborg BK (W)
Nữ Valerenga
Rosenborg BK (W)
Nữ Valerenga
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
NORW
|
Honefoss (W)
Rosenborg BK (W)
Honefoss (W)
Rosenborg BK (W)
|
01 | 2 3 | 01 | 2 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
NORW
|
Rosenborg BK (W)
Bodo Glimt (W)
Rosenborg BK (W)
Bodo Glimt (W)
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ SK Brann
Rosenborg BK (W)
Nữ SK Brann
Rosenborg BK (W)
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
INT CF
|
Rosenborg BK (W)
Nữ Stabaek
Rosenborg BK (W)
Nữ Stabaek
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Rosenborg BK (W)
Nữ Molde
Rosenborg BK (W)
Nữ Molde
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Brondby
Rosenborg BK (W)
Nữ Brondby
Rosenborg BK (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Rosenborg BK (W)
Nữ Fortuna Alesund
Rosenborg BK (W)
Nữ Fortuna Alesund
|
20 | 2 0 | 20 | 2 0 |
|
|
INT CF
|
Rosenborg BK (W)
Nữ Malmo
Rosenborg BK (W)
Nữ Malmo
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Rosenborg BK (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Rosenborg BK (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
NOR WCUP
|
Rosenborg BK (W)(N)
Nữ Valerenga
Rosenborg BK (W)(N)
Nữ Valerenga
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
T
|
2.5/3
1
X
X
|
NORW
|
Nữ Roa
Rosenborg BK (W)
Nữ Roa
Rosenborg BK (W)
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
2.5/3
1
X
X
|
NORW
|
Rosenborg BK (W)
Nữ SK Brann
Rosenborg BK (W)
Nữ SK Brann
|
03 | 1 3 | 03 | 1 3 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
3 Tổng số ghi bàn 18
-
1 Trung bình ghi bàn 1.8
-
10 Tổng số mất bàn 7
-
3.3 Trung bình mất bàn 0.7
-
0% TL thắng 80%
-
33% TL hòa 10%
-
67% TL thua 10%
3 trận sắp tới
Rosenborg BK (W) |
||
---|---|---|
NORW
|
Rosenborg BK (W)
Nữ SK Brann
|
4 Ngày |
NORW
|
Bodo Glimt (W)
Rosenborg BK (W)
|
17 Ngày |
NORW
|
Rosenborg BK (W)
Nữ Roa
|
25 Ngày |