So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 7 | 1 | 2 | 4 | -9 | 5 | 11 | 14% |
Chủ | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | 8 | 33% |
Khách | 4 | 0 | 1 | 3 | -9 | 1 | 12 | 0% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -6 | 5 | 17% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 1 | 5 | -10 | 13 | 4 | 40% |
Chủ | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | 4 | 60% |
Khách | 5 | 1 | 1 | 3 | -11 | 4 | 6 | 20% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Tromso
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Nữ Arna-Bjornar
Nữ Tromso
Nữ Arna-Bjornar
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
NOR WCUP
|
Nữ Tromso
Bodo Glimt (W)
Nữ Tromso
Bodo Glimt (W)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ KIL'Hemne
Nữ Tromso
Nữ KIL'Hemne
Nữ Tromso
|
00 | 00 | 00 | 00 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Viking (W)
Nữ Tromso
Viking (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Aasane
Nữ Tromso
Nữ Aasane
Nữ Tromso
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
NOR D1 W
|
Nữ Fortuna Alesund
Nữ Tromso
Nữ Fortuna Alesund
Nữ Tromso
|
10 | 41 | 10 | 41 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Nữ Molde
Nữ Tromso
Nữ Molde
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
NOR D1 W
|
Start Kristiansand (W)
Nữ Tromso
Start Kristiansand (W)
Nữ Tromso
|
20 | 41 | 20 | 41 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hammarby
Nữ Tromso
Nữ Hammarby
Nữ Tromso
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
INT CF
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Tromso
Nữ Brommapojkarna
Nữ Tromso
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
KFUM Oslo (W)
Nữ Tromso
KFUM Oslo (W)
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
NOR D1 W
|
KFUM Oslo (W)
Nữ Tromso
KFUM Oslo (W)
Nữ Tromso
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Avaldsnes
Nữ Tromso
Nữ Avaldsnes
Nữ Tromso
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Nữ FK Fyllingsdalen
Nữ Tromso
Nữ FK Fyllingsdalen
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Ovrevoll Hosle
Nữ Tromso
Nữ Ovrevoll Hosle
Nữ Tromso
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NOR D1 W
|
Nữ KIL'Hemne
Nữ Tromso
Nữ KIL'Hemne
Nữ Tromso
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Odd BK (W)
Nữ Tromso
Odd BK (W)
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Bodo Glimt (W)
Nữ Tromso
Bodo Glimt (W)
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
NOR D1 W
|
Honefoss (W)
Nữ Tromso
Honefoss (W)
Nữ Tromso
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
NOR D1 W
|
Nữ Avaldsnes
Nữ Tromso
Nữ Avaldsnes
Nữ Tromso
|
01 | 21 | 01 | 21 |
|
|
Nữ Stabaek
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
NORW
|
Nữ SK Brann
Nữ Stabaek
Nữ SK Brann
Nữ Stabaek
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3/3.5
1.5
X
T
|
NORW
|
Rosenborg BK (W)
Nữ Stabaek
Rosenborg BK (W)
Nữ Stabaek
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
2.5
1
T
H
|
NOR WCUP
|
HamKam (W)
Nữ Stabaek
HamKam (W)
Nữ Stabaek
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
NORW
|
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Stabaek
Nữ Roa
Nữ Stabaek
Nữ Roa
|
21 | 2 1 | 21 | 2 1 |
H
T
|
2.5
1
T
T
|
NORW
|
Nữ LSK Kvinner
Nữ Stabaek
Nữ LSK Kvinner
Nữ Stabaek
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
NORW
|
Nữ Stabaek
Bodo Glimt (W)
Nữ Stabaek
Bodo Glimt (W)
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Lyn
Nữ Stabaek
Nữ Lyn
Nữ Stabaek
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
NORW
|
Nữ Stabaek
Nữ Kolbotn
Nữ Stabaek
Nữ Kolbotn
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
NORW
|
Nữ Stabaek
Nữ SK Brann
Nữ Stabaek
Nữ SK Brann
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
B
|
3.5
1.5
X
X
|
NORW
|
Honefoss (W)
Nữ Stabaek
Honefoss (W)
Nữ Stabaek
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Rosenborg BK (W)
Nữ Stabaek
Rosenborg BK (W)
Nữ Stabaek
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ Stabaek
Nữ Kolbotn
Nữ Stabaek
Nữ Kolbotn
|
20 | 7 0 | 20 | 7 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Stabaek
Nữ LSK Kvinner
Nữ Stabaek
Nữ LSK Kvinner
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
T
H
|
2.5/3
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Stabaek
Nữ Roa
Nữ Stabaek
Nữ Roa
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT CF
|
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
Nữ Valerenga
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Nữ Stabaek
HB Koge (W)
Nữ Stabaek
HB Koge (W)
|
11 | 3 2 | 11 | 3 2 |
|
|
INT CF
|
Nữ Stabaek
Honefoss (W)
Nữ Stabaek
Honefoss (W)
|
01 | 4 2 | 01 | 4 2 |
T
B
|
4
1.5
T
X
|
INT CF
|
Nữ Stabaek
Odd BK (W)
Nữ Stabaek
Odd BK (W)
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
T
B
|
4
1.5/2
T
X
|
NORW
|
Nữ Aasane
Nữ Stabaek
Nữ Aasane
Nữ Stabaek
|
01 | 2 4 | 01 | 2 4 |
T
T
|
3
1/1.5
T
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
10 Tổng số ghi bàn 9
-
1 Trung bình ghi bàn 0.9
-
23 Tổng số mất bàn 17
-
2.3 Trung bình mất bàn 1.7
-
20% TL thắng 40%
-
20% TL hòa 10%
-
60% TL thua 50%
3 trận sắp tới
Nữ Tromso |
||
---|---|---|
NOR D1 W
|
FK Haugesund (W)
Nữ Tromso
|
3 Ngày |
NOR D1 W
|
Nữ Tromso
Odd BK (W)
|
17 Ngày |
NOR D1 W
|
Nữ FK Fyllingsdalen
Nữ Tromso
|
24 Ngày |
Nữ Stabaek |
||
---|---|---|
NORW
|
Nữ Stabaek
Nữ LSK Kvinner
|
4 Ngày |
NORW
|
Nữ Valerenga
Nữ Stabaek
|
17 Ngày |
NORW
|
Nữ Kolbotn
Nữ Stabaek
|
24 Ngày |