Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pol L3
|
GKS Belchatow
Bron Radom
GKS Belchatow
Bron Radom
|
00 | 00 | 00 | 00 |
0.5
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
GKS Belchatow
Bron Radom
GKS Belchatow
Bron Radom
|
11 | 11 | 11 | 11 |
1
T
|
3
X
|
Pol L3
|
Bron Radom
GKS Belchatow
Bron Radom
GKS Belchatow
|
01 | 01 | 12 | 12 |
0
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Bron Radom
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pol L3
|
Bron Radom
Warta Sieradz
Bron Radom
Warta Sieradz
|
10 | 10 | 10 | 10 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
Bron Radom
Lechia Tomaszow Mazowiecki
Bron Radom
|
01 | 22 | 01 | 22 |
|
|
Pol L3
|
Bron Radom
Unia Skierniewice
Bron Radom
Unia Skierniewice
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
LKS Lomza
Bron Radom
LKS Lomza
Bron Radom
|
10 | 22 | 10 | 22 |
T
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Pol L3
|
Bron Radom
Jagiellonia Bialystok II
Bron Radom
Jagiellonia Bialystok II
|
11 | 23 | 11 | 23 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
Victoria Sulejowek
Bron Radom
Victoria Sulejowek
Bron Radom
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
Pol L3
|
Bron Radom
Wisla II Plock
Bron Radom
Wisla II Plock
|
20 | 32 | 20 | 32 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Bron Radom
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
Bron Radom
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Pol L3
|
Bron Radom
Pelikan Lowicz
Bron Radom
Pelikan Lowicz
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Pol L3
|
Olsztyn OKS 1945
Bron Radom
Olsztyn OKS 1945
Bron Radom
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
Bron Radom
Polonia Lidzbark
Bron Radom
Polonia Lidzbark
|
10 | 21 | 10 | 21 |
T
T
|
3
1/1.5
H
X
|
Pol L3
|
Legia Warszawa B
Bron Radom
Legia Warszawa B
Bron Radom
|
30 | 32 | 30 | 32 |
H
B
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Bron Radom
Oskar Przysucha
Bron Radom
Oskar Przysucha
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
Bron Radom
Sokol Aleksandrow Lodzki
Bron Radom
Sokol Aleksandrow Lodzki
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
INT CF
|
Wisla Pulawy
Bron Radom
Wisla Pulawy
Bron Radom
|
12 | 33 | 12 | 33 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
Bron Radom
TOP-54 Biala Podlaska
Bron Radom
TOP-54 Biala Podlaska
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
INT CF
|
Bron Radom
Swidniczanka Swidnik
Bron Radom
Swidniczanka Swidnik
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Bron Radom
Mazovia Minsk Mazowiecki
Bron Radom
Mazovia Minsk Mazowiecki
|
21 | 32 | 21 | 32 |
|
|
Pol L3
|
Bron Radom
Sokol Aleksandrow Lodzki
Bron Radom
Sokol Aleksandrow Lodzki
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
Bron Radom
Wigry Suwalki
Bron Radom
Wigry Suwalki
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
GKS Belchatow
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Pol L3
|
GKS Belchatow
Pelikan Lowicz
GKS Belchatow
Pelikan Lowicz
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
Pol L3
|
Warta Sieradz
GKS Belchatow
Warta Sieradz
GKS Belchatow
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Pol L3
|
GKS Belchatow
Olsztyn OKS 1945
GKS Belchatow
Olsztyn OKS 1945
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
B
H
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Pol L3
|
Lechia Tomaszow Mazowiecki
GKS Belchatow
Lechia Tomaszow Mazowiecki
GKS Belchatow
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2.5/3
1
X
H
|
Pol L3
|
GKS Belchatow
Polonia Lidzbark
GKS Belchatow
Polonia Lidzbark
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
Unia Skierniewice
GKS Belchatow
Unia Skierniewice
GKS Belchatow
|
40 | 5 0 | 40 | 5 0 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
GKS Belchatow
Legia Warszawa B
GKS Belchatow
Legia Warszawa B
|
12 | 2 4 | 12 | 2 4 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
LKS Lomza
GKS Belchatow
LKS Lomza
GKS Belchatow
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
T
H
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
GKS Belchatow
Sokol Aleksandrow Lodzki
GKS Belchatow
Sokol Aleksandrow Lodzki
|
20 | 3 2 | 20 | 3 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
Jagiellonia Bialystok II
GKS Belchatow
Jagiellonia Bialystok II
GKS Belchatow
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
GKS Belchatow
Wigry Suwalki
GKS Belchatow
Wigry Suwalki
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Pol L3
|
Victoria Sulejowek
GKS Belchatow
Victoria Sulejowek
GKS Belchatow
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
H
H
|
3
1/1.5
T
T
|
INT CF
|
GKS Belchatow
Warta Sieradz
GKS Belchatow
Warta Sieradz
|
40 | 4 0 | 40 | 4 0 |
|
|
INT CF
|
Polonia Bytom
GKS Belchatow
Polonia Bytom
GKS Belchatow
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
GKS Belchatow
KP Calisia Kalisz
GKS Belchatow
KP Calisia Kalisz
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
INT CF
|
GKS Belchatow
Pelikan Lowicz
GKS Belchatow
Pelikan Lowicz
|
10 | 3 3 | 10 | 3 3 |
|
|
Pol L3
|
GKS Belchatow
Mlawianka Mlawa
GKS Belchatow
Mlawianka Mlawa
|
11 | 6 2 | 11 | 6 2 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
Wisla II Plock
GKS Belchatow
Wisla II Plock
GKS Belchatow
|
31 | 3 1 | 31 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Pol L3
|
GKS Belchatow
Wikielec
GKS Belchatow
Wikielec
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Pol L3
|
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
GKS Belchatow
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
GKS Belchatow
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
16 Tổng số ghi bàn 13
-
1.6 Trung bình ghi bàn 1.3
-
19 Tổng số mất bàn 19
-
1.9 Trung bình mất bàn 1.9
-
40% TL thắng 30%
-
30% TL hòa 30%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Bron Radom |
||
---|---|---|
Pol L3
|
Wikielec
Bron Radom
|
3 Ngày |
GKS Belchatow |
||
---|---|---|
Pol L3
|
GKS Belchatow
Swit Nowy Dwor Mazowiecki
|
3 Ngày |