Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
North Carolina FC U23
Salem City
North Carolina FC U23
Salem City
|
00 | 00 | 13 | 13 |
-0/0.5
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
USA-ULT
|
Salem City
North Carolina FC U23
Salem City
North Carolina FC U23
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
North Carolina FC U23
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
SC United Bantams
North Carolina FC U23
SC United Bantams
North Carolina FC U23
|
00 | 46 | 00 | 46 |
|
|
USA-ULT
|
North Carolina FC U23
SC United Bantams
North Carolina FC U23
SC United Bantams
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
USA-ULT
|
North Carolina FC U23
Wake FC
North Carolina FC U23
Wake FC
|
13 | 13 | 13 | 13 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
North Carolina FC U23
Tobacco Road
North Carolina FC U23
Tobacco Road
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
USA-ULT
|
North Carolina FC U23
Charlotte Eagles
North Carolina FC U23
Charlotte Eagles
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
H
|
3.5/4
1.5
T
T
|
USA-ULT
|
North Carolina FC U23
Salem City
North Carolina FC U23
Salem City
|
00 | 13 | 00 | 13 |
B
H
|
2.5/3
1
T
X
|
USA-ULT
|
West Virginia Alliance FC
North Carolina FC U23
West Virginia Alliance FC
North Carolina FC U23
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
USA-ULT
|
Wake FC
North Carolina FC U23
Wake FC
North Carolina FC U23
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Charlotte Independ B
North Carolina FC U23
Charlotte Independ B
North Carolina FC U23
|
01 | 31 | 01 | 31 |
B
T
|
3
1/1.5
T
X
|
USA-ULT
|
Salem City
North Carolina FC U23
Salem City
North Carolina FC U23
|
11 | 11 | 11 | 11 |
|
|
USA-ULT
|
Tobacco Road
North Carolina FC U23
Tobacco Road
North Carolina FC U23
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Charlotte Eagles
North Carolina FC U23
Charlotte Eagles
North Carolina FC U23
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
4
1.5
X
X
|
USA-ULT
|
North Carolina FC U23
Charlotte Independ B
North Carolina FC U23
Charlotte Independ B
|
00 | 40 | 00 | 40 |
|
|
USA-ULT
|
North Carolina FC U23
West Virginia Alliance FC
North Carolina FC U23
West Virginia Alliance FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
USA-ULT
|
FC Carolinas
North Carolina FC U23
FC Carolinas
North Carolina FC U23
|
01 | 12 | 01 | 12 |
|
|
USA-ULT
|
North Carolina FC U23
West Virginia Alliance FC
North Carolina FC U23
West Virginia Alliance FC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
North Carolina FC U23
Tobacco Road
North Carolina FC U23
Tobacco Road
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
T
|
4
1.5
H
X
|
USA-ULT
|
North Carolina FC U23
Charlotte Independ B
North Carolina FC U23
Charlotte Independ B
|
31 | 51 | 31 | 51 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Tobacco Road
North Carolina FC U23
Tobacco Road
North Carolina FC U23
|
01 | 31 | 01 | 31 |
|
|
USA-ULT
|
North Carolina Fusion U23
North Carolina FC U23
North Carolina Fusion U23
North Carolina FC U23
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
4
1.5
X
T
|
Salem City
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
Salem City
Charlotte Eagles
Salem City
Charlotte Eagles
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
USA-ULT
|
Lionsbridge FC
Salem City
Lionsbridge FC
Salem City
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
|
|
USA-ULT
|
Salem City
Virginia Beach United
Salem City
Virginia Beach United
|
20 | 2 2 | 20 | 2 2 |
|
|
USA-ULT
|
Salem City
Charlotte Eagles
Salem City
Charlotte Eagles
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
USA-ULT
|
Wake FC
Salem City
Wake FC
Salem City
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
USA-ULT
|
Tobacco Road
Salem City
Tobacco Road
Salem City
|
02 | 1 2 | 02 | 1 2 |
B
T
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
USA-ULT
|
Charlotte Independ B
Salem City
Charlotte Independ B
Salem City
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Salem City
Wake FC
Salem City
Wake FC
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
North Carolina FC U23
Salem City
North Carolina FC U23
Salem City
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
T
H
|
2.5/3
1
T
X
|
USA-ULT
|
Salem City
SC United Bantams
Salem City
SC United Bantams
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
USA-ULT
|
Salem City
West Virginia Alliance FC
Salem City
West Virginia Alliance FC
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
T
T
|
2.5
1
T
H
|
USA-ULT
|
SC United Bantams
Salem City
SC United Bantams
Salem City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Salem City
North Carolina FC U23
Salem City
North Carolina FC U23
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
USA-ULT
|
Charlotte Eagles
Salem City
Charlotte Eagles
Salem City
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
3
1/1.5
T
X
|
USA-ULT
|
West Virginia Alliance FC
Salem City
West Virginia Alliance FC
Salem City
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
USA-ULT
|
Salem City
Tobacco Road
Salem City
Tobacco Road
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
USA-ULT
|
Salem City
Charlotte Independ B
Salem City
Charlotte Independ B
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
18 Tổng số ghi bàn 21
-
1.8 Trung bình ghi bàn 2.1
-
21 Tổng số mất bàn 13
-
2.1 Trung bình mất bàn 1.3
-
30% TL thắng 60%
-
30% TL hòa 30%
-
40% TL thua 10%
3 trận sắp tới
North Carolina FC U23 |
||
---|---|---|
USA-ULT
|
North Carolina FC U23
Tobacco Road
|
3 Ngày |
Salem City |
||
---|---|---|
USA-ULT
|
Salem City
Wake FC
|
3 Ngày |