Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
SC United Bantams
Tobacco Road
SC United Bantams
Tobacco Road
|
11 | 11 | 33 | 33 |
1/1.5
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Tobacco Road
SC United Bantams
Tobacco Road
SC United Bantams
|
10 | 10 | 11 | 11 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Tobacco Road
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
Wake FC
Tobacco Road
Wake FC
Tobacco Road
|
11 | 13 | 11 | 13 |
|
|
USA-ULT
|
West Virginia Alliance FC
Tobacco Road
West Virginia Alliance FC
Tobacco Road
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
USA-ULT
|
North Carolina FC U23
Tobacco Road
North Carolina FC U23
Tobacco Road
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
USA-ULT
|
Tobacco Road
Salem City
Tobacco Road
Salem City
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
USA-ULT
|
SC United Bantams
Tobacco Road
SC United Bantams
Tobacco Road
|
11 | 33 | 11 | 33 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Tobacco Road
Charlotte Independ B
Tobacco Road
Charlotte Independ B
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
USA-ULT
|
Tobacco Road
Wake FC
Tobacco Road
Wake FC
|
21 | 41 | 21 | 41 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Tobacco Road
Charlotte Eagles
Tobacco Road
Charlotte Eagles
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
USA-ULT
|
Tobacco Road
Wake FC
Tobacco Road
Wake FC
|
03 | 03 | 03 | 03 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
USA-ULT
|
Tobacco Road
West Virginia Alliance FC
Tobacco Road
West Virginia Alliance FC
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3.5
1.5
X
T
|
USA-ULT
|
Tobacco Road
North Carolina FC U23
Tobacco Road
North Carolina FC U23
|
02 | 04 | 02 | 04 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Tobacco Road
SC United Bantams
Tobacco Road
SC United Bantams
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
USA-ULT
|
Charlotte Eagles
Tobacco Road
Charlotte Eagles
Tobacco Road
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Salem City
Tobacco Road
Salem City
Tobacco Road
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
USA-ULT
|
Tobacco Road
North Carolina Fusion U23
Tobacco Road
North Carolina Fusion U23
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Tobacco Road
Charlotte Eagles
Tobacco Road
Charlotte Eagles
|
00 | 01 | 00 | 01 |
H
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
USA-ULT
|
North Carolina FC U23
Tobacco Road
North Carolina FC U23
Tobacco Road
|
10 | 13 | 10 | 13 |
T
B
|
4
1.5
H
X
|
USA-ULT
|
Tobacco Road
West Virginia Alliance FC
Tobacco Road
West Virginia Alliance FC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
H
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Tobacco Road
Wake FC
Tobacco Road
Wake FC
|
13 | 13 | 13 | 13 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Charlotte Independ B
Tobacco Road
Charlotte Independ B
Tobacco Road
|
01 | 15 | 01 | 15 |
T
T
|
4
1.5
T
X
|
SC United Bantams
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
SC United Bantams
North Carolina FC U23
SC United Bantams
North Carolina FC U23
|
00 | 4 6 | 00 | 4 6 |
|
|
USA-ULT
|
North Carolina FC U23
SC United Bantams
North Carolina FC U23
SC United Bantams
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Charlotte Eagles
SC United Bantams
Charlotte Eagles
SC United Bantams
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
USA-ULT
|
SC United Bantams
West Virginia Alliance FC
SC United Bantams
West Virginia Alliance FC
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
USA-ULT
|
SC United Bantams
Tobacco Road
SC United Bantams
Tobacco Road
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
West Virginia Alliance FC
SC United Bantams
West Virginia Alliance FC
SC United Bantams
|
12 | 3 4 | 12 | 3 4 |
|
|
USA-ULT
|
Salem City
SC United Bantams
Salem City
SC United Bantams
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
USA-ULT
|
SC United Bantams
Wake FC
SC United Bantams
Wake FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
SC United Bantams
Salem City
SC United Bantams
Salem City
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
SC United Bantams
Charlotte Eagles
SC United Bantams
Charlotte Eagles
|
00 | 4 2 | 00 | 4 2 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
USA-ULT
|
Charlotte Independ B
SC United Bantams
Charlotte Independ B
SC United Bantams
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
H
B
|
3.5
1.5
X
X
|
USA-ULT
|
SC United Bantams
Charlotte Independ B
SC United Bantams
Charlotte Independ B
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Tobacco Road
SC United Bantams
Tobacco Road
SC United Bantams
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
USA-ULT
|
Wake FC
SC United Bantams
Wake FC
SC United Bantams
|
00 | 2 6 | 00 | 2 6 |
|
|
USA CUP
|
SC United Bantams
Greenville Triumph
SC United Bantams
Greenville Triumph
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
|
2.5/3
X
|
USA-ULT
|
Brave SC
SC United Bantams
Brave SC
SC United Bantams
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
USA-ULT
|
Southern Soccer Academy Kings
SC United Bantams
Southern Soccer Academy Kings
SC United Bantams
|
11 | 1 3 | 11 | 1 3 |
T
B
|
3
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
North Alabama
SC United Bantams
North Alabama
SC United Bantams
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
USA-ULT
|
SC United Bantams
East Atlanta
SC United Bantams
East Atlanta
|
01 | 2 1 | 01 | 2 1 |
|
|
USA-ULT
|
SC United Bantams
Asheville City
SC United Bantams
Asheville City
|
20 | 2 1 | 20 | 2 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
17 Tổng số ghi bàn 23
-
1.7 Trung bình ghi bàn 2.3
-
18 Tổng số mất bàn 21
-
1.8 Trung bình mất bàn 2.1
-
20% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 30%
-
40% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Tobacco Road |
||
---|---|---|
USA-ULT
|
North Carolina FC U23
Tobacco Road
|
3 Ngày |