



1
3
Hết
1 - 3
(1 - 3)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 13 | 2 | 2 | 46 | 41 | 1 | 76% |
Chủ | 9 | 9 | 0 | 0 | 35 | 27 | 1 | 100% |
Khách | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 14 | 6 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 3 | 3 | 4 | 2 | 12 | 8 | 30% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | 9 | 25% |
Khách | 6 | 2 | 2 | 2 | 3 | 8 | 4 | 33% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | 2 | 7 | 33% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Club America (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Club America (W)
Nữ Pachuca
Club America (W)
Nữ Pachuca
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Club America (W)
Nữ Pachuca
Club America (W)
|
20 | 30 | 20 | 30 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Club America (W)
Guadalajara Chivas Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Club America (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Club America (W)
|
01 | 22 | 01 | 22 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Juarez FC (W)
Club America (W)
Juarez FC (W)
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Club America (W)
Juarez FC (W)
Club America (W)
|
00 | 22 | 00 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Toluca (W)
Club America (W)
Toluca (W)
Club America (W)
|
22 | 43 | 22 | 43 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Tijuana Nữ
Club America (W)
Tijuana Nữ
|
11 | 41 | 11 | 41 |
T
B
|
3.5
1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Santos Laguna (W)
Club America (W)
Santos Laguna (W)
Club America (W)
|
01 | 03 | 01 | 03 |
B
B
|
4.5
2
X
X
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Nữ Tigres
Club America (W)
Nữ Tigres
|
11 | 21 | 11 | 21 |
T
B
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Juarez FC (W)
Club America (W)
Juarez FC (W)
Club America (W)
|
01 | 11 | 01 | 11 |
B
T
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Puebla (W)
Club America (W)
Puebla (W)
|
40 | 70 | 40 | 70 |
T
T
|
5
2/2.5
T
T
|
Mex MFW
|
Guadalajara Chivas Nữ
Club America (W)
Guadalajara Chivas Nữ
Club America (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Nữ Saint Louis Athletica
Club America (W)
Nữ Saint Louis Athletica
|
30 | 40 | 30 | 40 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Club America (W)
UNAM Pumas Nữ
Club America (W)
|
00 | 13 | 00 | 13 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Monterrey (W)
Club America (W)
Monterrey (W)
|
11 | 32 | 11 | 32 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Mazatlan FC (W)
Club America (W)
Mazatlan FC (W)
|
20 | 60 | 20 | 60 |
T
B
|
5.5
2.5
T
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Club America (W)
Nữ Pachuca
Club America (W)
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
B
|
3
1/1.5
H
X
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Leon (W)
Club America (W)
Leon (W)
|
40 | 50 | 40 | 50 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Atlas (W)
Club America (W)
Atlas (W)
Club America (W)
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
T
|
Nữ Sky Blue FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
Nữ Sky Blue FC
San Diego Wave (W)
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
Racing Louisville (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
B
|
2
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Angel City FC (W)
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
Nữ Sky Blue FC
Nữ North Carolina
|
20 | 3 1 | 20 | 3 1 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
Nữ Houston Dash
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Sky Blue FC
Seattle Reign (W)
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
INT CF
|
Nữ SK Brann
Nữ Sky Blue FC
Nữ SK Brann
Nữ Sky Blue FC
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
USA WD1
|
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
Nữ Washington Spirit
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
|
2.5
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
T
B
|
2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
INT CF
|
Nữ Sky Blue FC(N)
Kansas City NWSL (W)
Nữ Sky Blue FC(N)
Kansas City NWSL (W)
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
B
B
|
2.5/3
1
X
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Sky Blue FC
Nữ Orlando Pride
|
21 | 3 1 | 21 | 3 1 |
T
T
|
2
T
|
CNCF WCC
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Tigres
Nữ Sky Blue FC
Nữ Tigres
|
33 | 4 4 | 33 | 4 4 |
B
B
|
2.5/3
T
|
USA WD1
|
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
Nữ Chicago Red Stars
Nữ Sky Blue FC
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2.5
X
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Bay FC (W)
Nữ Sky Blue FC
Bay FC (W)
|
11 | 5 1 | 11 | 5 1 |
T
B
|
2.5
1
T
T
|
CNCF WCC
|
Frazsiers Whip W
Nữ Sky Blue FC
Frazsiers Whip W
Nữ Sky Blue FC
|
04 | 0 13 | 04 | 0 13 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
25 Tổng số ghi bàn 12
-
2.5 Trung bình ghi bàn 1.2
-
13 Tổng số mất bàn 10
-
1.3 Trung bình mất bàn 1
-
60% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
20% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Nữ Sky Blue FC |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Kansas City NWSL (W)
|
17 Ngày |
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Sky Blue FC
|
23 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Bay FC (W)
|
31 Ngày |