



2
0
Hết
2 - 0
(2 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 17 | 9 | 4 | 4 | 27 | 31 | 5 | 53% |
Chủ | 8 | 5 | 1 | 2 | 18 | 16 | 6 | 62% |
Khách | 9 | 4 | 3 | 2 | 9 | 15 | 4 | 44% |
Gần đây | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 8 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 10 | 4 | 4 | 2 | 5 | 16 | 4 | 40% |
Chủ | 5 | 2 | 3 | 0 | 4 | 9 | 3 | 40% |
Khách | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | 6 | 40% |
Gần đây | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | 50% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Tigres
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
T
|
2.5/3
1
X
H
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
T
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Pachuca
Nữ Tigres
Nữ Pachuca
Nữ Tigres
|
00 | 00 | 00 | 00 |
H
H
|
2.5/3
1
X
X
|
Mex MFW
|
UNAM Pumas Nữ
Nữ Tigres
UNAM Pumas Nữ
Nữ Tigres
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Juarez FC (W)
Nữ Tigres
Juarez FC (W)
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club America (W)
Nữ Tigres
Club America (W)
Nữ Tigres
|
11 | 21 | 11 | 21 |
B
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
Nữ Tigres
Mazatlan FC (W)
|
40 | 70 | 40 | 70 |
T
T
|
4.5/5
2
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Santos Laguna (W)
Nữ Tigres
Santos Laguna (W)
|
10 | 50 | 10 | 50 |
T
B
|
5/5.5
2/2.5
X
X
|
Mex MFW
|
Club Necaxa (W)
Nữ Tigres
Club Necaxa (W)
Nữ Tigres
|
03 | 04 | 03 | 04 |
T
T
|
4
1.5/2
H
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Guadalajara Chivas Nữ
Nữ Tigres
Guadalajara Chivas Nữ
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
|
12 | 15 | 12 | 15 |
T
T
|
2.5
1
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Nữ Saint Louis Athletica
Nữ Tigres
Nữ Saint Louis Athletica
|
01 | 21 | 01 | 21 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Cruz Azul (W)
Nữ Tigres
Cruz Azul (W)
Nữ Tigres
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
Mex MFW
|
Queretaro (W)
Nữ Tigres
Queretaro (W)
Nữ Tigres
|
10 | 11 | 10 | 11 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Toluca (W)
Nữ Tigres
Toluca (W)
|
30 | 50 | 30 | 50 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Leon (W)
Nữ Tigres
Leon (W)
Nữ Tigres
|
20 | 22 | 20 | 22 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Atlas (W)
Nữ Tigres
Atlas (W)
|
02 | 12 | 02 | 12 |
B
B
|
3
1/1.5
H
T
|
Mex MFW
|
Puebla (W)
Nữ Tigres
Puebla (W)
Nữ Tigres
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
Nữ Tigres
Tijuana Nữ
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Mex MFW
|
Monterrey (W)
Nữ Tigres
Monterrey (W)
Nữ Tigres
|
02 | 32 | 02 | 32 |
B
T
|
2/2.5
1
T
T
|
Nữ Portland Thorns FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA WD1
|
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Houston Dash
Nữ Portland Thorns FC
|
03 | 1 4 | 03 | 1 4 |
T
T
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Orlando Pride
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
|
23 | 3 3 | 23 | 3 3 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
|
11 | 4 1 | 11 | 4 1 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
USA WD1
|
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
Seattle Reign (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
B
B
|
2/2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Utah Royals (W)
Nữ Portland Thorns FC
Utah Royals (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
H
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ North Carolina
Nữ Portland Thorns FC
Nữ North Carolina
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
B
H
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
B
H
|
2.5
1
X
T
|
USA WD1
|
Kansas City NWSL (W)
Nữ Portland Thorns FC
Kansas City NWSL (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
30 | 3 1 | 30 | 3 1 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA WD1
|
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Sky Blue FC
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
|
30 | 3 0 | 30 | 3 0 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
USA WD1
|
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
Racing Louisville (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5/3
X
|
CNCF WCC
|
Vancouver Whitecaps W
Nữ Portland Thorns FC
Vancouver Whitecaps W
Nữ Portland Thorns FC
|
02 | 0 6 | 02 | 0 6 |
T
T
|
5.5
T
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Orlando Pride
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Orlando Pride
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
2/2.5
X
|
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Utah Royals (W)
Nữ Portland Thorns FC
Utah Royals (W)
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
B
B
|
2.5/3
1
T
X
|
CNCF WCC
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Independiente Santa Fe
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Independiente Santa Fe
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
B
B
|
5.5
2/2.5
X
X
|
USA WD1
|
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
USA WD1
|
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
Angel City FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
10 | 2 2 | 10 | 2 2 |
H
B
|
2.5
1
T
H
|
CNCF WCC
|
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
San Diego Wave (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
B
T
|
2.5
1
T
H
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
21 Tổng số ghi bàn 16
-
2.1 Trung bình ghi bàn 1.6
-
6 Tổng số mất bàn 11
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.1
-
40% TL thắng 40%
-
40% TL hòa 40%
-
20% TL thua 20%
3 trận sắp tới
Nữ Portland Thorns FC |
||
---|---|---|
USA WD1
|
Bay FC (W)
Nữ Portland Thorns FC
|
17 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Washington Spirit
|
25 Ngày |
USA WD1
|
Nữ Portland Thorns FC
Nữ Chicago Red Stars
|
31 Ngày |