Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
OP AFW
|
Nữ Guinea Bissau
Nữ Liberia
Nữ Guinea Bissau
Nữ Liberia
|
00 | 00 | 03 | 03 |
|
|
OP AFW
|
Nữ Liberia
Nữ Guinea Bissau
Nữ Liberia
Nữ Guinea Bissau
|
00 | 00 | 30 | 30 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Guinea Bissau
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF WNC
|
Congo Nữ
Nữ Guinea Bissau
Congo Nữ
Nữ Guinea Bissau
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Guinea Bissau
Congo Nữ
Nữ Guinea Bissau
Congo Nữ
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
OP AFW
|
Benin (W)
Nữ Guinea Bissau
Benin (W)
Nữ Guinea Bissau
|
31 | 32 | 31 | 32 |
|
|
OP AFW
|
Nữ Guinea Bissau
Benin (W)
Nữ Guinea Bissau
Benin (W)
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Senegal
Nữ Guinea Bissau
Nữ Senegal
Nữ Guinea Bissau
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Burkina Faso
Nữ Guinea Bissau
Nữ Burkina Faso
Nữ Guinea Bissau
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Guinea Bissau
Nữ Burkina Faso
Nữ Guinea Bissau
Nữ Burkina Faso
|
04 | 06 | 04 | 06 |
|
|
CAF WNC
|
Mauritania (W)
Nữ Guinea Bissau
Mauritania (W)
Nữ Guinea Bissau
|
00 | 01 | 00 | 01 |
T
B
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF WNC
|
Nữ Guinea Bissau
Mauritania (W)
Nữ Guinea Bissau
Mauritania (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Gambia (W)
Nữ Guinea Bissau
Gambia (W)
Nữ Guinea Bissau
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Gambia (W)
Nữ Guinea Bissau
Gambia (W)
Nữ Guinea Bissau
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
2.5
1
X
H
|
OP AFW
|
Nữ Guinea Bissau
Nữ Liberia
Nữ Guinea Bissau
Nữ Liberia
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
OP AFW
|
Nữ Liberia
Nữ Guinea Bissau
Nữ Liberia
Nữ Guinea Bissau
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
AAS WNC
|
Bờ Biển Ngà Nữ
Nữ Guinea Bissau
Bờ Biển Ngà Nữ
Nữ Guinea Bissau
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
AAS WNC
|
Nữ Guinea Bissau
Bờ Biển Ngà Nữ
Nữ Guinea Bissau
Bờ Biển Ngà Nữ
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
AAS WNC
|
Nữ Guinea Bissau
Nữ Libya
Nữ Guinea Bissau
Nữ Libya
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
AAS WNC
|
Nữ Libya
Nữ Guinea Bissau
Nữ Libya
Nữ Guinea Bissau
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Senegal
Nữ Guinea Bissau
Nữ Senegal
Nữ Guinea Bissau
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Guinea Bissau(N)
Nữ Senegal
Nữ Guinea Bissau(N)
Nữ Senegal
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
Nữ Liberia
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U20 Nữ Sierra Leone
Nữ Liberia
U20 Nữ Sierra Leone
Nữ Liberia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Liberia(N)
Nữ Guinea
Nữ Liberia(N)
Nữ Guinea
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Liberia(N)
Nữ Guinea
Nữ Liberia(N)
Nữ Guinea
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Nữ Sierra Leone
Nữ Liberia
U20 Nữ Sierra Leone
Nữ Liberia
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Liberia
Cape Verde (W)
Nữ Liberia
Cape Verde (W)
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
|
|
CAF WNC
|
Cape Verde (W)
Nữ Liberia
Cape Verde (W)
Nữ Liberia
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Senegal
Nữ Liberia
Nữ Senegal
Nữ Liberia
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
CAF WNC
|
Nữ Liberia
Nữ Senegal
Nữ Liberia
Nữ Senegal
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
Sierra Leone Nữ
Nữ Liberia
Sierra Leone Nữ
Nữ Liberia
|
00 | 1 3 | 00 | 1 3 |
|
|
OP AFW
|
Cameroon Nữ
Nữ Liberia
Cameroon Nữ
Nữ Liberia
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
OP AFW
|
Nữ Liberia
Cameroon Nữ
Nữ Liberia
Cameroon Nữ
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
OP AFW
|
Nữ Guinea Bissau
Nữ Liberia
Nữ Guinea Bissau
Nữ Liberia
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
OP AFW
|
Nữ Liberia
Nữ Guinea Bissau
Nữ Liberia
Nữ Guinea Bissau
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
7 Tổng số ghi bàn 11
-
0.7 Trung bình ghi bàn 1.1
-
19 Tổng số mất bàn 22
-
1.9 Trung bình mất bàn 2.2
-
20% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 20%
-
60% TL thua 60%