So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
St. Croix SC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
St. Croix SC
Minneapolis City SC
St. Croix SC
Minneapolis City SC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3
1/1.5
X
T
|
USA-ULT
|
St. Croix SC
Thunder Bay cold
St. Croix SC
Thunder Bay cold
|
11 | 12 | 11 | 12 |
B
H
|
3
1/1.5
H
T
|
USA-ULT
|
St. Croix SC
RKC Third Coast
St. Croix SC
RKC Third Coast
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
USA-ULT
|
St. Croix SC
Rochester FC
St. Croix SC
Rochester FC
|
02 | 13 | 02 | 13 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Thunder Bay cold
St. Croix SC
Thunder Bay cold
St. Croix SC
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
USA-ULT
|
St. Croix SC
Bavarian
St. Croix SC
Bavarian
|
20 | 33 | 20 | 33 |
|
|
USA-ULT
|
St. Croix SC
RKC Third Coast
St. Croix SC
RKC Third Coast
|
10 | 40 | 10 | 40 |
|
|
USA-ULT
|
Bavarian
St. Croix SC
Bavarian
St. Croix SC
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
RKC Third Coast
St. Croix SC
RKC Third Coast
St. Croix SC
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
USA-ULT
|
Minneapolis City SC
St. Croix SC
Minneapolis City SC
St. Croix SC
|
01 | 03 | 01 | 03 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Rochester FC
St. Croix SC
Rochester FC
St. Croix SC
|
00 | 21 | 00 | 21 |
|
|
USA-ULT
|
St. Croix SC
RKC Third Coast
St. Croix SC
RKC Third Coast
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
B
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
USA-ULT
|
St. Croix SC
Rochester FC
St. Croix SC
Rochester FC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
USA-ULT
|
St. Croix SC
FC Manitoba
St. Croix SC
FC Manitoba
|
12 | 12 | 12 | 12 |
|
|
USA-ULT
|
St. Croix SC
Thunder Bay cold
St. Croix SC
Thunder Bay cold
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
USA-ULT
|
Bavarian
St. Croix SC
Bavarian
St. Croix SC
|
20 | 41 | 20 | 41 |
B
B
|
2.5/3
1
T
T
|
USA-ULT
|
St. Croix SC
Minneapolis City SC
St. Croix SC
Minneapolis City SC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
USA-ULT
|
Rochester FC
St. Croix SC
Rochester FC
St. Croix SC
|
00 | 01 | 00 | 01 |
|
|
USA-ULT
|
FC Manitoba
St. Croix SC
FC Manitoba
St. Croix SC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Thunder Bay cold
St. Croix SC
Thunder Bay cold
St. Croix SC
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
Sueno FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
Rochester FC
Sueno FC
Rochester FC
Sueno FC
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
USA-ULT
|
Sueno FC
Peoria City
Sueno FC
Peoria City
|
13 | 2 4 | 13 | 2 4 |
|
|
USA-ULT
|
Saint Charles FC
Sueno FC
Saint Charles FC
Sueno FC
|
21 | 5 2 | 21 | 5 2 |
|
|
USA-ULT
|
Sueno FC
Chicago City SC
Sueno FC
Chicago City SC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
USA-ULT
|
River Light
Sueno FC
River Light
Sueno FC
|
01 | 3 2 | 01 | 3 2 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
X
|
USA-ULT
|
Des Moines Menace
Sueno FC
Des Moines Menace
Sueno FC
|
10 | 5 0 | 10 | 5 0 |
|
|
USA-ULT
|
Chicago Dutch Lions
Sueno FC
Chicago Dutch Lions
Sueno FC
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
H
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Chicago City SC
Sueno FC
Chicago City SC
Sueno FC
|
13 | 1 5 | 13 | 1 5 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Sueno FC
Des Moines Menace
Sueno FC
Des Moines Menace
|
01 | 1 3 | 01 | 1 3 |
|
|
USA-ULT
|
Peoria City
Sueno FC
Peoria City
Sueno FC
|
10 | 6 0 | 10 | 6 0 |
B
B
|
3.5
1.5
T
X
|
USA-ULT
|
Sueno FC
Chicago Dutch Lions
Sueno FC
Chicago Dutch Lions
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
USA-ULT
|
Sueno FC
River Light
Sueno FC
River Light
|
00 | 1 2 | 00 | 1 2 |
|
|
USA-ULT
|
Sueno FC
Saint Charles FC
Sueno FC
Saint Charles FC
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
20 Tổng số ghi bàn 18
-
2 Trung bình ghi bàn 1.8
-
15 Tổng số mất bàn 32
-
1.5 Trung bình mất bàn 3.2
-
40% TL thắng 20%
-
20% TL hòa 10%
-
40% TL thua 70%