So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Chưa có dữ liệu
Houston FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
AC Houston Sur
Houston FC
AC Houston Sur
Houston FC
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
|
|
USA-ULT
|
Houston FC
Twin City Toucans
Houston FC
Twin City Toucans
|
22 | 3 3 | 22 | 3 3 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
AC Houston Sur
Houston FC
AC Houston Sur
Houston FC
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
3
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Houston FC
AHFC Royals
Houston FC
AHFC Royals
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Twin City Toucans
Houston FC
Twin City Toucans
Houston FC
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
USA-ULT
|
Houston FC
Corpus Christi FC
Houston FC
Corpus Christi FC
|
02 | 1 3 | 02 | 1 3 |
|
|
USA-ULT
|
Hill Country Lobos
Houston FC
Hill Country Lobos
Houston FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
USA-ULT
|
AC Houston Sur
Houston FC
AC Houston Sur
Houston FC
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
T
H
|
3
1/1.5
H
T
|
USA-ULT
|
Houston FC
Hill Country Lobos
Houston FC
Hill Country Lobos
|
02 | 4 3 | 02 | 4 3 |
T
B
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Houston FC
AC Houston Sur
Houston FC
AC Houston Sur
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
H
T
|
3
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
AHFC Royals
Houston FC
AHFC Royals
Houston FC
|
01 | 2 2 | 01 | 2 2 |
|
|
USA-ULT
|
Corpus Christi FC
Houston FC
Corpus Christi FC
Houston FC
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
USA-ULT
|
AC Houston Sur
Houston FC
AC Houston Sur
Houston FC
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Twin City Toucans
Houston FC
Twin City Toucans
Houston FC
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Houston FC
Twin City Toucans
Houston FC
Twin City Toucans
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Houston FC
AC Houston Sur
Houston FC
AC Houston Sur
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3/3.5
1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Houston FC
Round Rock SC
Houston FC
Round Rock SC
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
3.5/4
1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Houston FC
Corpus Christi FC
Houston FC
Corpus Christi FC
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Twin City Toucans
Houston FC
Twin City Toucans
Houston FC
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Houston FC
AHFC Royals
Houston FC
AHFC Royals
|
10 | 1 2 | 10 | 1 2 |
B
T
|
3.5
1.5
X
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
3 trận sắp tới
GFI Woodlands |
||
---|---|---|
USA-ULT
|
GFI Woodlands
Twin City Toucans
|
4 Ngày |
Houston FC |
||
---|---|---|
USA-ULT
|
AHFC Royals
Houston FC
|
3 Ngày |