So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Mauritania (W)
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF WNC
|
Mauritania (W)
Nữ Guinea Bissau
Mauritania (W)
Nữ Guinea Bissau
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
T
|
2/2.5
0.5/1
X
X
|
CAF WNC
|
Nữ Guinea Bissau
Mauritania (W)
Nữ Guinea Bissau
Mauritania (W)
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc(N)
Mauritania (W)
Nữ Ma Rốc(N)
Mauritania (W)
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
INT FRL
|
Mauritania (W)
Algeria Nữ
Mauritania (W)
Algeria Nữ
|
00 | 50 | 00 | 50 |
|
|
INT FRL
|
Mauritania (W)(N)
Ấn Độ Nữ
Mauritania (W)(N)
Ấn Độ Nữ
|
04 | 07 | 04 | 07 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Mali Nữ
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF WNC
|
Mali Nữ
Gabon Nữ
Mali Nữ
Gabon Nữ
|
30 | 4 1 | 30 | 4 1 |
|
|
CAF WNC
|
Gabon Nữ
Mali Nữ
Gabon Nữ
Mali Nữ
|
04 | 0 6 | 04 | 0 6 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Mali Nữ
Nữ Ma Rốc
Mali Nữ
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Mali Nữ(N)
Botswana Nữ
Mali Nữ(N)
Botswana Nữ
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
B
|
3
X
|
INT FRL
|
Tanzania Nữ
Mali Nữ
Tanzania Nữ
Mali Nữ
|
12 | 2 2 | 12 | 2 2 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Mali Nữ(N)
Seychelles (W)
Mali Nữ(N)
Seychelles (W)
|
30 | 9 0 | 30 | 9 0 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Guinea
Mali Nữ
Nữ Guinea
Mali Nữ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
CAF WNC
|
Mali Nữ
Nữ Guinea
Mali Nữ
Nữ Guinea
|
41 | 7 2 | 41 | 7 2 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
OP AFW
|
Nữ Zambia
Mali Nữ
Nữ Zambia
Mali Nữ
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
OP AFW
|
Mali Nữ
Nữ Zambia
Mali Nữ
Nữ Zambia
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
CAF WNC
|
Mali Nữ
Central African Republic (W)
Mali Nữ
Central African Republic (W)
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
CAF WNC
|
Central African Republic (W)
Mali Nữ
Central African Republic (W)
Mali Nữ
|
15 | 1 7 | 15 | 1 7 |
|
|
OP AFW
|
Mali Nữ
Nữ Burkina Faso
Mali Nữ
Nữ Burkina Faso
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
OP AFW
|
Nữ Burkina Faso
Mali Nữ
Nữ Burkina Faso
Mali Nữ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
CAF WNC
|
Mali Nữ
Nữ Senegal
Mali Nữ
Nữ Senegal
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
T
T
|
2
0.5/1
X
T
|
CAF WNC
|
Nữ Senegal
Mali Nữ
Nữ Senegal
Mali Nữ
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
B
H
|
2.5
1
X
X
|
CAF WNC
|
Nữ Guinea
Mali Nữ
Nữ Guinea
Mali Nữ
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CAF WNC
|
Mali Nữ
Nữ Guinea
Mali Nữ
Nữ Guinea
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc(N)
Mali Nữ
Nữ Ma Rốc(N)
Mali Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Mali Nữ
Nữ Nigeria
Mali Nữ
Nữ Nigeria
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
B
|
3
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
5 Tổng số ghi bàn 31
-
1 Trung bình ghi bàn 3.1
-
14 Tổng số mất bàn 13
-
2.8 Trung bình mất bàn 1.3
-
20% TL thắng 50%
-
0% TL hòa 10%
-
80% TL thua 40%