Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF WNC
|
Nữ Guinea
Nữ Senegal
Nữ Guinea
Nữ Senegal
|
00 | 00 | 10 | 10 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Senegal
Nữ Guinea
Nữ Senegal
Nữ Guinea
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Senegal
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Nữ Senegal
Ghana Nữ
Nữ Senegal
Ghana Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Senegal
Ghana Nữ
Nữ Senegal
Ghana Nữ
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
CAF WNC
|
Nữ Senegal
Chad Nữ
Nữ Senegal
Chad Nữ
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
CAF WNC
|
Chad Nữ
Nữ Senegal
Chad Nữ
Nữ Senegal
|
00 | 03 | 00 | 03 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Ma Rốc
Nữ Senegal
Nữ Ma Rốc
Nữ Senegal
|
40 | 70 | 40 | 70 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Senegal
Tanzania Nữ
Nữ Senegal
Tanzania Nữ
|
01 | 11 | 01 | 11 |
H
B
|
2.5/3
1
X
H
|
INT FRL
|
Nữ Senegal
D.R. Congo Nữ
Nữ Senegal
D.R. Congo Nữ
|
10 | 20 | 10 | 20 |
T
T
|
2/2.5
0.5/1
X
T
|
INT FRL
|
Nữ Senegal
D.R. Congo Nữ
Nữ Senegal
D.R. Congo Nữ
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2/2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Nữ Senegal
Nữ Nam Phi
Nữ Senegal
Nữ Nam Phi
|
02 | 02 | 02 | 02 |
B
B
|
2
0.5/1
H
T
|
INT FRL
|
Nữ Senegal
Nữ Nam Phi
Nữ Senegal
Nữ Nam Phi
|
00 | 11 | 00 | 11 |
T
T
|
2
0.5/1
H
X
|
CAF WNC
|
Nữ Ai Cập
Nữ Senegal
Nữ Ai Cập
Nữ Senegal
|
00 | 00 | 00 | 00 |
B
B
|
2.5/3
1/1.5
X
X
|
CAF WNC
|
Nữ Senegal
Nữ Ai Cập
Nữ Senegal
Nữ Ai Cập
|
20 | 40 | 20 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1/1.5
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Tunisia
Nữ Senegal
Nữ Tunisia
Nữ Senegal
|
02 | 23 | 02 | 23 |
T
T
|
2
0.5/1
T
T
|
INT FRL
|
Nữ Tunisia
Nữ Senegal
Nữ Tunisia
Nữ Senegal
|
01 | 02 | 01 | 02 |
T
T
|
2
0.5/1
H
T
|
CAF WNC
|
Mozambique Nữ
Nữ Senegal
Mozambique Nữ
Nữ Senegal
|
11 | 12 | 11 | 12 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Senegal
Mozambique Nữ
Nữ Senegal
Mozambique Nữ
|
00 | 11 | 00 | 11 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Senegal
Algeria Nữ
Nữ Senegal
Algeria Nữ
|
30 | 40 | 30 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Senegal
Algeria Nữ
Nữ Senegal
Algeria Nữ
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
INT FRL
|
Ghana Nữ
Nữ Senegal
Ghana Nữ
Nữ Senegal
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
INT FRL
|
Ghana Nữ
Nữ Senegal
Ghana Nữ
Nữ Senegal
|
30 | 30 | 30 | 30 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Nữ Guinea
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
CAF WNC
|
Cape Verde (W)
Nữ Guinea
Cape Verde (W)
Nữ Guinea
|
31 | 4 1 | 31 | 4 1 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Guinea
Cape Verde (W)
Nữ Guinea
Cape Verde (W)
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Liberia(N)
Nữ Guinea
Nữ Liberia(N)
Nữ Guinea
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Nữ Sierra Leone
Nữ Guinea
U20 Nữ Sierra Leone
Nữ Guinea
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Liberia(N)
Nữ Guinea
Nữ Liberia(N)
Nữ Guinea
|
20 | 4 1 | 20 | 4 1 |
|
|
INT FRL
|
U20 Nữ Sierra Leone
Nữ Guinea
U20 Nữ Sierra Leone
Nữ Guinea
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Guinea
Mali Nữ
Nữ Guinea
Mali Nữ
|
01 | 0 3 | 01 | 0 3 |
|
|
CAF WNC
|
Mali Nữ
Nữ Guinea
Mali Nữ
Nữ Guinea
|
41 | 7 2 | 41 | 7 2 |
B
B
|
3
1/1.5
T
T
|
CAF WNC
|
Nữ Mauritius
Nữ Guinea
Nữ Mauritius
Nữ Guinea
|
03 | 0 3 | 03 | 0 3 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Guinea
Nữ Mauritius
Nữ Guinea
Nữ Mauritius
|
20 | 8 0 | 20 | 8 0 |
|
|
OP AFW
|
Ghana Nữ
Nữ Guinea
Ghana Nữ
Nữ Guinea
|
10 | 4 0 | 10 | 4 0 |
|
|
OP AFW
|
Nữ Guinea
Ghana Nữ
Nữ Guinea
Ghana Nữ
|
02 | 0 3 | 02 | 0 3 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Guinea
Mali Nữ
Nữ Guinea
Mali Nữ
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
CAF WNC
|
Mali Nữ
Nữ Guinea
Mali Nữ
Nữ Guinea
|
21 | 2 2 | 21 | 2 2 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Guinea
Nữ Senegal
Nữ Guinea
Nữ Senegal
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Senegal
Nữ Guinea
Nữ Senegal
Nữ Guinea
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
CAF WNC
|
Nữ Guinea
Bờ Biển Ngà Nữ
Nữ Guinea
Bờ Biển Ngà Nữ
|
00 | 0 5 | 00 | 0 5 |
|
|
CAF WNC
|
Bờ Biển Ngà Nữ
Nữ Guinea
Bờ Biển Ngà Nữ
Nữ Guinea
|
31 | 5 1 | 31 | 5 1 |
|
|
AAS
|
Nữ Guinea(N)
Cameroon Nữ
Nữ Guinea(N)
Cameroon Nữ
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
AAS
|
Mozambique Nữ
Nữ Guinea
Mozambique Nữ
Nữ Guinea
|
00 | 3 0 | 00 | 3 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
12 Tổng số ghi bàn 20
-
1.2 Trung bình ghi bàn 2
-
12 Tổng số mất bàn 21
-
1.2 Trung bình mất bàn 2.1
-
50% TL thắng 30%
-
20% TL hòa 30%
-
30% TL thua 40%
3 trận sắp tới
Nữ Senegal |
||
---|---|---|
INT FRL
|
Gambia (W)
Nữ Senegal
|
2 Ngày |
Nữ Guinea |
||
---|---|---|
INT FRL
|
Sierra Leone Nữ
Nữ Guinea
|
2 Ngày |