So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Slovenia Nữ U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Slovenia Nữ U16
U16 Nữ Séc
Slovenia Nữ U16
U16 Nữ Séc
|
13 | 17 | 13 | 17 |
|
|
INT FRL
|
Slovenia Nữ U16
U16 Nữ Israel
Slovenia Nữ U16
U16 Nữ Israel
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
W4NT
|
Slovenia Nữ U16
U16 Nữ Luxembourg
Slovenia Nữ U16
U16 Nữ Luxembourg
|
20 | 20 | 20 | 20 |
|
|
INT CF
|
Slovenia Nữ U16
U16 Nữ Hungary
Slovenia Nữ U16
U16 Nữ Hungary
|
10 | 20 | 10 | 20 |
|
|
W4NT
|
U16 Nữ Bosnia
Slovenia Nữ U16
U16 Nữ Bosnia
Slovenia Nữ U16
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
W4NT
|
U16 Nữ Montenegro(N)
Slovenia Nữ U16
U16 Nữ Montenegro(N)
Slovenia Nữ U16
|
07 | 09 | 07 | 09 |
|
|
W4NT
|
U16 Nữ Bosnia(N)
Slovenia Nữ U16
U16 Nữ Bosnia(N)
Slovenia Nữ U16
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
W4NT
|
Slovenia Nữ U16
Ba Lan Nữ U16
Slovenia Nữ U16
Ba Lan Nữ U16
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
W4NT
|
Slovenia Nữ U16
U16 Nữ Ukraine
Slovenia Nữ U16
U16 Nữ Ukraine
|
11 | 22 | 11 | 22 |
|
|
W4NT
|
Slovenia Nữ U16
U16 Nữ Hungary
Slovenia Nữ U16
U16 Nữ Hungary
|
01 | 03 | 01 | 03 |
|
|
U16 Nữ Lithuania
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U16 Nữ Lithuania
U16 Nữ Israel
U16 Nữ Lithuania
U16 Nữ Israel
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Séc(N)
U16 Nữ Lithuania
U16 Nữ Séc(N)
U16 Nữ Lithuania
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
|
|
ARFC
|
U16 Nữ Lithuania
U16 Nữ Georgia
U16 Nữ Lithuania
U16 Nữ Georgia
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
W4NT
|
U16 Nữ Lithuania(N)
U16 Nữ Hungary
U16 Nữ Lithuania(N)
U16 Nữ Hungary
|
02 | 0 7 | 02 | 0 7 |
|
|
W4NT
|
U16 Nữ Lithuania(N)
U16 Nữ Montenegro
U16 Nữ Lithuania(N)
U16 Nữ Montenegro
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
W4NT
|
U16 Nữ Bosnia
U16 Nữ Lithuania
U16 Nữ Bosnia
U16 Nữ Lithuania
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
W4NT
|
U16 Nữ Lithuania(N)
U16 Nữ Estonia
U16 Nữ Lithuania(N)
U16 Nữ Estonia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Lithuania
U16 Nữ Kazakhstan
U16 Nữ Lithuania
U16 Nữ Kazakhstan
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT FRLW
|
U16 Nữ Lithuania
U16 Nữ Latvia
U16 Nữ Lithuania
U16 Nữ Latvia
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
22 Tổng số ghi bàn 7
-
2.2 Trung bình ghi bàn 0.8
-
18 Tổng số mất bàn 25
-
1.8 Trung bình mất bàn 2.8
-
50% TL thắng 22%
-
10% TL hòa 33%
-
40% TL thua 44%