So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
U16 Nữ Israel
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
U16 Nữ Lithuania
U16 Nữ Israel
U16 Nữ Lithuania
U16 Nữ Israel
|
01 | 05 | 01 | 05 |
|
|
INT FRL
|
Slovenia Nữ U16
U16 Nữ Israel
Slovenia Nữ U16
U16 Nữ Israel
|
00 | 13 | 00 | 13 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Israel(N)
U16 Nữ Hy Lạp
U16 Nữ Israel(N)
U16 Nữ Hy Lạp
|
13 | 34 | 13 | 34 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Hungary(N)
U16 Nữ Israel
U16 Nữ Hungary(N)
U16 Nữ Israel
|
20 | 40 | 20 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Croatia Nữ U16
U16 Nữ Israel
Croatia Nữ U16
U16 Nữ Israel
|
31 | 31 | 31 | 31 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Israel
U16 Nữ Latvia
U16 Nữ Israel
U16 Nữ Latvia
|
50 | 60 | 50 | 60 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Montenegro
U16 Nữ Israel
U16 Nữ Montenegro
U16 Nữ Israel
|
04 | 06 | 04 | 06 |
|
|
INT FRLW
|
U16 Nữ Israel(N)
U16 Nữ Moldova
U16 Nữ Israel(N)
U16 Nữ Moldova
|
40 | 40 | 40 | 40 |
|
|
INT FRL
|
Serbia Nữ U16
U16 Nữ Israel
Serbia Nữ U16
U16 Nữ Israel
|
31 | 41 | 31 | 41 |
|
|
W4NT
|
U16 Nữ Israel
Ba Lan Nữ U16
U16 Nữ Israel
Ba Lan Nữ U16
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
INT FRLW
|
U16 Nữ Israel(N)
U16 Nữ Hy Lạp
U16 Nữ Israel(N)
U16 Nữ Hy Lạp
|
11 | 15 | 11 | 15 |
|
|
INT CF
|
U16 Nữ Hy Lạp
U16 Nữ Israel
U16 Nữ Hy Lạp
U16 Nữ Israel
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
INT CF
|
U16 Nữ Azerbaijan(N)
U16 Nữ Israel
U16 Nữ Azerbaijan(N)
U16 Nữ Israel
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
INT CF
|
U16 Nữ malta(N)
U16 Nữ Israel
U16 Nữ malta(N)
U16 Nữ Israel
|
10 | 10 | 10 | 10 |
|
|
U16 Nữ Séc
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Slovenia Nữ U16
U16 Nữ Séc
Slovenia Nữ U16
U16 Nữ Séc
|
13 | 1 7 | 13 | 1 7 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Séc(N)
U16 Nữ Lithuania
U16 Nữ Séc(N)
U16 Nữ Lithuania
|
40 | 6 0 | 40 | 6 0 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan U16 Nữ
U16 Nữ Séc
Hà Lan U16 Nữ
U16 Nữ Séc
|
20 | 3 0 | 20 | 3 0 |
|
|
INT FRL
|
Iceland U17 Nữ(N)
U16 Nữ Séc
Iceland U17 Nữ(N)
U16 Nữ Séc
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Séc(N)
Thụy Điển U16 Nữ
U16 Nữ Séc(N)
Thụy Điển U16 Nữ
|
12 | 1 3 | 12 | 1 3 |
|
|
INT FRL
|
Phần Lan U16 Nữ
U16 Nữ Séc
Phần Lan U16 Nữ
U16 Nữ Séc
|
31 | 6 1 | 31 | 6 1 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Séc
Thụy Điển U16 Nữ
U16 Nữ Séc
Thụy Điển U16 Nữ
|
13 | 1 7 | 13 | 1 7 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Séc
U16 Nữ Latvia
U16 Nữ Séc
U16 Nữ Latvia
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Séc
Thụy Sĩ U16 Nữ
U16 Nữ Séc
Thụy Sĩ U16 Nữ
|
00 | 0 4 | 00 | 0 4 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan U16 Nữ
U16 Nữ Séc
Hà Lan U16 Nữ
U16 Nữ Séc
|
31 | 7 1 | 31 | 7 1 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Séc
U16 Nữ Ireland
U16 Nữ Séc
U16 Nữ Ireland
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
|
|
INT FRL
|
Nữ Na Uy(U16)
U16 Nữ Séc
Nữ Na Uy(U16)
U16 Nữ Séc
|
30 | 6 0 | 30 | 6 0 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Séc
Slovenia Nữ U17
U16 Nữ Séc
Slovenia Nữ U17
|
11 | 2 2 | 11 | 2 2 |
|
|
INT CF
|
Bỉ U16 Nữ
U16 Nữ Séc
Bỉ U16 Nữ
U16 Nữ Séc
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRLW
|
U16 Nữ Séc
U16 Nữ Wales
U16 Nữ Séc
U16 Nữ Wales
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT FRLW
|
U16 Nữ Ireland
U16 Nữ Séc
U16 Nữ Ireland
U16 Nữ Séc
|
11 | 3 3 | 11 | 3 3 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
30 Tổng số ghi bàn 20
-
3 Trung bình ghi bàn 2
-
16 Tổng số mất bàn 32
-
1.6 Trung bình mất bàn 3.2
-
60% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 0%
-
40% TL thua 60%