So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Ba Lan Nữ U16
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Scotland Nữ U16
Ba Lan Nữ U16
Scotland Nữ U16
Ba Lan Nữ U16
|
10 | 12 | 10 | 12 |
|
|
INT FRL
|
Ba Lan Nữ U16
Liechtenstein (W) U16
Ba Lan Nữ U16
Liechtenstein (W) U16
|
20 | 30 | 20 | 30 |
|
|
W4NT
|
U16 Nữ Israel
Ba Lan Nữ U16
U16 Nữ Israel
Ba Lan Nữ U16
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
W4NT
|
Slovenia Nữ U16
Ba Lan Nữ U16
Slovenia Nữ U16
Ba Lan Nữ U16
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
W4NT
|
U16 Nữ Hungary(N)
Ba Lan Nữ U16
U16 Nữ Hungary(N)
Ba Lan Nữ U16
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
W4NT
|
Ba Lan Nữ U16(N)
U16 Nữ Ukraine
Ba Lan Nữ U16(N)
U16 Nữ Ukraine
|
40 | 50 | 40 | 50 |
|
|
U16 Nữ Italy
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
INT FRL
|
Hà Lan U16 Nữ
U16 Nữ Italy
Hà Lan U16 Nữ
U16 Nữ Italy
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan U16 Nữ
U16 Nữ Italy
Hà Lan U16 Nữ
U16 Nữ Italy
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Italy
Pháp U16 Nữ
U16 Nữ Italy
Pháp U16 Nữ
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Italy
Pháp U16 Nữ
U16 Nữ Italy
Pháp U16 Nữ
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Italy
Đức Nữ U16
U16 Nữ Italy
Đức Nữ U16
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Italy
Đức Nữ U16
U16 Nữ Italy
Đức Nữ U16
|
01 | 0 5 | 01 | 0 5 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Slovakia
U16 Nữ Italy
U16 Nữ Slovakia
U16 Nữ Italy
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
INT FRL
|
Phần Lan U16 Nữ(N)
U16 Nữ Italy
Phần Lan U16 Nữ(N)
U16 Nữ Italy
|
13 | 2 3 | 13 | 2 3 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Italy(N)
Serbia Nữ U16
U16 Nữ Italy(N)
Serbia Nữ U16
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U16 Nữ
U16 Nữ Italy
Pháp U16 Nữ
U16 Nữ Italy
|
00 | 3 1 | 00 | 3 1 |
|
|
INT FRL
|
Pháp U16 Nữ
U16 Nữ Italy
Pháp U16 Nữ
U16 Nữ Italy
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Italy
Anh Nữ U16
U16 Nữ Italy
Anh Nữ U16
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
|
|
INT FRL
|
Đức Nữ U16
U16 Nữ Italy
Đức Nữ U16
U16 Nữ Italy
|
11 | 1 2 | 11 | 1 2 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Italy
Pháp U16 Nữ
U16 Nữ Italy
Pháp U16 Nữ
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT FRL
|
U16 Nữ Italy
U16 Nữ Slovakia
U16 Nữ Italy
U16 Nữ Slovakia
|
00 | 0 0 | 00 | 0 0 |
|
|
INT FRL
|
Hà Lan U16 Nữ
U16 Nữ Italy
Hà Lan U16 Nữ
U16 Nữ Italy
|
11 | 1 1 | 11 | 1 1 |
|
|
W4NT
|
U16 Nữ Italy
Tây Ban Nha U16 Nữ
U16 Nữ Italy
Tây Ban Nha U16 Nữ
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
W4NT
|
Bồ Đào Nha Nữ U16
U16 Nữ Italy
Bồ Đào Nha Nữ U16
U16 Nữ Italy
|
02 | 2 2 | 02 | 2 2 |
|
|
W4NT
|
Nữ Na Uy(U16)(N)
U16 Nữ Italy
Nữ Na Uy(U16)(N)
U16 Nữ Italy
|
00 | 2 1 | 00 | 2 1 |
|
|
W4NT
|
U16 Nữ Italy(N)
Bỉ U16 Nữ
U16 Nữ Italy(N)
Bỉ U16 Nữ
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
14 Tổng số ghi bàn 15
-
2.3 Trung bình ghi bàn 1.5
-
2 Tổng số mất bàn 16
-
0.3 Trung bình mất bàn 1.6
-
83% TL thắng 40%
-
0% TL hòa 30%
-
17% TL thua 30%