



2
0
Hết
2 - 0
(1 - 0)
Hoạt hình
Live Link




Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 6 | 1 | 1 | 16 | 19 | 1 | 75% |
Chủ | 4 | 4 | 0 | 0 | 9 | 12 | 2 | 100% |
Khách | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 7 | 3 | 50% |
Gần đây | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | 67% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 8 | 2 | 3 | 3 | -5 | 9 | 10 | 25% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -6 | 4 | 12 | 25% |
Khách | 4 | 1 | 2 | 1 | 1 | 5 | 5 | 25% |
Gần đây | 6 | 1 | 2 | 3 | -7 | 5 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
|
02 | 02 | 03 | 03 |
-1/1.5
T
T
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
10 | 10 | 20 | 20 |
1.5/2
T
T
|
3
1/1.5
X
X
|
INT CF
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
|
01 | 01 | 21 | 21 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
11 | 11 | 21 | 21 |
1.5/2
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
SWEC-W
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Hammarby
|
00 | 00 | 01 | 01 |
-2/2.5
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Nữ Hammarby
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
|
10 | 21 | 10 | 21 |
B
H
|
3.5/4
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
Nữ AIK Solna
Nữ Hammarby
|
00 | 10 | 00 | 10 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
Nữ Hammarby
Nữ BK Hacken
|
00 | 10 | 00 | 10 |
T
B
|
2.5
1
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
20 | 50 | 20 | 50 |
T
T
|
3.5
1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
Nữ Malmo
Nữ Hammarby
|
00 | 11 | 00 | 11 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ Hammarby
Nữ Brommapojkarna
Nữ Hammarby
|
01 | 14 | 01 | 14 |
T
H
|
3.5
1.5
T
X
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
Nữ Hammarby
Nữ FC Rosengard
|
40 | 40 | 40 | 40 |
T
T
|
2.5/3
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
|
02 | 05 | 02 | 05 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Vaxjo (W)
Nữ Hammarby
Vaxjo (W)
|
30 | 41 | 30 | 41 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
Nữ Hammarby
Nữ Pitea IF
|
20 | 31 | 20 | 31 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Alingsas (W)
Nữ Hammarby
Alingsas (W)
Nữ Hammarby
|
02 | 04 | 02 | 04 |
T
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
SWEC-W
|
Nữ Hammarby
Nữ Brommapojkarna
Nữ Hammarby
Nữ Brommapojkarna
|
21 | 31 | 21 | 31 |
|
|
INT CF
|
Nữ Hammarby
Nữ SK Brann
Nữ Hammarby
Nữ SK Brann
|
10 | 13 | 10 | 13 |
B
|
3
T
|
INT CF
|
Nữ Hammarby
Nữ Tromso
Nữ Hammarby
Nữ Tromso
|
30 | 60 | 30 | 60 |
|
|
INT CF
|
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
Nữ Linkopings FC
Nữ Hammarby
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
UEFA WUC
|
St. Polten (W)
Nữ Hammarby
St. Polten (W)
Nữ Hammarby
|
02 | 12 | 02 | 12 |
T
T
|
3
1/1.5
H
T
|
UEFA WUC
|
Nữ Hammarby
Nữ FC Barcelona
Nữ Hammarby
Nữ FC Barcelona
|
02 | 03 | 02 | 03 |
T
B
|
4.5/5
2
X
H
|
INT CF
|
Nữ Djurgardens(N)
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens(N)
Nữ Hammarby
|
22 | 23 | 22 | 23 |
|
|
UEFA WUC
|
Nữ Hammarby
Nữ Manchester City
Nữ Hammarby
Nữ Manchester City
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
B
|
4
1.5/2
X
X
|
UEFA WUC
|
Nữ Manchester City
Nữ Hammarby
Nữ Manchester City
Nữ Hammarby
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
4.5
1.5/2
X
X
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Kristianstads DFF
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Kristianstads DFF
|
02 | 1 4 | 02 | 1 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ FC Rosengard
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ FC Rosengard
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
11 | 2 1 | 11 | 2 1 |
B
T
|
2.5
1
T
T
|
SWE WD1
|
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
SWEC-W
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
|
10 | 2 1 | 10 | 2 1 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ BK Hacken
|
01 | 0 4 | 01 | 0 4 |
B
B
|
2/2.5
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Linkopings FC
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Linkopings FC
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ AIK Solna
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ AIK Solna
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
H
T
|
2.5
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ Malmo
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Malmo
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
01 | 0 2 | 01 | 0 2 |
T
T
|
2.5/3
1
X
H
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Vittsjo GIK
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Vittsjo GIK
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
B
B
|
2.5
1
X
H
|
SWEC-W
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Kristianstads DFF
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
00 | 0 1 | 00 | 0 1 |
T
T
|
2.5
1
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ AIK Solna
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ AIK Solna
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
SWEC-W
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Orebro
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Orebro
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
B
B
|
2.5/3
1
X
X
|
INT CF
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Eskilstuna Utd
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Eskilstuna Utd
|
10 | 1 1 | 10 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Djurgardens
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
01 | 0 1 | 01 | 0 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Rosenborg BK (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Rosenborg BK (W)
|
00 | 1 1 | 00 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Nữ Brommapojkarna
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Brommapojkarna
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
|
|
INT CF
|
Alingsas (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
Alingsas (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
00 | 0 3 | 00 | 0 3 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ AIK Solna
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ AIK Solna
|
10 | 2 3 | 10 | 2 3 |
B
T
|
2.5/3
1
T
H
|
SWE WD1
|
Nữ Pitea IF
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Pitea IF
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
10 | 1 0 | 10 | 1 0 |
|
|
SWE WD1
|
Nữ Orebro
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Orebro
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
00 | 0 2 | 00 | 0 2 |
T
B
|
2/2.5
X
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
29 Tổng số ghi bàn 11
-
2.9 Trung bình ghi bàn 1.1
-
6 Tổng số mất bàn 14
-
0.6 Trung bình mất bàn 1.4
-
80% TL thắng 40%
-
10% TL hòa 30%
-
10% TL thua 30%
3 trận sắp tới
Nữ Hammarby |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Nữ Kristianstads DFF
Nữ Hammarby
|
3 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Vittsjo GIK
|
18 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ Hammarby
Nữ Djurgardens
|
25 Ngày |
Nữ IFK Norrkoping DFK |
||
---|---|---|
SWE WD1
|
Alingsas (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
3 Ngày |
SWE WD1
|
Nữ IFK Norrkoping DFK
Nữ Pitea IF
|
18 Ngày |
SWE WD1
|
Vaxjo (W)
Nữ IFK Norrkoping DFK
|
25 Ngày |