So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Tỷ số quá khứ
10
20
Black Rock FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
USA-ULT
|
Black Rock FC
Boston City FC (USA)
Black Rock FC
Boston City FC (USA)
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
USA-ULT
|
Black Rock FC
West Mass Pioneers
Black Rock FC
West Mass Pioneers
|
01 | 01 | 01 | 01 |
T
T
|
4
1.5/2
X
X
|
USA-ULT
|
Seacoast Utd Phantoms
Black Rock FC
Seacoast Utd Phantoms
Black Rock FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
T
T
|
4.5/5
2
X
X
|
USA-ULT
|
Black Rock FC
Boston Bolts
Black Rock FC
Boston Bolts
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
USA-ULT
|
Black Rock FC
AC Connecticut
Black Rock FC
AC Connecticut
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
USA-ULT
|
Boston City FC (USA)
Black Rock FC
Boston City FC (USA)
Black Rock FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
T
H
|
3/3.5
1/1.5
X
T
|
USA-ULT
|
Black Rock FC
Blackwatch Rush
Black Rock FC
Blackwatch Rush
|
01 | 01 | 01 | 01 |
|
|
USA-ULT
|
Pathfinder FC
Black Rock FC
Pathfinder FC
Black Rock FC
|
22 | 42 | 22 | 42 |
B
T
|
3
1/1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Black Rock FC
Boston Bolts
Black Rock FC
Boston Bolts
|
00 | 04 | 00 | 04 |
|
|
USA-ULT
|
Black Rock FC
Seacoast Utd Phantoms
Black Rock FC
Seacoast Utd Phantoms
|
00 | 02 | 00 | 02 |
|
|
USA-ULT
|
West Mass Pioneers
Black Rock FC
West Mass Pioneers
Black Rock FC
|
30 | 50 | 30 | 50 |
B
B
|
3.5
1.5
T
T
|
USA-ULT
|
Vermont Green
Black Rock FC
Vermont Green
Black Rock FC
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
USA-ULT
|
Blackwatch Rush
Black Rock FC
Blackwatch Rush
Black Rock FC
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
USA-ULT
|
Black Rock FC
Vermont Green
Black Rock FC
Vermont Green
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
USA-ULT
|
Black Rock FC
Boston City FC (USA)
Black Rock FC
Boston City FC (USA)
|
10 | 30 | 10 | 30 |
|
|
USA-ULT
|
Black Rock FC
AC Connecticut
Black Rock FC
AC Connecticut
|
02 | 02 | 02 | 02 |
|
|
USA-ULT
|
Vermont Green
Black Rock FC
Vermont Green
Black Rock FC
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
USA-ULT
|
Black Rock FC
Seacoast Utd Phantoms
Black Rock FC
Seacoast Utd Phantoms
|
01 | 01 | 01 | 01 |
B
B
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
USA-ULT
|
Pathfinder FC
Black Rock FC
Pathfinder FC
Black Rock FC
|
10 | 21 | 10 | 21 |
|
|
USA-ULT
|
Black Rock FC
Blackwatch Rush
Black Rock FC
Blackwatch Rush
|
00 | 22 | 00 | 22 |
|
|
Chưa có dữ liệu
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.