Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 3 | 1 | 5 | -7 | 10 | 6 | 33% |
Chủ | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | 3 | 50% |
Khách | 3 | 0 | 0 | 3 | -9 | 0 | 9 | 0% |
Gần đây | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | 33% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 0 | 0 | 9 | -56 | 0 | 10 | 0% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -14 | 0 | 10 | 0% |
Khách | 6 | 0 | 0 | 6 | -42 | 0 | 10 | 0% |
Gần đây | 6 | 0 | 0 | 6 | -38 | 0 | 0% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAC D1
|
Macau Chiba FC
Sporting de Macau
Macau Chiba FC
Sporting de Macau
|
10 | 10 | 31 | 31 |
|
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Macau Chiba FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAC FA CUP
|
Gala FC
Macau Chiba FC
Gala FC
Macau Chiba FC
|
01 | 24 | 01 | 24 |
T
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
MAC D1
|
Macau Chiba FC
Cheng Fung
Macau Chiba FC
Cheng Fung
|
11 | 24 | 11 | 24 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
T
|
MAC D1
|
Macau Chiba FC
Sporting de Macau
Macau Chiba FC
Sporting de Macau
|
10 | 31 | 10 | 31 |
|
|
MAC D1
|
Macau Chiba FC
Lun Lok
Macau Chiba FC
Lun Lok
|
01 | 42 | 01 | 42 |
T
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
MAC D1
|
Macau University(N)
Macau Chiba FC
Macau University(N)
Macau Chiba FC
|
10 | 20 | 10 | 20 |
H
B
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
MAC D1
|
Macau Chiba FC
Gala FC
Macau Chiba FC
Gala FC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
MAC D1
|
Chao Pak Kei
Macau Chiba FC
Chao Pak Kei
Macau Chiba FC
|
20 | 40 | 20 | 40 |
B
B
|
4
1.5
H
T
|
MAC D1
|
Macau Chiba FC
Hang Sai
Macau Chiba FC
Hang Sai
|
21 | 43 | 21 | 43 |
T
T
|
4
1.5
T
T
|
MAC D1
|
Macau Chiba FC
Benfica de Macau
Macau Chiba FC
Benfica de Macau
|
03 | 34 | 03 | 34 |
|
|
MAC D1
|
Shao Jiang
Macau Chiba FC
Shao Jiang
Macau Chiba FC
|
00 | 30 | 00 | 30 |
|
|
Macau D2
|
Toi Seng
Macau Chiba FC
Toi Seng
Macau Chiba FC
|
20 | 70 | 20 | 70 |
B
B
|
2.5
1
T
T
|
Macau D2
|
Macau University
Macau Chiba FC
Macau University
Macau Chiba FC
|
11 | 14 | 11 | 14 |
T
T
|
3
1/1.5
T
T
|
Macau D2
|
Macau Chiba FC
Hang Sai
Macau Chiba FC
Hang Sai
|
01 | 16 | 01 | 16 |
|
|
Macau D2
|
Macau Chiba FC
Atletico de Macau
Macau Chiba FC
Atletico de Macau
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Macau D2
|
Macau Chiba FC
Hang Sai
Macau Chiba FC
Hang Sai
|
01 | 02 | 01 | 02 |
B
|
3/3.5
X
|
Macau D2
|
Wan Guan
Macau Chiba FC
Wan Guan
Macau Chiba FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3
1/1.5
X
X
|
Macau D2
|
Macau Chiba FC
Hong Lok
Macau Chiba FC
Hong Lok
|
00 | 01 | 00 | 01 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MAC FA CUP
|
Macau Chiba FC
Wan Guan
Macau Chiba FC
Wan Guan
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
B
|
3.5
1.5
X
X
|
MAC FA CUP
|
Toi Seng
Macau Chiba FC
Toi Seng
Macau Chiba FC
|
01 | 12 | 01 | 12 |
T
T
|
5
2
X
X
|
Sporting de Macau
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAC D1
|
Shao Jiang
Sporting de Macau
Shao Jiang
Sporting de Macau
|
50 | 13 0 | 50 | 13 0 |
|
|
MAC D1
|
Macau Chiba FC
Sporting de Macau
Macau Chiba FC
Sporting de Macau
|
10 | 3 1 | 10 | 3 1 |
|
|
MAC D1
|
Cheng Fung
Sporting de Macau
Cheng Fung
Sporting de Macau
|
20 | 6 0 | 20 | 6 0 |
|
|
MAC D1
|
Benfica de Macau
Sporting de Macau
Benfica de Macau
Sporting de Macau
|
20 | 4 0 | 20 | 4 0 |
|
|
MAC D1
|
Sporting de Macau
Lun Lok
Sporting de Macau
Lun Lok
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
MAC D1
|
Macau University
Sporting de Macau
Macau University
Sporting de Macau
|
60 | 9 0 | 60 | 9 0 |
|
|
MAC D1
|
Sporting de Macau
Gala FC
Sporting de Macau
Gala FC
|
03 | 0 8 | 03 | 0 8 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
MAC D1
|
Sporting de Macau(N)
Hang Sai
Sporting de Macau(N)
Hang Sai
|
02 | 0 2 | 02 | 0 2 |
T
B
|
4
1.5/2
X
T
|
MAC D1
|
Chao Pak Kei
Sporting de Macau
Chao Pak Kei
Sporting de Macau
|
20 | 8 0 | 20 | 8 0 |
|
|
MAC D1
|
Sporting de Macau
Gala FC
Sporting de Macau
Gala FC
|
23 | 3 4 | 23 | 3 4 |
|
|
MAC D1
|
Windsor Arch Ka I
Sporting de Macau
Windsor Arch Ka I
Sporting de Macau
|
21 | 2 3 | 21 | 2 3 |
B
B
|
4.5
2
T
T
|
MAC D1
|
CD Monte Carlo
Sporting de Macau
CD Monte Carlo
Sporting de Macau
|
00 | 2 0 | 00 | 2 0 |
|
|
MAC FA CUP
|
Lun Lok
Sporting de Macau
Lun Lok
Sporting de Macau
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MAC D1
|
Sporting de Macau
Macau University
Sporting de Macau
Macau University
|
10 | 2 0 | 10 | 2 0 |
T
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
MAC D1
|
Sporting de Macau
Windsor Arch Ka I
Sporting de Macau
Windsor Arch Ka I
|
21 | 4 1 | 21 | 4 1 |
|
|
MAC D1
|
Gala FC
Sporting de Macau
Gala FC
Sporting de Macau
|
00 | 1 0 | 00 | 1 0 |
|
|
MAC D1
|
Macau University
Sporting de Macau
Macau University
Sporting de Macau
|
40 | 4 2 | 40 | 4 2 |
T
B
|
4/4.5
1.5
T
T
|
MAC D1
|
Sporting de Macau
CD Monte Carlo
Sporting de Macau
CD Monte Carlo
|
01 | 1 1 | 01 | 1 1 |
T
T
|
4.5
2
X
X
|
MAC D1
|
Benfica de Macau
Sporting de Macau
Benfica de Macau
Sporting de Macau
|
50 | 10 0 | 50 | 10 0 |
|
|
MAC D1
|
Windsor Arch Ka I
Sporting de Macau
Windsor Arch Ka I
Sporting de Macau
|
21 | 4 2 | 21 | 4 2 |
|
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
0 | 1 | 3 |
Chủ vs Last 5 |
3 | 0 | 1 |
Khách vs Top 5 |
0 | 0 | 5 |
Khách vs Last 5 |
0 | 0 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
23 Tổng số ghi bàn 4
-
2.3 Trung bình ghi bàn 0.4
-
28 Tổng số mất bàn 61
-
2.8 Trung bình mất bàn 6.1
-
40% TL thắng 0%
-
10% TL hòa 0%
-
50% TL thua 100%
3 trận sắp tới
Macau Chiba FC |
||
---|---|---|
MAC D1
|
Macau Chiba FC
Hang Sai
|
9 Ngày |
Sporting de Macau |
||
---|---|---|
MAC D1
|
Sporting de Macau
Lun Lok
|
9 Ngày |