Tỷ lệ
Bet365
Sbobet
Thống kê | Kèo sớm | Trực tiếp | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
HDP | - - - | - - - | |||||
T/X | - - - | - - - | |||||
1x2 | - - - | - - - |
Chưa có dữ liệu
So sánh
So sánh sức mạnh
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo và được tạo ra từ thống kê trận đấu gần đây.
Xem thêm
So sánh dữ liệu
Bên nào sẽ thắng?

Chủ
HDP:
Khách

Sau bỏ phiếu xem kết quả:
Bảng xếp hạng
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 2 | 3 | 4 | -1 | 9 | 7 | 22% |
Chủ | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | 8 | 25% |
Khách | 5 | 1 | 2 | 2 | 2 | 5 | 6 | 20% |
Gần đây | 6 | 0 | 3 | 3 | -10 | 3 | 0% |
Tỷ lệ | Tr | T | H | B | +/- | Điểm | XH | T |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Tất cả | 9 | 1 | 0 | 8 | -30 | 3 | 9 | 11% |
Chủ | 3 | 0 | 0 | 3 | -12 | 0 | 9 | 0% |
Khách | 6 | 1 | 0 | 5 | -18 | 3 | 8 | 17% |
Gần đây | 6 | 1 | 0 | 5 | -16 | 3 | 17% |
Tr: Trận,
T: Thắng,
H: Hòa,
B: Thua,
+/-: Hiệu số,
XH: Xếp hạng,
TL: Tỷ lệ.
Thành tích đối đầu
10
20
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
GIẢI ĐẤU | Đội bóng | HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAC D1
|
Gala FC
Lun Lok
Gala FC
Lun Lok
|
10 | 10 | 30 | 30 |
0
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
MAC D1
|
Gala FC
Lun Lok
Gala FC
Lun Lok
|
12 | 12 | 12 | 12 |
0.5
B
B
|
3.5
1.5
X
T
|
Tỷ số quá khứ
10
20
Gala FC
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAC FA CUP
|
Gala FC
Macau Chiba FC
Gala FC
Macau Chiba FC
|
01 | 24 | 01 | 24 |
B
B
|
3.5/4
1.5
T
X
|
MAC D1
|
Gala FC(N)
Benfica de Macau
Gala FC(N)
Benfica de Macau
|
10 | 12 | 10 | 12 |
B
T
|
3.5/4
1.5
X
X
|
MAC D1
|
Chao Pak Kei
Gala FC
Chao Pak Kei
Gala FC
|
30 | 40 | 30 | 40 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
X
T
|
MAC D1
|
Hang Sai
Gala FC
Hang Sai
Gala FC
|
11 | 11 | 11 | 11 |
B
B
|
4.5
2
X
H
|
MAC D1
|
Gala FC
Shao Jiang
Gala FC
Shao Jiang
|
02 | 16 | 02 | 16 |
|
|
MAC D1
|
Macau Chiba FC
Gala FC
Macau Chiba FC
Gala FC
|
11 | 33 | 11 | 33 |
B
B
|
4
1.5
T
T
|
MAC D1
|
Gala FC
Cheng Fung
Gala FC
Cheng Fung
|
00 | 00 | 00 | 00 |
T
T
|
3.5
1.5/2
X
X
|
MAC D1
|
Sporting de Macau
Gala FC
Sporting de Macau
Gala FC
|
03 | 08 | 03 | 08 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
MAC D1
|
Macau University(N)
Gala FC
Macau University(N)
Gala FC
|
00 | 20 | 00 | 20 |
B
H
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MAC D1
|
Gala FC
Lun Lok
Gala FC
Lun Lok
|
10 | 30 | 10 | 30 |
T
T
|
3.5
1/1.5
X
X
|
MAC FA CUP
|
Gala FC(N)
Benfica de Macau
Gala FC(N)
Benfica de Macau
|
00 | 20 | 00 | 20 |
T
T
|
3.5
1.5
X
X
|
MAC FA CUP
|
Chao Pak Kei
Gala FC
Chao Pak Kei
Gala FC
|
01 | 22 | 01 | 22 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
MAC D1
|
Sporting de Macau
Gala FC
Sporting de Macau
Gala FC
|
23 | 34 | 23 | 34 |
|
|
MAC D1
|
Gala FC
Macau University
Gala FC
Macau University
|
10 | 10 | 10 | 10 |
H
T
|
3/3.5
1/1.5
X
X
|
MAC D1
|
CD Monte Carlo(N)
Gala FC
CD Monte Carlo(N)
Gala FC
|
10 | 11 | 10 | 11 |
T
B
|
3
1/1.5
X
X
|
MAC D1
|
Gala FC
Windsor Arch Ka I
Gala FC
Windsor Arch Ka I
|
40 | 100 | 40 | 100 |
|
|
MAC FA CUP
|
Gala FC
CD Monte Carlo
Gala FC
CD Monte Carlo
|
00 | 20 | 00 | 20 |
|
|
MAC D1
|
Macau University
Gala FC
Macau University
Gala FC
|
01 | 02 | 01 | 02 |
|
|
MAC D1
|
Gala FC
Sporting de Macau
Gala FC
Sporting de Macau
|
00 | 10 | 00 | 10 |
|
|
MAC D1
|
Gala FC
CD Monte Carlo
Gala FC
CD Monte Carlo
|
10 | 11 | 10 | 11 |
|
|
Lun Lok
Thắng: 0
Hòa: 0
Thua: 0
HDP: 0
Tài: 0
Giờ |
Đội bóng |
HT | FT | HDP | T/X | ||
---|---|---|---|---|---|---|---|
MAC D1
|
Hang Sai(N)
Lun Lok
Hang Sai(N)
Lun Lok
|
22 | 7 2 | 22 | 7 2 |
B
T
|
4.5
2
T
T
|
MAC D1
|
Shao Jiang
Lun Lok
Shao Jiang
Lun Lok
|
50 | 9 0 | 50 | 9 0 |
B
B
|
4.5
1.5/2
T
T
|
MAC D1
|
Macau Chiba FC
Lun Lok
Macau Chiba FC
Lun Lok
|
01 | 4 2 | 01 | 4 2 |
B
T
|
3.5/4
1.5
T
X
|
MAC D1
|
Lun Lok
Cheng Fung
Lun Lok
Cheng Fung
|
01 | 1 2 | 01 | 1 2 |
|
|
MAC D1
|
Sporting de Macau
Lun Lok
Sporting de Macau
Lun Lok
|
03 | 0 4 | 03 | 0 4 |
|
|
MAC D1
|
Benfica de Macau
Lun Lok
Benfica de Macau
Lun Lok
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
|
|
MAC D1
|
Lun Lok(N)
Macau University
Lun Lok(N)
Macau University
|
01 | 1 5 | 01 | 1 5 |
B
T
|
4.5
1.5/2
T
X
|
MAC D1
|
Lun Lok
Chao Pak Kei
Lun Lok
Chao Pak Kei
|
05 | 0 7 | 05 | 0 7 |
|
|
MAC D1
|
Gala FC
Lun Lok
Gala FC
Lun Lok
|
10 | 3 0 | 10 | 3 0 |
B
B
|
3.5
1/1.5
X
X
|
MAC FA CUP
|
Benfica de Macau
Lun Lok
Benfica de Macau
Lun Lok
|
11 | 3 1 | 11 | 3 1 |
|
|
MAC D1
|
Lun Lok
Cheng Fung
Lun Lok
Cheng Fung
|
03 | 0 6 | 03 | 0 6 |
B
B
|
4/4.5
1.5/2
T
T
|
MAC D1
|
Hang Sai
Lun Lok
Hang Sai
Lun Lok
|
01 | 3 1 | 01 | 3 1 |
B
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
MAC FA CUP
|
Lun Lok
Sporting de Macau
Lun Lok
Sporting de Macau
|
11 | 4 3 | 11 | 4 3 |
H
B
|
3/3.5
1/1.5
T
T
|
MAC D1
|
Benfica de Macau
Lun Lok
Benfica de Macau
Lun Lok
|
60 | 8 0 | 60 | 8 0 |
|
|
MAC D1
|
Lun Lok
Chao Pak Kei
Lun Lok
Chao Pak Kei
|
16 | 1 9 | 16 | 1 9 |
|
|
MAC D1
|
Cheng Fung
Lun Lok
Cheng Fung
Lun Lok
|
00 | 2 2 | 00 | 2 2 |
T
T
|
4/4.5
1.5/2
X
X
|
MAC D1
|
Lun Lok
Hang Sai
Lun Lok
Hang Sai
|
00 | 1 5 | 00 | 1 5 |
B
H
|
3.5/4
1.5
T
X
|
MAC D1
|
Lun Lok
Benfica de Macau
Lun Lok
Benfica de Macau
|
13 | 1 8 | 13 | 1 8 |
|
|
MAC D1
|
Chao Pak Kei
Lun Lok
Chao Pak Kei
Lun Lok
|
20 | 9 0 | 20 | 9 0 |
|
|
MAC D1
|
Gala FC
Lun Lok
Gala FC
Lun Lok
|
12 | 1 2 | 12 | 1 2 |
T
T
|
3.5
1.5
X
T
|
Tỷ lệ kèo lịch sử tương đồng
Dữ liệu trên chỉ mang tính chất tham khảo, được thống kê từ số liệu lịch sử.
Thành tích gặp đội đầu/cuối bảng
T | H | B | |
---|---|---|---|
Chủ vs Top 5 |
1 | 1 | 4 |
Chủ vs Last 5 |
1 | 2 | 0 |
Khách vs Top 5 |
0 | 0 | 4 |
Khách vs Last 5 |
1 | 0 | 4 |
So sánh số liệu trận đấu gần đây
5
10
15
-
19 Tổng số ghi bàn 11
-
1.9 Trung bình ghi bàn 1.1
-
22 Tổng số mất bàn 43
-
2.2 Trung bình mất bàn 4.3
-
20% TL thắng 10%
-
30% TL hòa 0%
-
50% TL thua 90%
3 trận sắp tới
Lun Lok |
||
---|---|---|
MAC D1
|
Sporting de Macau
Lun Lok
|
9 Ngày |